Trắc nghiệm Hóa học 12 chân trời sáng tạo bài 2: Xà phòng và chất giặt rửa
Trắc nghiệm Hóa học 12 chân trời sáng tạo bài 2: Xà phòng và chất giặt rửa
1. Tại sao xà phòng không có tác dụng trong nước cứng?
A. Do xà phòng bị phân hủy bởi ion \(Ca^{2+}\) và \(Mg^{2+}\).
B. Do xà phòng không tan trong nước có các ion \(Ca^{2+}\) và \(Mg^{2+}\).
C. Do ion \(Ca^{2+}\) và \(Mg^{2+}\) phản ứng với ion \(RCOO^-\), tạo thành kết tủa \((RCOO)_2Ca\) và \((RCOO)_2Mg\).
D. Do xà phòng bị thủy phân mạnh trong nước cứng.
2. Chất nào sau đây không được dùng làm chất giặt rửa tổng hợp?
A. Natri lauryl sunfat (C11H23CH2OSO3Na)
B. Natri dodecylbenzen sunfonat (C12H25C6H4SO3Na)
C. Natri stearat (C17H35COONa)
D. Natri carboximetyl xenlulozơ
3. Chất nào sau đây có khả năng tẩy rửa cặn bẩn gốc dầu mỡ tốt hơn?
A. Natri stearat
B. Natri oleat
C. Natri axetat
D. Natri clorua
4. Khi đun nóng glixerol với axit axetic có mặt axit sunfuric đặc, thu được sản phẩm chính là gì?
A. Triaxetin
B. Etyl axetat
C. Axit axetic
D. Glixerol axetat
5. Chất nào sau đây là chất hoạt động bề mặt không ion?
A. Natri dodecyl sunfat
B. Natri dodecylbenzen sunfonat
C. Polietylen glicol (có mạch polyetylen dài)
D. Natri stearat
6. Phản ứng nào sau đây là phản ứng xà phòng hóa?
A. CH3COOCH3 + NaOH \(\rightarrow\) CH3COONa + CH3OH
B. C17H35COOC2H5 + H2O \(\xrightarrow{H^+}\) C17H35COOH + C2H5OH
C. C17H35COONa + HCl \(\rightarrow\) C17H35COOH + NaCl
D. C17H35COONa + H2O \(\xrightarrow{t^0, p}\) C17H35COOH + NaOH
7. Phản ứng nào sau đây mô tả đúng phản ứng xà phòng hóa một este no, đơn chức, mạch hở?
A. RCOOR + NaOH \(\rightarrow\) RCOONa + ROH
B. RCOOR + H2O \(\xrightarrow{H^+}\) RCOOH + ROH
C. RCOONa + HCl \(\rightarrow\) RCOOH + NaCl
D. RCOONa + H2O \(\rightarrow\) RCOOH + NaOH
8. Trong công nghiệp, xà phòng được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp nào?
A. Ester hóa trực tiếp axit béo với glixerol.
B. Oxi hóa glixerol thành axit béo rồi trung hòa.
C. Thủy phân este của glixerol với axit béo trong môi trường kiềm (xà phòng hóa).
D. Cho kim loại kiềm tác dụng với axit béo.
9. Thành phần chính của xà phòng là muối natri của axit béo nào sau đây?
A. Axit axetic (CH3COOH)
B. Axit acrylic (CH2=CHCOOH)
C. Axit stearic (C17H35COOH)
D. Axit fomic (HCOOH)
10. Phản ứng thủy phân este nào sau đây trong môi trường kiềm sinh ra glixerol?
A. Tris[(9Z)-octadec-9-enoyl]glycerol
B. Metyl axetat
C. Etyl fomat
D. Vinyl axetat
11. Chất giặt rửa tổng hợp nào sau đây thuộc loại anion?
A. Natri lauryl ete sunfat (CH3(CH2)10CH2(OCH2CH2)nOSO3Na)
B. Polietylen glicol
C. Saccarozơ
D. Glixerol
12. Chất nào sau đây là chất giặt rửa cation?
A. Natri lauryl sunfat
B. Natri dodecylbenzen sunfonat
C. Axit stearic
D. Alkyltrimetylamoni bromua (ví dụ: C12H25N(CH3)3Br)
13. Chất nào sau đây có khả năng làm mềm nước cứng?
A. Natri clorua (NaCl)
B. Natri cacbonat (Na2CO3)
C. Natri axetat (CH3COONa)
D. Axit axetic (CH3COOH)
14. Cho phản ứng: \(C_{17}H_{35}COONa + HCl \rightarrow C_{17}H_{35}COOH + NaCl\). Phản ứng này cho thấy điều gì về natri stearat?
A. Natri stearat là một axit mạnh.
B. Natri stearat là một bazơ mạnh.
C. Natri stearat là muối của một axit yếu.
D. Natri stearat không phản ứng với axit.
15. Quá trình làm sạch quần áo bằng xà phòng và chất giặt rửa dựa trên cơ chế nào là chủ yếu?
A. Phản ứng oxi hóa các vết bẩn.
B. Phản ứng thủy phân các vết bẩn.
C. Sự nhũ hóa và tạo micell giúp hòa tan vết bẩn vào nước.
D. Phản ứng trung hòa axit/bazơ của vết bẩn.