Trắc nghiệm Hóa học 12 chân trời sáng tạo bài 17: Nguyên tố nhóm IA
Trắc nghiệm Hóa học 12 chân trời sáng tạo bài 17: Nguyên tố nhóm IA
1. Hợp chất nào của kim loại nhóm IA thường được dùng làm chất phụ gia trong sản xuất thủy tinh?
A. $Na_2CO_3$ (Natri cacbonat)
B. $K_2CO_3$ (Kali cacbonat)
C. $Li_2CO_3$ (Liti cacbonat)
D. $Cs_2CO_3$ (Cesi cacbonat)
2. Độ dẫn điện của kim loại nhóm IA có đặc điểm gì?
A. Dẫn điện tốt, nhưng kém hơn kim loại nhóm IIA.
B. Dẫn điện kém, nhưng tốt hơn kim loại nhóm IIA.
C. Dẫn điện tốt tương đương kim loại nhóm IIA.
D. Không dẫn điện.
3. Nguyên tố nào trong nhóm IA có khả năng tạo siêu oxit ($MO_2$) cao nhất?
4. Liti (Li) có tính chất khác biệt so với các kim loại kiềm khác là do:
A. Bán kính nguyên tử và ion nhỏ, năng lượng hidrat hóa lớn.
B. Năng lượng ion hóa thứ nhất cao hơn.
C. Khả năng phản ứng mạnh hơn với nước.
D. Dễ tạo hợp kim hơn.
5. Dung dịch natri hiđroxit (NaOH) có tính chất hóa học nào sau đây?
A. Tác dụng với oxit axit, axit, dung dịch muối.
B. Tác dụng với oxit bazơ, axit, dung dịch muối.
C. Tác dụng với phi kim, axit, dung dịch bazơ.
D. Tác dụng với kim loại, axit, dung dịch muối.
6. Hợp chất nào của kim loại nhóm IA không tan trong nước?
A. $Li_2CO_3$
B. $NaCl$
C. $KOH$
D. $Na_2SO_4$
7. Kim loại kiềm thuộc nhóm IA có công thức cấu tạo electron lớp ngoài cùng là gì?
A. $ns^1$
B. $ns^2$
C. $ns^2np^1$
D. $ns^2np^6$
8. Trong các kim loại nhóm IA, nguyên tố nào có bán kính nguyên tử lớn nhất?
9. Nguyên nhân khiến kim loại kiềm có tính khử mạnh là do:
A. Cấu hình electron lớp ngoài cùng chỉ có 1 electron dễ nhường.
B. Bán kính nguyên tử nhỏ, lực hút hạt nhân lên electron ngoài cùng mạnh.
C. Năng lượng ion hóa thứ hai rất nhỏ.
D. Số electron hóa trị lớn.
10. Phản ứng đặc trưng của kim loại nhóm IA với nước là gì?
A. Phản ứng oxi hóa - khử, tạo bazơ và khí hiđro.
B. Phản ứng trao đổi ion, tạo muối và nước.
C. Phản ứng thế, tạo oxit kim loại và nước.
D. Phản ứng cộng hợp, tạo hiđroxit kim loại.
11. Khi đốt nóng kim loại natri (Na) trong không khí, sản phẩm chính thu được là gì?
A. Natri peoxit ($Na_2O_2$).
B. Natri oxit ($Na_2O$).
C. Natri siêu oxit ($NaO_2$).
D. Natri peclorat ($NaClO_4$).
12. Trong công nghiệp, natri cacbonat ($Na_2CO_3$) được điều chế chủ yếu bằng phương pháp nào?
A. Phương pháp Solvay.
B. Phương pháp điện phân nóng chảy $NaCl$.
C. Phản ứng nhiệt phân $NaHCO_3$.
D. Phản ứng của $NaOH$ với $CO_2$.
13. Số electron lớp ngoài cùng của nguyên tử kim loại kiềm là:
14. Độ hoạt động hóa học của các kim loại nhóm IA biến đổi như thế nào khi đi từ Li đến Cs?
A. Tăng dần.
B. Giảm dần.
C. Không thay đổi.
D. Ban đầu tăng, sau đó giảm.
15. Khi cho kim loại kiềm tác dụng với phi kim hoạt động mạnh như clo (Cl$_2$), sản phẩm thu được là:
A. Muối clorua (ví dụ: $NaCl$).
B. Oxit tương ứng (ví dụ: $Na_2O$).
C. Hiđroxit tương ứng (ví dụ: $NaOH$).
D. Peroxit hoặc siêu oxit (ví dụ: $Na_2O_2$, $KO_2$).