trắc nghiệm hóa học 12 Kết nối tri thức bài 17: Ôn tập chương 5: Pin điện và điện phân
trắc nghiệm hóa học 12 Kết nối tri thức bài 17: Ôn tập chương 5: Pin điện và điện phân
1. Cho phản ứng oxi hóa - khử xảy ra trong pin điện hóa: $Zn + Cu^{2+} ightarrow Zn^{2+} + Cu$. Ở catot của pin này, quá trình nào diễn ra?
A. Oxi hóa $Zn$ thành $Zn^{2+}$.
B. Khử $Cu^{2+}$ thành $Cu$.
C. Khử $Zn^{2+}$ thành $Zn$.
D. Oxi hóa $Cu$ thành $Cu^{2+}$.
2. Phát biểu nào sau đây sai khi nói về pin điện hóa Daniell?
A. Lớp dung dịch ZnSO4 và CuSO4 tiếp xúc trực tiếp với nhau.
B. Cực âm (anode) là lá kẽm, cực dương (cathode) là lá đồng.
C. Dòng electron di chuyển từ cực âm sang cực dương trong dây dẫn.
D. Dung dịch điện li trong cầu muối dẫn điện để duy trì tính trung hòa điện.
3. Trong pin điện hóa, quá trình oxi hóa xảy ra ở đâu?
A. Ở cực dương (cathode).
B. Ở cực âm (anode).
C. Ở cầu muối.
D. Trong dung dịch điện li.
4. Độ dẫn điện của dung dịch chất điện li phụ thuộc vào những yếu tố nào sau đây?
A. Bản chất của dung môi và nồng độ chất tan.
B. Bản chất của chất tan, nồng độ chất tan và nhiệt độ.
C. Áp suất, nhiệt độ và màu sắc của dung dịch.
D. Chỉ phụ thuộc vào nồng độ chất tan.
5. Nguyên tắc hoạt động của bình điện phân là gì?
A. Chuyển hóa hóa năng thành điện năng.
B. Chuyển hóa điện năng thành hóa năng.
C. Biến đổi cơ năng thành điện năng.
D. Biến đổi quang năng thành hóa năng.
6. Cho phản ứng oxi hóa - khử: $Cu^{2+} + Fe ightarrow Cu + Fe^{2+}$. Pin điện hóa nào sau đây có thể tạo ra phản ứng này?
A. Pin Fe-Cu với dung dịch FeSO4 và CuSO4.
B. Pin Fe-Ag với dung dịch Fe(NO3)2 và AgNO3.
C. Pin Zn-Cu với dung dịch ZnSO4 và CuSO4.
D. Pin Ag-Cu với dung dịch AgNO3 và CuSO4.
7. Khi điện phân dung dịch $NaOH$ loãng bằng điện cực trơ, sản phẩm thu được ở catot là gì?
A. Khí $O_2$.
B. Kim loại Na.
C. Khí $H_2$.
D. Dung dịch $NaOH$ có nồng độ cao hơn.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sức điện động của pin điện hóa?
A. Bản chất cặp oxi hóa - khử.
B. Nồng độ các ion trong dung dịch điện li.
C. Nhiệt độ.
D. Diện tích bề mặt của các điện cực.
9. Định luật Faraday thứ nhất về điện phân phát biểu điều gì?
A. Khối lượng chất giải phóng ở điện cực tỉ lệ thuận với khối lượng mol của chất đó.
B. Khối lượng chất giải phóng ở điện cực tỉ lệ thuận với điện lượng chạy qua bình điện phân.
C. Khối lượng chất giải phóng ở điện cực tỉ lệ nghịch với điện lượng chạy qua bình điện phân.
D. Khối lượng chất giải phóng ở điện cực tỉ lệ thuận với thời gian điện phân, không phụ thuộc cường độ dòng điện.
10. Trong pin điện hóa, suất điện động chuẩn của pin ($E^0_{pin}$) được tính như thế nào?
A. $E^0_{pin} = E^0_{cathode} - E^0_{anode}$
B. $E^0_{pin} = E^0_{anode} - E^0_{cathode}$
C. $E^0_{pin} = E^0_{anode} + E^0_{cathode}$
D. $E^0_{pin} = E^0_{anode} imes E^0_{cathode}$
11. Phát biểu nào sau đây là đúng về điện phân dung dịch $AgNO_3$ với điện cực bằng Ag?
A. Catot thu được $H_2$.
B. Anot bị hòa tan.
C. Anot thu được $O_2$.
D. Không có phản ứng xảy ra.
12. Dung dịch nào sau đây dẫn điện tốt nhất?
A. Dung dịch $C_6H_{12}O_6$ 0.1M.
B. Dung dịch $CH_3COOH$ 0.1M.
C. Dung dịch $NaCl$ 0.1M.
D. Dung dịch $HCl$ 0.05M.
13. Khi điện phân dung dịch $NaCl$ nóng chảy bằng điện cực trơ, sản phẩm thu được ở anot là gì?
A. Kim loại Na.
B. Khí $Cl_2$.
C. Khí $H_2$.
D. Dung dịch NaOH.
14. Trong quá trình điện phân dung dịch $CuSO_4$ với các điện cực trơ, catot là nơi diễn ra quá trình nào?
A. Oxi hóa $SO_4^{2-}$ thành $O_2$.
B. Khử $Cu^{2+}$ thành $Cu$.
C. Oxi hóa $H_2O$ thành $O_2$.
D. Khử $H^+$ thành $H_2$.
15. Trong quá trình điện phân dung dịch $CuSO_4$ với điện cực bằng đồng, phát biểu nào sau đây là sai?
A. Khối lượng catot tăng lên.
B. Anot bị ăn mòn.
C. Nồng độ $CuSO_4$ trong dung dịch không đổi.
D. Dòng electron trong mạch ngoài di chuyển từ anot sang catot.