1. Theo truyền thuyết, ai là người đã mang lễ vật đến trước và được Vua Hùng chọn làm rể?
A. Thủy Tinh.
B. Sơn Tinh.
C. Lạc Long Quân.
D. Âu Cơ.
2. Nhân vật Mỵ Nương trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh chủ yếu đóng vai trò gì?
A. Người lãnh đạo cuộc chiến chống Thủy Tinh.
B. Người quyết định cuối cùng trong hôn nhân.
C. Người chứng kiến và biểu tượng cho vẻ đẹp, sự gắn kết.
D. Người đưa ra các chiến lược quân sự.
3. Khái niệm kết nối trong tên bài học Kết nối Ngữ văn 6 với truyền thuyết này thể hiện điều gì?
A. Kết nối giữa hai nhân vật chính.
B. Kết nối giữa các sự kiện trong câu chuyện.
C. Kết nối giữa văn học dân gian và các môn học khác, hoặc giữa quá khứ và hiện tại.
D. Kết nối giữa Thủy Tinh và các yếu tố thiên nhiên.
4. Câu chuyện gợi cho em bài học gì về thái độ đối với thiên nhiên?
A. Chúng ta nên sợ hãi thiên nhiên.
B. Chúng ta cần biết ơn và tôn trọng thiên nhiên.
C. Chúng ta có thể làm chủ hoàn toàn thiên nhiên.
D. Thiên nhiên luôn là kẻ thù của con người.
5. Tại sao Vua Hùng lại đặt ra những thử thách khó khăn cho các chàng rể?
A. Để thử lòng dũng cảm của họ.
B. Để chọn được người tài giỏi, xứng đáng làm phò mã và giúp nước.
C. Để làm tăng thêm sự kịch tính cho câu chuyện.
D. Vì Vua Hùng không tin tưởng ai.
6. Việc Sơn Tinh cưới được Mỵ Nương và sống hạnh phúc thể hiện điều gì về vai trò của Sơn Tinh?
A. Sơn Tinh chỉ quan tâm đến việc lấy vợ.
B. Sơn Tinh là người có tài, có sức mạnh và xứng đáng với Mỵ Nương.
C. Sơn Tinh đã đánh bại hoàn toàn kẻ thù.
D. Sơn Tinh chỉ dựa vào may mắn.
7. Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh lý giải nguồn gốc của phong tục nào?
A. Phong tục gói bánh chưng, bánh dày.
B. Phong tục thờ cúng tổ tiên.
C. Phong tục làm lễ cầu mưa.
D. Phong tục chọi gà.
8. Trong cuộc chiến với Thủy Tinh, Sơn Tinh đã sử dụng những phép thuật nào?
A. Hô mưa gọi gió.
B. Cưỡi mây, bay trên không trung.
C. Dùng phép thuật biến đổi địa hình, gọi gió, dìm nước.
D. Hóa phép thành rồng để chiến đấu.
9. Chi tiết Sơn Tinh vẫy tay thần, bỗng địa thế trồi lên, núi non san sát, nước dâng đến đâu, núi cao đến đấy cho thấy sức mạnh của Sơn Tinh là gì?
A. Sức mạnh của phép thuật thần kỳ.
B. Sức mạnh của trí tuệ và sự khéo léo.
C. Sức mạnh của thiên nhiên ban tặng.
D. Sức mạnh của quân đội hùng mạnh.
10. Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh thuộc thể loại nào?
A. Truyện cổ tích.
B. Truyện ngụ ngôn.
C. Truyện truyền thuyết.
D. Truyện thần thoại.
11. Truyền thuyết kết thúc với việc Thủy Tinh thua trận và rút về, nhưng vẫn hăm hở gây chiến. Điều này cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa hai nhân vật?
A. Cuộc chiến đã kết thúc hoàn toàn.
B. Mối quan hệ giữa hai bên đã được hòa giải.
C. Mâu thuẫn giữa hai bên vẫn còn tiềm ẩn và có thể bùng phát trở lại.
D. Sơn Tinh đã hoàn toàn chinh phục được Thủy Tinh.
12. Trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh, yếu tố nào sau đây KHÔNG được nhắc đến như một thử thách mà các chàng rể phải vượt qua để cưới Mỵ Nương?
A. Voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao.
B. Tìm được con rùa vàng biết nói.
C. Thế núi, thế sông.
D. Lấy được một trăm ván cơm nếp, một trăm nệp bánh chưng.
13. Yếu tố nào trong văn hóa Việt Nam được thể hiện rõ nét qua chi tiết Vua Hùng chọn rể dựa vào lễ vật?
A. Tập tục cúng bái tổ tiên.
B. Tầm quan trọng của sức mạnh quân sự.
C. Sự coi trọng tài sản và khả năng lao động.
D. Nghi lễ cầu mùa màng bội thu.
14. Yếu tố kỳ ảo nổi bật nhất trong truyện Sơn Tinh, Thủy Tinh là gì?
A. Cuộc chiến tranh giữa hai vị thần.
B. Việc Vua Hùng ra lời thách cưới.
C. Khả năng biến đổi địa hình, sai khiến gió mưa của Sơn Tinh.
D. Vẻ đẹp của Mỵ Nương.
15. Trong cuộc chiến, Sơn Tinh đã dùng phép thuật gì để đối phó với nước lũ của Thủy Tinh?
A. Tạo ra những bức tường thành vững chắc.
B. Làm cho địa hình trồi lên, núi non san sát.
C. Dùng lửa thiêu đốt nước.
D. Hóa phép biến nước thành đất.
16. Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh giải thích nguồn gốc và sự phát triển của dân tộc Việt Nam thông qua hình tượng nào?
A. Hình tượng Vua Hùng và Mỵ Nương.
B. Hình tượng Sơn Tinh và Thủy Tinh.
C. Hình tượng Lạc Long Quân và Âu Cơ.
D. Hình tượng các vị thần linh.
17. Ai là cha của Mỵ Nương?
A. Sơn Tinh.
B. Thủy Tinh.
C. Lạc Long Quân.
D. Vua Hùng.
18. Hành động của Thủy Tinh sau khi không được lấy Mỵ Nương thể hiện điều gì?
A. Sự cam chịu và chấp nhận số phận.
B. Sự tôn trọng quyết định của Vua Hùng.
C. Sự giận dữ và quyết tâm trả thù.
D. Sự hòa giải và mong muốn hợp tác.
19. Trong cuộc chiến, Sơn Tinh đã dùng vũ khí gì để chống lại quân của Thủy Tinh?
A. Gươm, giáo, cung tên.
B. Phép thuật biến đổi địa hình và điều khiển thiên nhiên.
C. Đá tảng và cây cổ thụ.
D. Sức mạnh cơ bắp.
20. Đâu là ý nghĩa biểu tượng của Sơn Tinh trong câu chuyện?
A. Đại diện cho sức mạnh của thiên tai.
B. Đại diện cho các thế lực xâm lược.
C. Đại diện cho sức mạnh của con người trong việc chinh phục và cải tạo thiên nhiên.
D. Đại diện cho sự yếu đuối và bất lực của con người.
21. Ai là nhân vật phản diện chính trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh?
A. Sơn Tinh.
B. Vua Hùng.
C. Mỵ Nương.
D. Thủy Tinh.
22. Tại sao Thủy Tinh lại thua Sơn Tinh trong cuộc chiến?
A. Vì Thủy Tinh không đủ dũng cảm.
B. Vì Sơn Tinh có phép thuật mạnh hơn.
C. Vì Vua Hùng thiên vị Sơn Tinh.
D. Vì Thủy Tinh không chuẩn bị đủ lễ vật.
23. Truyền thuyết này thể hiện ước mơ, khát vọng gì của nhân dân ta thời xưa?
A. Ước mơ về một nền văn hóa phong phú.
B. Ước mơ về một xã hội công bằng và bình đẳng.
C. Ước mơ chiến thắng thiên tai, làm chủ cuộc sống.
D. Ước mơ về một nền hòa bình vĩnh cửu.
24. Chi tiết Voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao thể hiện đặc điểm gì của lễ vật?
A. Sự phổ biến của các loài vật này.
B. Sự quý hiếm và giá trị của lễ vật.
C. Sự gần gũi với đời sống nông nghiệp.
D. Sự nguy hiểm của các loài vật này.
25. Tại sao truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh lại có nhiều chi tiết về chiến tranh và thiên tai?
A. Để miêu tả sự tàn khốc của chiến tranh.
B. Để thể hiện lòng yêu nước và tinh thần chiến đấu.
C. Để phản ánh cuộc đấu tranh chống thiên tai và bảo vệ cuộc sống của người Việt cổ.
D. Để minh họa sự bất lực của con người trước thiên nhiên.