Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

1. Tại sao cơ thể cần chất xơ hòa tan?

A. Giúp tạo khối cho phân, hỗ trợ loại bỏ độc tố.
B. Hỗ trợ giảm cholesterol trong máu và điều hòa lượng đường huyết.
C. Cung cấp năng lượng nhanh chóng cho não bộ.
D. Là thành phần chính cấu tạo nên hormone.

2. Chất xơ có vai trò chính là gì trong hệ tiêu hóa của con người?

A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho não bộ.
B. Giúp quá trình tiêu hóa diễn ra thuận lợi và ngăn ngừa táo bón.
C. Tham gia vào quá trình đông máu.
D. Xây dựng và sửa chữa các mô trong cơ thể.

3. Trong các nhóm chất dinh dưỡng, nhóm nào được xem là khối xây dựng chính cho cơ thể, tham gia vào việc sửa chữa và tạo mới tế bào?

A. Carbohydrate
B. Chất béo
C. Protein
D. Vitamin

4. Nguyên nhân chính gây ra bệnh béo phì là gì, xét về khía cạnh dinh dưỡng?

A. Ăn quá nhiều rau xanh.
B. Tiêu thụ năng lượng (calo) nhiều hơn mức cơ thể cần để hoạt động.
C. Thiếu hụt vitamin và khoáng chất.
D. Uống đủ nước mỗi ngày.

5. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại bệnh tật?

A. Vitamin K
B. Vitamin D
C. Vitamin C
D. Vitamin B12

6. Việc tiêu thụ đủ các axit béo omega-3 có lợi ích gì cho sức khỏe?

A. Tăng cường sức khỏe tim mạch và chức năng não bộ.
B. Giúp xương chắc khỏe hơn.
C. Tăng cường khả năng miễn dịch với các bệnh truyền nhiễm.
D. Thúc đẩy quá trình phát triển chiều cao.

7. Nhóm thực phẩm nào sau đây chủ yếu cung cấp các loại vitamin và khoáng chất, ít calo?

A. Đồ ăn nhanh (fast food).
B. Rau củ và trái cây tươi.
C. Bánh kẹo và nước ngọt.
D. Thịt đỏ đã qua chế biến.

8. Ăn nhiều thực phẩm chứa natri (muối) có thể gây ra ảnh hưởng tiêu cực nào đến sức khỏe?

A. Giúp xương chắc khỏe hơn.
B. Tăng nguy cơ cao huyết áp.
C. Cải thiện chức năng miễn dịch.
D. Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn.

9. Đâu là nguồn cung cấp protein chất lượng cao, giàu axit amin thiết yếu cho cơ thể?

A. Dầu thực vật và bơ thực vật.
B. Đường tinh luyện và mật ong.
C. Thịt, cá, trứng và sữa.
D. Nước ngọt có gas và kẹo.

10. Đâu là ví dụ về thực phẩm giàu carbohydrate phức tạp, cung cấp năng lượng bền vững?

A. Kẹo dừa và bánh quy.
B. Khoai tây và gạo lứt.
C. Nước ép trái cây và soda.
D. Bơ đậu phộng và phô mai.

11. Chất béo không bão hòa đơn và đa thường được tìm thấy nhiều trong loại thực phẩm nào?

A. Mỡ động vật (mỡ lợn, mỡ bò).
B. Các loại dầu thực vật (dầu oliu, dầu hạt cải), quả bơ và các loại hạt.
C. Đồ ăn chiên rán ngập dầu.
D. Sản phẩm sữa nguyên kem.

12. Tác hại phổ biến nhất của việc tiêu thụ quá nhiều đường tinh luyện là gì?

A. Tăng cường sức khỏe răng miệng.
B. Gây sâu răng, tăng nguy cơ béo phì và các bệnh mãn tính.
C. Cải thiện chức năng miễn dịch.
D. Giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn.

13. Đâu là vai trò chính của chất béo đối với cơ thể, bên cạnh việc cung cấp năng lượng?

A. Tham gia vào quá trình đông máu.
B. Hỗ trợ hấp thụ các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K).
C. Tăng cường sức khỏe răng miệng.
D. Giúp cơ thể tổng hợp protein.

14. Quá trình nào sau đây là ví dụ điển hình của việc sử dụng vitamin như một coenzyme trong cơ thể?

A. Sắt vận chuyển oxy.
B. Vitamin B giúp chuyển hóa carbohydrate thành năng lượng.
C. Canxi xây dựng xương.
D. Chất xơ làm sạch ruột.

15. Đâu là nguồn cung cấp vitamin D tự nhiên tốt nhất?

A. Các loại rau lá xanh đậm.
B. Các loại đậu và hạt.
C. Ánh nắng mặt trời và một số loại cá béo (cá hồi, cá thu).
D. Nước lọc.

16. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng cho quá trình trao đổi chất của cơ thể?

A. Nước cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
B. Nước là thành phần thiết yếu trong nhiều phản ứng hóa học của trao đổi chất và vận chuyển dinh dưỡng.
C. Nước giúp làm cứng xương.
D. Chỉ nước mới có thể đào thải chất thải ra khỏi cơ thể.

17. Thiếu i-ốt có thể dẫn đến bệnh lý nào phổ biến ở con người?

A. Bệnh scurvy (còi xương do thiếu Vitamin C).
B. Bệnh bướu cổ.
C. Bệnh thiếu máu do thiếu sắt.
D. Bệnh loãng xương.

18. Chức năng chính của sắt trong cơ thể là gì?

A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
B. Giúp xương chắc khỏe.
C. Tham gia vào quá trình vận chuyển oxy trong máu.
D. Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.

19. Canxi có vai trò thiết yếu nhất trong việc gì đối với cơ thể?

A. Vận chuyển oxy trong máu.
B. Tăng cường thị lực trong điều kiện ánh sáng yếu.
C. Xây dựng và duy trì xương, răng chắc khỏe.
D. Hỗ trợ chức năng của hệ thần kinh.

20. Trong các nhóm thực phẩm chính, nhóm nào cung cấp năng lượng chủ yếu cho cơ thể hoạt động?

A. Nhóm rau củ và trái cây
B. Nhóm ngũ cốc và các loại hạt
C. Nhóm sữa và các sản phẩm từ sữa
D. Nhóm thịt, cá, trứng, đậu và các loại hạt

21. Tại sao việc ăn đa dạng các loại rau củ có màu sắc khác nhau lại quan trọng đối với sức khỏe?

A. Mỗi màu sắc thường biểu thị một loại vitamin hoặc khoáng chất khác nhau.
B. Tất cả các loại rau củ có màu sắc khác nhau đều chứa lượng calo như nhau.
C. Màu sắc chỉ là yếu tố thẩm mỹ, không ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng.
D. Chỉ những loại rau củ có màu xanh lá cây mới chứa chất dinh dưỡng.

22. Muối i-ốt được khuyến khích sử dụng rộng rãi để phòng chống bệnh gì?

A. Bệnh tim mạch.
B. Bệnh tiểu đường.
C. Bệnh bướu cổ và các rối loạn do thiếu i-ốt.
D. Bệnh ung thư.

23. Chế độ ăn uống thiếu hụt vitamin C lâu dài có thể dẫn đến bệnh gì?

A. Bệnh còi xương (rickets).
B. Bệnh scurvy (cam tẩu).
C. Bệnh pellagra.
D. Bệnh beriberi.

24. Vitamin A có vai trò quan trọng nhất đối với chức năng nào của cơ thể?

A. Hỗ trợ quá trình đông máu.
B. Giúp xương chắc khỏe.
C. Tăng cường thị lực, đặc biệt trong điều kiện thiếu sáng.
D. Tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng.

25. Loại chất béo nào cần hạn chế tiêu thụ vì có thể làm tăng cholesterol xấu (LDL) trong máu?

A. Chất béo không bão hòa đơn.
B. Chất béo không bão hòa đa.
C. Chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa (trans fat).
D. Chất béo omega-3.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

1. Tại sao cơ thể cần chất xơ hòa tan?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

2. Chất xơ có vai trò chính là gì trong hệ tiêu hóa của con người?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

3. Trong các nhóm chất dinh dưỡng, nhóm nào được xem là khối xây dựng chính cho cơ thể, tham gia vào việc sửa chữa và tạo mới tế bào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

4. Nguyên nhân chính gây ra bệnh béo phì là gì, xét về khía cạnh dinh dưỡng?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

5. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại bệnh tật?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

6. Việc tiêu thụ đủ các axit béo omega-3 có lợi ích gì cho sức khỏe?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

7. Nhóm thực phẩm nào sau đây chủ yếu cung cấp các loại vitamin và khoáng chất, ít calo?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

8. Ăn nhiều thực phẩm chứa natri (muối) có thể gây ra ảnh hưởng tiêu cực nào đến sức khỏe?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là nguồn cung cấp protein chất lượng cao, giàu axit amin thiết yếu cho cơ thể?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là ví dụ về thực phẩm giàu carbohydrate phức tạp, cung cấp năng lượng bền vững?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

11. Chất béo không bão hòa đơn và đa thường được tìm thấy nhiều trong loại thực phẩm nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

12. Tác hại phổ biến nhất của việc tiêu thụ quá nhiều đường tinh luyện là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là vai trò chính của chất béo đối với cơ thể, bên cạnh việc cung cấp năng lượng?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

14. Quá trình nào sau đây là ví dụ điển hình của việc sử dụng vitamin như một coenzyme trong cơ thể?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là nguồn cung cấp vitamin D tự nhiên tốt nhất?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

16. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng cho quá trình trao đổi chất của cơ thể?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

17. Thiếu i-ốt có thể dẫn đến bệnh lý nào phổ biến ở con người?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

18. Chức năng chính của sắt trong cơ thể là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

19. Canxi có vai trò thiết yếu nhất trong việc gì đối với cơ thể?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

20. Trong các nhóm thực phẩm chính, nhóm nào cung cấp năng lượng chủ yếu cho cơ thể hoạt động?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao việc ăn đa dạng các loại rau củ có màu sắc khác nhau lại quan trọng đối với sức khỏe?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

22. Muối i-ốt được khuyến khích sử dụng rộng rãi để phòng chống bệnh gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

23. Chế độ ăn uống thiếu hụt vitamin C lâu dài có thể dẫn đến bệnh gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

24. Vitamin A có vai trò quan trọng nhất đối với chức năng nào của cơ thể?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 6 bài 5: Thực phẩm và giá trị dinh dưỡng

Tags: Bộ đề 1

25. Loại chất béo nào cần hạn chế tiêu thụ vì có thể làm tăng cholesterol xấu (LDL) trong máu?