Trắc nghiệm Chân trời Hoá học 10 bài 1 Nhập môn hóa học
Trắc nghiệm Chân trời Hoá học 10 bài 1 Nhập môn hóa học
1. Trong một phản ứng hóa học, điều gì luôn được bảo toàn?
A. Số mol của các chất tham gia.
B. Khối lượng của từng nguyên tố.
C. Khối lượng tổng cộng của hệ phản ứng.
D. Số lượng phân tử.
2. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng sự khác biệt giữa nguyên tố và hợp chất?
A. Nguyên tố là chất tinh khiết, hợp chất là hỗn hợp.
B. Nguyên tố chỉ có một loại nguyên tử, hợp chất có hai hay nhiều loại nguyên tử kết hợp hóa học.
C. Nguyên tố không thể phân hủy, hợp chất luôn có thể phân hủy.
D. Nguyên tố luôn tồn tại ở thể khí, hợp chất luôn tồn tại ở thể rắn.
3. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của hóa học trong đời sống hàng ngày?
A. Quan sát chuyển động của các vì sao.
B. Sử dụng xà phòng để giặt quần áo.
C. Nghe nhạc từ loa.
D. Xem dự báo thời tiết.
4. Phát biểu nào sau đây về phương pháp nghiên cứu trong hóa học là chính xác?
A. Chỉ dựa vào lý thuyết và suy luận.
B. Chỉ dựa vào quan sát các hiện tượng tự nhiên.
C. Kết hợp giữa thực nghiệm (thí nghiệm) và lý thuyết.
D. Chỉ dựa vào các công cụ toán học.
5. Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG liên quan trực tiếp đến hóa học?
A. Chế tạo vật liệu mới (như polymer, hợp kim).
B. Phát triển phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh.
C. Thiết kế và xây dựng cầu đường.
D. Sản xuất năng lượng sạch.
6. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của hóa học trong đời sống?
A. Hóa học cung cấp vật liệu cho xây dựng và công nghiệp.
B. Hóa học giúp phát triển thuốc chữa bệnh và vật tư y tế.
C. Hóa học không liên quan đến nông nghiệp và thực phẩm.
D. Hóa học đóng góp vào việc bảo vệ môi trường.
7. Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất bản chất của hóa học là một ngành khoa học?
A. Nghiên cứu về các hành tinh và vũ trụ.
B. Nghiên cứu về sự sống và các sinh vật.
C. Nghiên cứu về vật chất, sự biến đổi của vật chất và năng lượng kèm theo sự biến đổi đó.
D. Nghiên cứu về các quy luật của tự nhiên và các hiện tượng vật lý.
8. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự tương tác giữa hóa học và vật lý?
A. Sự bay hơi của nước.
B. Sự nóng chảy của kim loại khi nung nóng.
C. Sự dẫn điện của dây đồng.
D. Sự đốt cháy nhiên liệu tạo ra nhiệt và ánh sáng.
9. Ngành hóa học có mối liên hệ chặt chẽ với ngành nào sau đây trong việc tìm hiểu về cơ thể sống và các quá trình diễn ra bên trong nó?
A. Vật lý.
B. Sinh học.
C. Địa chất học.
D. Thiên văn học.
10. Khi một mẩu sắt để lâu ngoài không khí ẩm, nó bị gỉ sét. Hiện tượng này thuộc loại biến đổi nào?
A. Biến đổi vật lý.
B. Biến đổi hóa học.
C. Biến đổi nhiệt.
D. Biến đổi cơ học.
11. Quá trình nào sau đây là một ví dụ về biến đổi hóa học?
A. Nước đá tan chảy thành nước lỏng.
B. Đốt cháy một mẩu than.
C. Sắt bị nam châm hút.
D. Đường tan trong nước.
12. Ngành khoa học nào nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của vật chất?
A. Vật lý.
B. Sinh học.
C. Địa chất học.
D. Hóa học.
13. Đâu không phải là đối tượng nghiên cứu của hóa học?
A. Nguyên tử và phân tử.
B. Phản ứng hóa học.
C. Các định luật vật lý cơ bản như định luật vạn vật hấp dẫn.
D. Sự chuyển thể của nước (rắn, lỏng, khí).
14. Khái niệm nguyên tố hóa học được định nghĩa là:
A. Một hợp chất được tạo thành từ hai hay nhiều nguyên tố.
B. Một loại nguyên tử mà hạt nhân của nó có số proton bằng nhau.
C. Một hỗn hợp đồng nhất của nhiều chất.
D. Một quá trình biến đổi hóa học.
15. Khả năng phản ứng của một chất được xác định bởi:
A. Màu sắc và mùi vị của nó.
B. Trạng thái vật lý của nó.
C. Cấu trúc nguyên tử và phân tử, cũng như các liên kết hóa học.
D. Khối lượng riêng của nó.