Trắc nghiệm Kết nối Toán học 9 bài 8: Khai căn bậc hai với phép nhân và phép chia
Trắc nghiệm Kết nối Toán học 9 bài 8: Khai căn bậc hai với phép nhân và phép chia
1. Tính giá trị $\sqrt{36 \cdot 0.04}$
A. $6 \cdot 0.2 = 1.2$
B. $36 \cdot 0.04 = 1.44$
C. $6 \cdot 0.04 = 0.24$
D. $36 \cdot 0.2 = 7.2$
2. Tính giá trị của $\sqrt{0.25 \cdot 16}$
A. $0.5$
B. $4$
C. $2$
D. $0.5 \cdot 4 = 2$
3. Rút gọn $\sqrt{50 \cdot 2}$
A. $5\sqrt{2} \cdot \sqrt{2} = 10$
B. $50 \cdot 2 = 100$
C. $5\sqrt{2} \cdot 2 = 10\sqrt{2}$
D. $10 \cdot \sqrt{2} = 10\sqrt{2}$
4. Tính giá trị $\sqrt{144 / 9}$
A. $12/3 = 4$
B. $144/3 = 48$
C. $12/9 = 4/3$
D. $144/9 = 16$
5. Giá trị của $\sqrt{169 / 13}$ là:
A. $13/13 = 1$
B. $169/13 = 13$
C. $169/\sqrt{13}$
D. $13$
6. Rút gọn biểu thức $\sqrt{\frac{100}{4}}$
A. $10$
B. $2$
C. $5$
D. $20$
7. Tính giá trị của $\sqrt{0.01 \cdot 100}$
A. $0.1$
B. $1$
C. $10$
D. $0.01$
8. Kết quả của phép tính $\sqrt{25 \cdot 81}$ là:
A. $5 \cdot 9 = 45$
B. $25 \cdot 81 = 2025$
C. $5 \cdot 81 = 405$
D. $25 \cdot 9 = 225$
9. Cho $y < 0$, biểu thức $\sqrt{y^2 / 25}$ bằng:
A. $y/5$
B. $|y|/5$
C. $y/25$
D. $y^2/5$
10. Giá trị của $\sqrt{\frac{16}{25}}$ bằng bao nhiêu?
A. $\frac{4}{5}$
B. $-\frac{4}{5}$
C. $\frac{16}{25}$
D. $-\frac{16}{25}$
11. Biểu thức $\sqrt{9a^2}$ với $a < 0$ được rút gọn thành:
A. $3a$
B. $-3a$
C. $9a$
D. $-9a$
12. Biết $a > 0$, giá trị của $\sqrt{a^2 \cdot 4}$ là:
A. $a \cdot 2$
B. $2a$
C. $4a$
D. $a^2 \cdot 2$
13. Tính giá trị $\sqrt{64 / 16}$
A. $8/4 = 2$
B. $64/4 = 16$
C. $8/16 = 1/2$
D. $64/16 = 4$
14. Cho $x > 0$, biểu thức $\sqrt{x^2 / 9}$ bằng:
A. $x/3$
B. $x/9$
C. $|x|/3$
D. $x^2/3$
15. Rút gọn $\sqrt{x^4 / y^2}$ với $y \ne 0$
A. $x^2 / y$
B. $x^2 / |y|$
C. $x / y$
D. $x^2 / |y^2|$