1. Khi đánh giá sự phù hợp của một ngành nghề, ngoài sở thích và năng lực, yếu tố nào khác cần được xem xét?
A. Sự nổi tiếng của ngành nghề trên mạng xã hội.
B. Triển vọng việc làm, mức lương và môi trường làm việc của ngành đó.
C. Ngành nghề có nhiều người nổi tiếng theo đuổi.
D. Ngành nghề có yêu cầu ít kiến thức.
2. Phát biểu nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng mục tiêu của kết nối HDTN?
A. Giúp học sinh phổ thông định hướng nghề nghiệp.
B. Hỗ trợ sinh viên năm cuối tìm kiếm việc làm.
C. Tạo cơ hội để các trường đại học cạnh tranh gay gắt về tuyển sinh.
D. Nâng cao hiểu biết về các ngành nghề mới nổi.
3. Trong quá trình chuẩn bị cho một sự kiện kết nối HDTN, việc thu thập và phân tích dữ liệu về xu hướng nghề nghiệp là cần thiết vì lý do gì?
A. Để làm cho sự kiện trông chuyên nghiệp hơn.
B. Để đảm bảo nội dung tư vấn và thông tin ngành nghề được cập nhật, đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường lao động.
C. Để thu hút nhiều nhà tài trợ hơn.
D. Chỉ để trang trí thêm cho các bài thuyết trình.
4. Khi tư vấn về ngành nghề, yếu tố nào giúp người học đưa ra quyết định đúng đắn nhất?
A. Ngành nghề có mức lương cao nhất hiện tại.
B. Ngành nghề mà bạn bè đang theo đuổi.
C. Sự phù hợp giữa ngành nghề với năng lực, sở thích, giá trị cá nhân và triển vọng nghề nghiệp.
D. Ngành nghề được gia đình yêu cầu.
5. Cựu sinh viên đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động kết nối HDTN vì họ có thể cung cấp điều gì?
A. Chỉ kinh nghiệm học tập tại trường.
B. Thông tin thực tế, kinh nghiệm làm việc và lời khuyên chân thực về con đường sự nghiệp.
C. Các khóa học miễn phí.
D. Cơ hội thực tập tại nước ngoài.
6. Để tạo sự đa dạng và hấp dẫn cho các hoạt động kết nối HDTN, ban tổ chức nên kết hợp những hình thức nào?
A. Chỉ tổ chức các buổi nói chuyện.
B. Kết hợp hội thảo, tư vấn cá nhân, triển lãm ngành nghề và workshop kỹ năng.
C. Chỉ tập trung vào các cuộc thi học thuật.
D. Phát hành sách giới thiệu ngành nghề.
7. Để hoạt động kết nối HDTN trở nên hiệu quả, việc thu thập phản hồi sau sự kiện là cần thiết vì lý do gì?
A. Để báo cáo thành tích cho ban lãnh đạo.
B. Để đánh giá mức độ thành công, xác định điểm mạnh, điểm yếu và cải thiện cho các sự kiện lần sau.
C. Chỉ để biết có bao nhiêu người tham dự.
D. Để tạo cơ hội cho người tham dự phàn nàn.
8. Một buổi kết nối HDTN thành công cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa những đối tượng nào?
A. Chỉ nhà trường và người học.
B. Nhà trường, người học, doanh nghiệp và các chuyên gia hướng nghiệp.
C. Chỉ các doanh nghiệp lớn.
D. Chỉ các chuyên gia hướng nghiệp.
9. Trong ngữ cảnh Tiếng Việt, cụm từ kết nối HDTN thường được hiểu là gì?
A. Kết nối giữa con người với công nghệ thông tin.
B. Kết nối các hệ thống hỗ trợ phát triển tài nguyên.
C. Kết nối học sinh, sinh viên với các hoạt động định hướng nghề nghiệp.
D. Kết nối dữ liệu và thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
10. Một trường trung học muốn tổ chức hoạt động kết nối HDTN cho học sinh lớp 10. Mục tiêu chính của chương trình này nên là gì?
A. Giúp học sinh chọn trường đại học ngay lập tức.
B. Giúp học sinh làm quen với ý tưởng về các ngành nghề và con đường học vấn trong tương lai.
C. Tổ chức các buổi thi tuyển sinh đại học sớm.
D. Chỉ giới thiệu các câu lạc bộ ngoại khóa.
11. Khi một trường đại học tổ chức sự kiện kết nối HDTN, mục tiêu chính của họ thường là gì?
A. Thu hút sinh viên quốc tế.
B. Giới thiệu các chương trình đào tạo, thu hút thí sinh tiềm năng và xây dựng thương hiệu.
C. Khuyến khích sinh viên chuyển ngành.
D. Tạo cơ hội việc làm cho giảng viên.
12. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự kết nối tốt nhất giữa người học và cơ hội nghề nghiệp?
A. Người học biết tên của nhiều trường đại học.
B. Người học hiểu rõ bản thân, có thông tin đầy đủ về ngành nghề mình quan tâm và có kế hoạch hành động cụ thể để theo đuổi.
C. Người học có nhiều bạn bè trong cùng một ngành.
D. Người học được nhận nhiều tờ rơi quảng cáo.
13. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác vai trò của kết nối HDTN đối với người học?
A. Chỉ cung cấp thông tin về các trường đại học công lập.
B. Giúp người học làm quen với môi trường đại học.
C. Là cầu nối giúp người học hiểu rõ hơn về bản thân, ngành nghề và con đường sự nghiệp tương lai.
D. Chỉ dành cho những học sinh có học lực xuất sắc.
14. Trong bối cảnh kết nối HDTN, việc sử dụng các nền tảng trực tuyến (online) mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ làm tăng chi phí tổ chức.
B. Mở rộng phạm vi tiếp cận, cho phép nhiều người tham gia hơn mà không bị giới hạn về địa lý.
C. Giảm tương tác giữa người tham dự.
D. Chỉ phù hợp với các ngành nghề công nghệ.
15. Trong hoạt động kết nối HDTN, vai trò của các chuyên gia tuyển dụng là gì?
A. Chỉ đánh giá ứng viên tiềm năng.
B. Cung cấp cái nhìn sâu sắc về yêu cầu thực tế của thị trường lao động, kỹ năng nhà tuyển dụng tìm kiếm và quy trình tuyển dụng.
C. Tuyển dụng trực tiếp tất cả người tham dự.
D. Chỉ giới thiệu các vị trí thực tập không lương.
16. Trong các hình thức kết nối HDTN, hình thức nào giúp người học trải nghiệm thực tế nhất về môi trường làm việc?
A. Tham quan ảo các trường đại học.
B. Diễn đàn trực tuyến về tương lai nghề nghiệp.
C. Thực tập ngắn hạn hoặc tham gia dự án thực tế.
D. Xem các video giới thiệu ngành nghề.
17. Khi đánh giá hiệu quả của một buổi kết nối HDTN, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Số lượng gian hàng trưng bày của các trường đại học.
B. Mức độ hài lòng và sự rõ ràng về định hướng của người tham dự.
C. Số lượng quà tặng phát cho người tham dự.
D. Sự hiện diện của các chuyên gia nổi tiếng trong ngành.
18. Để tăng cường sự tham gia của doanh nghiệp trong các hoạt động kết nối HDTN, các trường đại học nên làm gì?
A. Yêu cầu doanh nghiệp đóng phí tham gia cao.
B. Tạo cơ hội để doanh nghiệp tiếp cận nguồn nhân lực chất lượng, quảng bá thương hiệu và tìm kiếm ứng viên tiềm năng.
C. Chỉ mời các doanh nghiệp lớn.
D. Hạn chế thời gian tương tác giữa doanh nghiệp và người học.
19. Phân tích theo chiều sâu, kết nối HDTN không chỉ là cung cấp thông tin mà còn là quá trình gì?
A. Chỉ quảng cáo các khóa học ngắn hạn.
B. Giúp người học phát triển kỹ năng tự đánh giá, ra quyết định và lập kế hoạch sự nghiệp.
C. Tổ chức các buổi thi đấu thể thao.
D. Chỉ giới thiệu các ngành nghề truyền thống.
20. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự thành công của một chiến dịch kết nối HDTN?
A. Sự tham gia của đông đảo phụ huynh học sinh.
B. Tính phù hợp và cập nhật của thông tin nghề nghiệp được cung cấp.
C. Sự hào nhoáng của các hoạt động tổ chức.
D. Chỉ tập trung vào các ngành nghề hot trên thị trường.
21. Cụm từ Hỗ trợ phát triển tài nguyên (HDTN) trong bối cảnh kinh tế, xã hội thường đề cập đến khía cạnh nào?
A. Phát triển các ứng dụng di động mới.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng và quản lý các nguồn lực sẵn có (con người, tài chính, tự nhiên).
C. Tạo ra các thiết bị công nghệ cao.
D. Xây dựng các khu công nghiệp mới.
22. Cấu trúc Kết nối HDTN nào sau đây có khả năng tương tác và giải đáp thắc mắc cá nhân tốt nhất cho người tham dự?
A. Hội thảo chuyên đề lớn với diễn giả duy nhất.
B. Triển lãm trưng bày thông tin chung chung.
C. Các buổi tư vấn 1-1 hoặc nhóm nhỏ với chuyên gia/cựu sinh viên.
D. Phát tờ rơi quảng cáo của các trường đại học.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của kết nối HDTN trong lĩnh vực giáo dục?
A. Tư vấn lựa chọn ngành học.
B. Giới thiệu các chương trình học bổng du học.
C. Tổ chức các lớp học văn hóa ngoại khóa.
D. Cung cấp thông tin về thị trường lao động.
24. Một trong những thách thức phổ biến khi triển khai các hoạt động kết nối HDTN ở Việt Nam là gì?
A. Thiếu sự quan tâm của các trường trung học.
B. Thông tin về thị trường lao động thay đổi quá nhanh, khó cập nhật.
C. Chi phí tổ chức quá thấp, không đủ kinh phí cho hoạt động.
D. Người học chỉ quan tâm đến các ngành nghề truyền thống.
25. Trong ngữ cảnh kết nối HDTN, thuật ngữ công nghệ thường được hiểu là gì?
A. Chỉ các thiết bị điện tử hiện đại.
B. Bao gồm cả phần mềm, nền tảng số, công cụ trực tuyến và phương pháp tiếp cận mới trong giáo dục và hướng nghiệp.
C. Chỉ các robot tự động.
D. Các phương pháp giảng dạy truyền thống.