Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đại cương về khoa học quản lý

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

1. Điều gì KHÔNG phải là một bước cơ bản trong quá trình ra quyết định theo khoa học quản lý?

A. Xác định vấn đề.
B. Thu thập và phân tích dữ liệu.
C. Ra quyết định dựa trên cảm tính.
D. Lựa chọn và thực hiện giải pháp.

2. Mục tiêu chính của việc áp dụng khoa học quản lý trong một doanh nghiệp là:

A. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
B. Giảm thiểu chi phí hoạt động và tối đa hóa lợi nhuận.
C. Nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường.
D. Cả ba đáp án trên.

3. Ứng dụng của khoa học quản lý trong lĩnh vực 'quản lý chuỗi cung ứng' tập trung vào:

A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin từ nhà cung cấp đến khách hàng.
C. Nghiên cứu thị trường và hành vi khách hàng.
D. Quản lý tài chính doanh nghiệp.

4. Ứng dụng 'mô hình hàng đợi' trong khoa học quản lý thường liên quan đến vấn đề:

A. Quản lý dự án.
B. Tối ưu hóa hệ thống phục vụ khách hàng và giảm thời gian chờ đợi.
C. Dự báo nhu cầu sản phẩm.
D. Quản lý tồn kho.

5. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng mô hình toán học trong khoa học quản lý?

A. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố con người trong quản lý.
B. Cung cấp cái nhìn khách quan, chính xác và định lượng về vấn đề.
C. Làm cho quyết định quản lý trở nên phức tạp hơn.
D. Thay thế kinh nghiệm và trực giác của nhà quản lý.

6. Đâu là vai trò của 'dữ liệu' trong khoa học quản lý?

A. Làm phức tạp hóa quá trình ra quyết định.
B. Cung cấp cơ sở khách quan và chính xác cho việc phân tích và ra quyết định.
C. Thay thế hoàn toàn kinh nghiệm của nhà quản lý.
D. Giới hạn khả năng sáng tạo trong quản lý.

7. Trong khoa học quản lý, 'bài toán quy hoạch tuyến tính' thường được sử dụng để giải quyết vấn đề nào?

A. Dự báo nhu cầu thị trường.
B. Phân bổ nguồn lực tối ưu với ràng buộc.
C. Đánh giá rủi ro dự án.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.

8. Mô hình hóa trong khoa học quản lý có vai trò:

A. Thay thế hoàn toàn quyết định của nhà quản lý.
B. Đơn giản hóa hiện thực phức tạp để phân tích và dự đoán.
C. Làm phức tạp hóa vấn đề để nghiên cứu sâu hơn.
D. Giới hạn khả năng sáng tạo của nhà quản lý.

9. Khoa học quản lý khác với 'quản trị học' chủ yếu ở điểm:

A. Khoa học quản lý tập trung vào lý thuyết, quản trị học tập trung vào thực hành.
B. Khoa học quản lý sử dụng phương pháp khoa học và định lượng mạnh mẽ hơn.
C. Quản trị học nghiên cứu về quản lý con người, khoa học quản lý nghiên cứu về quản lý máy móc.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai lĩnh vực.

10. Phân tích hệ thống trong khoa học quản lý nhấn mạnh vào:

A. Nghiên cứu từng bộ phận riêng lẻ của tổ chức.
B. Xem xét tổ chức như một tổng thể các bộ phận liên kết và tương tác.
C. Tập trung vào các vấn đề kỹ thuật của hệ thống.
D. Loại bỏ sự phức tạp của hệ thống.

11. Trong khoa học quản lý, khái niệm 'nghiên cứu tác nghiệp' (Operations Research) thường được sử dụng đồng nghĩa với:

A. Quản lý sản xuất.
B. Khoa học quản lý.
C. Quản trị chiến lược.
D. Quản lý dự án.

12. Trong khoa học quản lý, 'phân tích độ nhạy' được sử dụng để:

A. Xác định rủi ro tài chính của dự án.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các yếu tố đầu vào đến kết quả mô hình.
C. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.
D. So sánh hiệu quả của các phương án đầu tư khác nhau.

13. Trong khoa học quản lý, 'phân tích chi phí - lợi ích' (Cost-Benefit Analysis) được sử dụng để:

A. Đánh giá rủi ro tài chính của dự án.
B. So sánh chi phí và lợi ích của các phương án quyết định khác nhau để lựa chọn phương án tối ưu.
C. Dự báo doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp.
D. Phân tích cấu trúc chi phí sản xuất.

14. Đâu là một ví dụ về ứng dụng khoa học quản lý trong lĩnh vực 'quản lý nguồn nhân lực'?

A. Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất nhân viên dựa trên dữ liệu và tiêu chí định lượng.
B. Tổ chức các hoạt động team-building cho nhân viên.
C. Thực hiện phỏng vấn tuyển dụng ứng viên.
D. Xây dựng nội quy lao động cho công ty.

15. Phương pháp luận cốt lõi của khoa học quản lý là:

A. Duy vật biện chứng.
B. Phương pháp khoa học.
C. Chủ nghĩa thực chứng.
D. Phân tích hệ thống.

16. Đâu là một thách thức khi áp dụng khoa học quản lý trong thực tế?

A. Thiếu công cụ và phương pháp phân tích.
B. Dữ liệu thực tế thường phức tạp, không đầy đủ và khó đo lường chính xác.
C. Nhà quản lý không có kiến thức về khoa học quản lý.
D. Khoa học quản lý không phù hợp với môi trường kinh doanh hiện đại.

17. Phương pháp 'mô phỏng' (simulation) trong khoa học quản lý được sử dụng khi:

A. Vấn đề quá đơn giản để phân tích bằng mô hình toán học.
B. Thực nghiệm trực tiếp quá tốn kém, nguy hiểm hoặc không khả thi.
C. Dữ liệu lịch sử không đủ để phân tích.
D. Cần đưa ra quyết định nhanh chóng mà không cần phân tích sâu.

18. Ứng dụng của khoa học quản lý trong lĩnh vực 'tài chính' thường tập trung vào:

A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên tài chính.
B. Tối ưu hóa danh mục đầu tư, quản lý rủi ro tài chính và dự báo tài chính.
C. Xây dựng báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán.
D. Kiểm toán nội bộ và kiểm soát tài chính.

19. Công cụ 'phân tích SWOT' thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình quản lý theo khoa học quản lý?

A. Đánh giá kết quả thực hiện.
B. Xác định mục tiêu và xây dựng chiến lược.
C. Tổ chức thực hiện kế hoạch.
D. Kiểm soát quá trình hoạt động.

20. Trong bối cảnh ra quyết định, 'rủi ro' trong khoa học quản lý được hiểu là:

A. Khả năng xảy ra các sự kiện tiêu cực không lường trước.
B. Tình huống mà kết quả của quyết định không chắc chắn và có thể đo lường được xác suất.
C. Sự thiếu thông tin đầy đủ để đưa ra quyết định.
D. Sai sót trong quá trình phân tích dữ liệu.

21. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của khoa học quản lý trong lĩnh vực Marketing?

A. Phân tích dữ liệu khách hàng để phân khúc thị trường.
B. Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo trực tuyến.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất.
D. Dự báo nhu cầu sản phẩm mới.

22. Điểm khác biệt chính giữa 'mô hình mô tả' và 'mô hình quy chuẩn' trong khoa học quản lý là:

A. Mô hình mô tả phức tạp hơn mô hình quy chuẩn.
B. Mô hình mô tả giải thích hiện trạng, mô hình quy chuẩn đưa ra giải pháp tối ưu.
C. Mô hình mô tả sử dụng dữ liệu định lượng, mô hình quy chuẩn sử dụng dữ liệu định tính.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại mô hình này.

23. Trong khoa học quản lý, thuật ngữ 'heuristics' thường được dùng để chỉ:

A. Các thuật toán tối ưu hóa phức tạp.
B. Các quy tắc đơn giản, kinh nghiệm thực tế hoặc 'nguyên tắc ngón tay cái' để giải quyết vấn đề.
C. Phương pháp thu thập dữ liệu định lượng.
D. Mô hình hóa hệ thống phức tạp.

24. Hạn chế chính của việc áp dụng mô hình toán học trong khoa học quản lý là:

A. Mô hình quá phức tạp và khó hiểu.
B. Mô hình có thể bỏ qua các yếu tố định tính và yếu tố con người quan trọng.
C. Mô hình không đủ chính xác để dự đoán tương lai.
D. Mô hình tốn kém thời gian và chi phí xây dựng.

25. Khái niệm 'hệ thống hỗ trợ quyết định' (DSS - Decision Support System) trong khoa học quản lý là:

A. Một loại phần mềm quản lý nhân sự.
B. Hệ thống thông tin sử dụng dữ liệu và mô hình để hỗ trợ nhà quản lý ra quyết định.
C. Quy trình ra quyết định chuẩn hóa trong tổ chức.
D. Phương pháp đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một 'hệ thống' theo quan điểm hệ thống trong khoa học quản lý?

A. Đầu vào (Input).
B. Quy trình chuyển đổi (Process).
C. Mục tiêu cá nhân của nhân viên.
D. Đầu ra (Output).

27. Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về khoa học quản lý?

A. Sử dụng mô hình toán học và thống kê.
B. Tập trung vào việc ra quyết định.
C. Chủ yếu dựa trên kinh nghiệm cá nhân và trực giác.
D. Hướng tới mục tiêu tối ưu hóa hiệu quả.

28. Trong quản lý dự án, kỹ thuật 'PERT/CPM' (Project Evaluation and Review Technique/Critical Path Method) thuộc về lĩnh vực nào của khoa học quản lý?

A. Quản lý chất lượng.
B. Quản lý thời gian và tiến độ dự án.
C. Quản lý rủi ro.
D. Quản lý nguồn nhân lực.

29. Trong khoa học quản lý, 'phương pháp Delphi' thường được sử dụng để:

A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
B. Thu thập ý kiến chuyên gia về một vấn đề phức tạp hoặc dự báo tương lai.
C. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data).
D. Đánh giá rủi ro dự án bằng mô hình toán học.

30. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực nghiên cứu, chủ yếu tập trung vào việc ứng dụng phương pháp khoa học để:

A. Giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp.
B. Tối ưu hóa các quyết định trong tổ chức.
C. Nghiên cứu hành vi con người trong môi trường làm việc.
D. Phát triển các công nghệ quản lý mới.

1 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

1. Điều gì KHÔNG phải là một bước cơ bản trong quá trình ra quyết định theo khoa học quản lý?

2 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

2. Mục tiêu chính của việc áp dụng khoa học quản lý trong một doanh nghiệp là:

3 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

3. Ứng dụng của khoa học quản lý trong lĩnh vực `quản lý chuỗi cung ứng` tập trung vào:

4 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

4. Ứng dụng `mô hình hàng đợi` trong khoa học quản lý thường liên quan đến vấn đề:

5 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

5. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng mô hình toán học trong khoa học quản lý?

6 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

6. Đâu là vai trò của `dữ liệu` trong khoa học quản lý?

7 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

7. Trong khoa học quản lý, `bài toán quy hoạch tuyến tính` thường được sử dụng để giải quyết vấn đề nào?

8 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

8. Mô hình hóa trong khoa học quản lý có vai trò:

9 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

9. Khoa học quản lý khác với `quản trị học` chủ yếu ở điểm:

10 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

10. Phân tích hệ thống trong khoa học quản lý nhấn mạnh vào:

11 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

11. Trong khoa học quản lý, khái niệm `nghiên cứu tác nghiệp` (Operations Research) thường được sử dụng đồng nghĩa với:

12 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

12. Trong khoa học quản lý, `phân tích độ nhạy` được sử dụng để:

13 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

13. Trong khoa học quản lý, `phân tích chi phí - lợi ích` (Cost-Benefit Analysis) được sử dụng để:

14 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

14. Đâu là một ví dụ về ứng dụng khoa học quản lý trong lĩnh vực `quản lý nguồn nhân lực`?

15 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

15. Phương pháp luận cốt lõi của khoa học quản lý là:

16 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

16. Đâu là một thách thức khi áp dụng khoa học quản lý trong thực tế?

17 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

17. Phương pháp `mô phỏng` (simulation) trong khoa học quản lý được sử dụng khi:

18 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

18. Ứng dụng của khoa học quản lý trong lĩnh vực `tài chính` thường tập trung vào:

19 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

19. Công cụ `phân tích SWOT` thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình quản lý theo khoa học quản lý?

20 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

20. Trong bối cảnh ra quyết định, `rủi ro` trong khoa học quản lý được hiểu là:

21 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

21. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của khoa học quản lý trong lĩnh vực Marketing?

22 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

22. Điểm khác biệt chính giữa `mô hình mô tả` và `mô hình quy chuẩn` trong khoa học quản lý là:

23 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

23. Trong khoa học quản lý, thuật ngữ `heuristics` thường được dùng để chỉ:

24 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

24. Hạn chế chính của việc áp dụng mô hình toán học trong khoa học quản lý là:

25 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

25. Khái niệm `hệ thống hỗ trợ quyết định` (DSS - Decision Support System) trong khoa học quản lý là:

26 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một `hệ thống` theo quan điểm hệ thống trong khoa học quản lý?

27 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

27. Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về khoa học quản lý?

28 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

28. Trong quản lý dự án, kỹ thuật `PERT/CPM` (Project Evaluation and Review Technique/Critical Path Method) thuộc về lĩnh vực nào của khoa học quản lý?

29 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

29. Trong khoa học quản lý, `phương pháp Delphi` thường được sử dụng để:

30 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 9

30. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực nghiên cứu, chủ yếu tập trung vào việc ứng dụng phương pháp khoa học để: