1. Theo quan điểm phổ biến, nguyên tắc cơ bản nhất của bình đẳng giới trong lĩnh vực giáo dục là gì?
A. Nam sinh được ưu tiên học các ngành khoa học kỹ thuật.
B. Nữ sinh được miễn học phí.
C. Mọi người đều có quyền tiếp cận giáo dục và phát triển năng lực như nhau, không phân biệt giới tính.
D. Chỉ những người có năng khiếu mới được học đại học.
2. Theo phân tích phổ biến, hành vi nào sau đây là biểu hiện của định kiến giới trong giáo dục?
A. Khuyến khích cả học sinh nam và nữ tham gia các câu lạc bộ khoa học.
B. Giáo viên thường xuyên khen ngợi học sinh nam giỏi môn Toán, còn học sinh nữ giỏi môn Văn.
C. Cung cấp tài liệu học tập đa dạng cho tất cả học sinh.
D. Tổ chức các buổi ngoại khóa về kỹ năng mềm cho học sinh.
3. Việc phụ nữ có tỷ lệ tham gia lao động cao hơn nam giới ở một số ngành nghề cụ thể (ví dụ: dệt may, dịch vụ chăm sóc) cho thấy điều gì về bình đẳng giới trong lao động?
A. Phụ nữ hoàn toàn bình đẳng với nam giới trong mọi lĩnh vực lao động.
B. Bình đẳng giới trong lao động không có nghĩa là tỷ lệ nam nữ bằng nhau ở mọi ngành nghề, mà là cơ hội và điều kiện làm việc như nhau.
C. Nam giới không có khả năng làm các công việc đó.
D. Phụ nữ có lợi thế hơn nam giới trong thị trường lao động.
4. Bình đẳng giới trong lĩnh vực văn hóa có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của xã hội?
A. Làm giảm sự đa dạng của các giá trị văn hóa.
B. Thúc đẩy sự sáng tạo, đa dạng và phát triển bền vững của các giá trị văn hóa, góp phần xây dựng một xã hội công bằng hơn.
C. Chỉ tập trung vào các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Tăng cường sự phân biệt giữa các nền văn hóa.
5. Theo quan điểm phổ biến trong xã hội Việt Nam hiện nay, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động?
A. Công ty có chính sách ưu tiên tuyển dụng lao động nam cho các vị trí đòi hỏi sức khỏe.
B. Người lao động nữ được nghỉ thai sản theo quy định của pháp luật.
C. Công ty có chế độ khen thưởng cho người lao động có thành tích xuất sắc.
D. Nam và nữ lao động được trả lương ngang nhau khi cùng thực hiện công việc có giá trị tương đương.
6. Việc nam giới và nữ giới có cơ hội ngang nhau trong việc tiếp cận các khóa đào tạo, nâng cao kỹ năng nghề nghiệp là thể hiện rõ nét nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?
A. Lĩnh vực chính trị.
B. Lĩnh vực văn hóa.
C. Lĩnh vực lao động.
D. Lĩnh vực giáo dục và đào tạo nghề.
7. Trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình, bình đẳng giới được thể hiện qua việc gì?
A. Chồng có quyền quyết định tài sản chung của vợ chồng.
B. Vợ và chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong việc chăm sóc, nuôi dạy con cái.
C. Phụ nữ có trách nhiệm chính trong việc làm kinh tế.
D. Nam giới có quyền lựa chọn người bạn đời cho con mình.
8. Bình đẳng trong lĩnh vực giáo dục được hiểu là gì theo quan điểm phổ biến?
A. Mọi học sinh đều có quyền được học tập, không phân biệt giới tính, dân tộc, tôn giáo.
B. Chỉ những học sinh giỏi mới được học tiếp lên các bậc cao hơn.
C. Nam sinh được ưu tiên hơn nữ sinh trong việc lựa chọn ngành học.
D. Nhà trường chỉ tập trung đào tạo kiến thức chuyên môn, không chú trọng giáo dục đạo đức.
9. Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam thể hiện rõ nhất việc thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực chính trị?
A. Quy định về độ tuổi nghỉ hưu khác nhau giữa nam và nữ.
B. Tăng cường sự tham gia của phụ nữ vào các vị trí lãnh đạo, quản lý trong các cơ quan nhà nước.
C. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
D. Quy định về nghĩa vụ quân sự đối với công dân.
10. Câu nào sau đây diễn tả đúng vai trò của phụ nữ trong gia đình theo quan điểm bình đẳng giới?
A. Chỉ là người nội trợ và chăm sóc con cái.
B. Có vai trò ngang bằng với nam giới trong việc xây dựng và phát triển gia đình.
C. Luôn phải phục tùng ý kiến của người chồng.
D. Nên tập trung vào sự nghiệp cá nhân hơn là gia đình.
11. Theo phân tích của các chuyên gia, việc phụ nữ ít có cơ hội tiếp cận các vị trí lãnh đạo cấp cao trong một số lĩnh vực có thể xuất phát từ nguyên nhân nào?
A. Phụ nữ không có đủ năng lực.
B. Định kiến giới về vai trò của phụ nữ và rào cản vô hình trong môi trường làm việc.
C. Nam giới luôn có kỹ năng lãnh đạo tốt hơn.
D. Phụ nữ không quan tâm đến các vị trí lãnh đạo.
12. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự bất bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động?
A. Công ty có chính sách nghỉ phép năm cho người lao động.
B. Tuyển dụng lao động nữ vào các vị trí không đòi hỏi sức khỏe thể chất quá cao.
C. Nhà tuyển dụng từ chối tuyển dụng ứng viên nữ chỉ vì lý do mang thai hoặc có ý định sinh con.
D. Cả nam và nữ đều có cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp.
13. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, bình đẳng giới trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình có nghĩa là gì?
A. Chồng có quyền quyết định mọi vấn đề trong gia đình.
B. Vợ và chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong quan hệ vợ chồng.
C. Phụ nữ có trách nhiệm chính trong việc chăm sóc con cái.
D. Nam giới có quyền ưu tiên hơn trong việc sở hữu tài sản chung của vợ chồng.
14. Theo pháp luật Việt Nam, bình đẳng giới trong lĩnh vực chính trị đòi hỏi điều gì?
A. Chỉ nam giới mới có quyền tham gia vào các hoạt động chính trị.
B. Phụ nữ phải có tỷ lệ đại diện ngang bằng nam giới trong tất cả các cơ quan quyền lực.
C. Nam và nữ đều có cơ hội như nhau để tham gia vào đời sống chính trị, quản lý nhà nước.
D. Phụ nữ chỉ nên tham gia vào các hoạt động chính trị ở cấp cơ sở.
15. Hành vi nào sau đây thể hiện sự bất bình đẳng giới trong lĩnh vực văn hóa, thông tin?
A. Tổ chức các liên hoan phim quốc tế.
B. Xuất bản các tác phẩm văn học đa dạng về chủ đề và thể loại.
C. Truyền thông tập trung miêu tả phụ nữ dưới góc độ là người đẹp hoặc chỉ gắn với vai trò nội trợ, ít tôn vinh thành tựu của họ.
D. Khuyến khích mọi người tham gia vào các hoạt động sáng tạo nghệ thuật.
16. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự bất bình đẳng giới trong lĩnh vực văn hóa?
A. Phụ nữ được tự do tham gia các hoạt động văn hóa, nghệ thuật.
B. Định kiến giới hạn vai trò của phụ nữ chỉ trong phạm vi gia đình, ít được tham gia vào các hoạt động công cộng.
C. Nam và nữ có quyền tự do sáng tạo và hưởng thụ các giá trị văn hóa.
D. Nhà nước đầu tư phát triển các di sản văn hóa dân tộc.
17. Trong lĩnh vực chính trị, quyền bầu cử và ứng cử được đảm bảo bình đẳng cho mọi công dân có đủ điều kiện, điều này thể hiện nguyên tắc nào của bình đẳng giới?
A. Bình đẳng trong tiếp cận giáo dục.
B. Bình đẳng trong tiếp cận cơ hội chính trị.
C. Bình đẳng trong lĩnh vực kinh tế.
D. Bình đẳng trong lĩnh vực văn hóa.
18. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự phân biệt đối xử giới trong lĩnh vực lao động tại Việt Nam?
A. Công ty có chính sách đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ cho tất cả nhân viên.
B. Nhân viên nam được trả lương cao hơn nhân viên nữ dù có cùng trình độ và kinh nghiệm làm việc.
C. Nhân viên được hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội theo quy định.
D. Công ty tạo môi trường làm việc an toàn, lành mạnh cho mọi người.
19. Trong đời sống xã hội, hành vi nào sau đây vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình?
A. Vợ chồng cùng nhau chia sẻ công việc chăm sóc con cái.
B. Nam giới chủ động đóng góp tài chính cho gia đình.
C. Chồng ép buộc vợ phải làm theo ý mình về mọi vấn đề.
D. Vợ chồng cùng nhau xây dựng kế hoạch chi tiêu gia đình.
20. Theo quan điểm của luật pháp Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình nhằm đảm bảo bình đẳng giới?
A. Vợ chồng cùng nhau bàn bạc và quyết định các công việc chung.
B. Nam giới chủ động chia sẻ việc nội trợ và chăm sóc con cái.
C. Phân biệt đối xử về nghĩa vụ và quyền lợi giữa vợ và chồng.
D. Cả hai vợ chồng cùng có trách nhiệm xây dựng hạnh phúc gia đình.
21. Trong lĩnh vực kinh tế, cơ hội tiếp cận tín dụng và vay vốn bình đẳng giữa nam và nữ thể hiện rõ nét nguyên tắc nào?
A. Bình đẳng trong tiếp cận thông tin.
B. Bình đẳng trong tiếp cận cơ hội kinh tế.
C. Bình đẳng trong giáo dục nghề nghiệp.
D. Bình đẳng trong quyền sở hữu tài sản.
22. Việc phân công lao động nam - nữ dựa trên định kiến giới (ví dụ: nam làm việc nặng nhọc, nữ làm việc nhẹ nhàng) có tác động tiêu cực gì đến bình đẳng giới trong gia đình?
A. Thúc đẩy sự chia sẻ trách nhiệm gia đình.
B. Gây ra sự bất cân bằng trong việc thực hiện nghĩa vụ và hưởng thụ quyền lợi, làm giảm sự tôn trọng lẫn nhau.
C. Tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên.
D. Giúp phân công công việc hiệu quả hơn.
23. Hành vi nào sau đây KHÔNG PHẢI là biểu hiện của bình đẳng giới trong lĩnh vực chính trị?
A. Phụ nữ được khuyến khích tham gia ứng cử vào các vị trí lãnh đạo.
B. Quy định về độ tuổi tối đa để tham gia hoạt động chính trị khác nhau giữa nam và nữ.
C. Nam và nữ có quyền tham gia bầu cử như nhau.
D. Chính phủ có các chính sách hỗ trợ phụ nữ tham gia vào các cơ quan quản lý nhà nước.
24. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của bình đẳng giới trong lĩnh vực kinh tế?
A. Chỉ nam giới mới được làm chủ doanh nghiệp.
B. Phụ nữ được khuyến khích thành lập doanh nghiệp và tiếp cận các nguồn vốn hỗ trợ.
C. Nam giới có quyền ưu tiên hơn trong việc thăng tiến lên vị trí quản lý.
D. Nữ giới chỉ làm các công việc phụ trợ trong doanh nghiệp.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của bình đẳng giới trong lĩnh vực kinh tế?
A. Cơ hội tiếp cận nguồn lực kinh tế như vốn, công nghệ như nhau.
B. Cơ hội tham gia vào các hoạt động kinh doanh và phát triển kinh tế như nhau.
C. Nam và nữ có quyền được hưởng lợi ích kinh tế như nhau khi đóng góp như nhau.
D. Nam giới có quyền ưu tiên hơn trong việc tiếp cận các dự án đầu tư lớn.