1. Trong bài Bến sông tuổi thơ, từ hối hả nếu được dùng để miêu tả dòng sông sẽ mang ý nghĩa gì?
A. Dòng sông chảy chậm rãi, lững lờ.
B. Dòng sông chảy xiết, nhanh và liên tục.
C. Dòng sông bị tắc nghẽn, không chảy được.
D. Dòng sông có nhiều tiếng động.
2. Trong bài Bến sông tuổi thơ, tác giả thường nhắc đến những hoạt động nào gắn liền với tuổi thơ ở bến sông?
A. Câu cá, thả diều.
B. Tắm sông, bơi lội, chèo thuyền.
C. Đọc sách, học bài.
D. Chơi game, xem tivi.
3. Từ lặng lẽ trong câu Con đò nhỏ bé, lặng lẽ neo mình bên bến thuộc loại từ nào?
A. Động từ
B. Tính từ
C. Quan hệ từ
D. Đại từ
4. Theo nội dung bài Bến sông tuổi thơ, cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình khi nhớ về bến sông là gì?
A. Buồn bã, tiếc nuối.
B. Giận dữ, oán hận.
C. Vui vẻ, háo hức.
D. Hoài niệm, yêu mến.
5. Từ neo mình trong bài Bến sông tuổi thơ có nghĩa là gì?
A. Di chuyển nhanh, lướt đi.
B. Đứng yên tại chỗ, bám chắc vào một điểm.
C. Chơi đùa, vui vẻ.
D. Tìm kiếm, khám phá.
6. Tác giả bài Bến sông tuổi thơ có thể đã sử dụng những từ ngữ miêu tả âm thanh nào để gợi tả không khí ở bến sông?
A. Tiếng gầm rú, tiếng ồn ào.
B. Tiếng cười nói, tiếng mái chèo khua nước, tiếng gọi nhau.
C. Tiếng nhạc xập xình, tiếng máy móc.
D. Sự im lặng tuyệt đối, không một âm thanh.
7. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Bến sông tuổi thơ, nơi tôi gửi bao kỷ niệm? (Dựa trên cách hiểu chung về cách diễn đạt trong văn học)
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ
8. Theo cách hiểu chung về văn học thiếu nhi, tuổi thơ trong tiêu đề bài Bến sông tuổi thơ thường gợi lên điều gì?
A. Những lo toan, bộn bề của người lớn.
B. Những kỷ niệm hồn nhiên, trong sáng, đầy mơ mộng.
C. Những áp lực học hành, thi cử.
D. Những cuộc phiêu lưu mạo hiểm.
9. Nếu thay từ tuổi thơ bằng từ thanh xuân trong tiêu đề Bến sông tuổi thơ, ý nghĩa của bài có thay đổi không và thay đổi như thế nào?
A. Không thay đổi, ý nghĩa vẫn như cũ.
B. Thay đổi, gợi tả giai đoạn trưởng thành với nhiều hoài bão hơn.
C. Thay đổi, gợi tả sự già nua, mệt mỏi.
D. Thay đổi, gợi tả sự nổi loạn, phá cách.
10. Câu Mỗi khi hè về, tôi lại nhớ da diết bến sông quê mình. thuộc kiểu câu gì về cấu tạo ngữ pháp?
A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu ghép đẳng lập.
D. Câu ghép chính phụ.
11. Trong bài Bến sông tuổi thơ, hình ảnh con đò nhỏ bé, lặng lẽ neo mình bên bến gợi lên điều gì về không gian và thời gian?
A. Gợi lên sự nhộn nhịp, hối hả của cuộc sống hiện đại.
B. Gợi lên sự tĩnh lặng, yên bình và một chút hoài niệm về quá khứ.
C. Gợi lên sự nguy hiểm, đe dọa của thiên nhiên.
D. Gợi lên sự xa hoa, lộng lẫy của đô thị.
12. Nếu bài Bến sông tuổi thơ tập trung vào cảnh vật và cảm xúc, thì mục đích chính của tác giả là gì?
A. Kể lại một câu chuyện phiêu lưu.
B. Miêu tả vẻ đẹp và gợi lại kỷ niệm về một không gian thân thuộc.
C. Cung cấp thông tin khoa học về sông nước.
D. Phê phán những thói hư tật xấu.
13. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Những cánh buồm no gió như những cánh chim bay lượn trên sông?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
14. Trong bài Bến sông tuổi thơ, ai là người thường gắn bó với con đò?
A. Người lái đò.
B. Những người đi chợ.
C. Trẻ em vui chơi.
D. Bà mẹ
15. Quan hệ từ nhưng thường dùng để nối các ý có đặc điểm gì?
A. Tương đồng, bổ sung.
B. Nguyên nhân, kết quả.
C. Tương phản, đối lập.
D. Điều kiện, giả thiết.
16. Trong bài Bến sông tuổi thơ, từ neo mình chủ yếu nhấn mạnh đặc điểm nào của con đò?
A. Sự nhanh nhẹn, linh hoạt.
B. Sự bền bỉ, chịu đựng.
C. Sự tĩnh lặng, yên vị, gắn bó với bến.
D. Sự yếu ớt, dễ vỡ.
17. Biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả sự chuyển động của con đò trên sông?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. Nhân hóa (nếu con đò được gán hành động như người)
D. So sánh (nếu so sánh với vật khác)
18. Quan hệ từ và trong câu Con đò và bến sông là những hình ảnh thân thương của tôi dùng để làm gì?
A. Nối các vế câu có quan hệ nguyên nhân - kết quả.
B. Nối các từ, cụm từ có vai trò ngang nhau trong câu.
C. Nối các vế câu có quan hệ tương phản.
D. Nối các vế câu có quan hệ điều kiện - hệ quả.
19. Câu Bến sông là nơi chứng kiến bao trò vui của chúng tôi. sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ
20. Tác dụng của việc sử dụng nhiều tính từ miêu tả trong bài Bến sông tuổi thơ là gì?
A. Làm cho câu văn trở nên khô khan, thiếu sức sống.
B. Làm cho câu văn thêm sinh động, giàu hình ảnh và cảm xúc.
C. Làm cho câu văn khó hiểu, khó tiếp thu.
D. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, lan man.
21. Từ nào trong bài Bến sông tuổi thơ mang ý nghĩa gợi tả âm thanh êm dịu của nước?
A. Lấp lánh
B. Lặng lẽ
C. Róc rách
D. Thân thương
22. Trạng ngữ Bên bến sông trong câu Bên bến sông, tôi thường thấy những cánh buồm no gió. có chức vụ gì?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ chỉ địa điểm
D. Trạng ngữ chỉ thời gian
23. Từ thân thương trong bài Bến sông tuổi thơ mang sắc thái ý nghĩa gì?
A. Sự xa lạ, lạnh lùng.
B. Sự ghét bỏ, khó chịu.
C. Sự yêu mến, gần gũi, trìu mến.
D. Sự thờ ơ, vô tâm.
24. Trong bài Bến sông tuổi thơ, hình ảnh mặt sông lấp lánh gợi tả điều gì?
A. Sự tối tăm, u ám.
B. Sự phản chiếu của ánh nắng, tạo vẻ đẹp lung linh.
C. Sự ô nhiễm, đục ngầu.
D. Sự khô cạn, nứt nẻ.
25. Từ da diết trong câu tôi lại nhớ da diết bến sông quê mình có nghĩa gần nhất với từ nào?
A. Thờ ơ
B. Nhanh chóng
C. Say đắm, mãnh liệt
D. Vội vã