Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá dược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hoá dược

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá dược

1. Tương tác thuốc-thuốc (drug-drug interaction) có thể xảy ra khi:

A. Thuốc được bảo quản không đúng cách.
B. Hai hoặc nhiều thuốc được sử dụng đồng thời, ảnh hưởng đến dược động học hoặc dược lực học của nhau.
C. Thuốc được sử dụng quá liều.
D. Thuốc hết hạn sử dụng.

2. Mục tiêu của việc phát triển 'thuốc tác dụng kéo dài' (extended-release drug) là:

A. Giảm giá thành thuốc.
B. Tăng cường tác dụng điều trị ngay lập tức.
C. Duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu trong thời gian dài, giảm số lần dùng thuốc trong ngày.
D. Cải thiện mùi vị của thuốc.

3. Phương pháp 'combinatorial chemistry' được sử dụng trong hóa dược để:

A. Phân tích cấu trúc protein.
B. Tổng hợp nhanh chóng và đồng thời một số lượng lớn các hợp chất khác nhau.
C. Đo lường nồng độ thuốc trong máu.
D. Đánh giá độc tính in vivo.

4. Trong hóa dược, 'ADME' là viết tắt của:

A. Adverse Drug Metabolic Effects.
B. Absorption, Distribution, Metabolism, Excretion.
C. Active Drug Molecular Entities.
D. Advanced Drug Manufacturing Equipment.

5. Loại liên kết nào sau đây thường đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong tương tác thuốc-receptor?

A. Liên kết cộng hóa trị.
B. Liên kết ion.
C. Liên kết hydro.
D. Tương tác Van der Waals.

6. Trong hoá dược, thuật ngữ 'prodrug' dùng để chỉ:

A. Một dạng bào chế thuốc có tác dụng kéo dài.
B. Một tiền chất thuốc không hoạt tính, cần chuyển hóa trong cơ thể để tạo thành dạng thuốc có hoạt tính.
C. Một loại thuốc được chiết xuất từ dược liệu tự nhiên.
D. Một thuốc gốc (generic drug) có giá thành thấp hơn.

7. Thuật ngữ 'chiral switch' trong hóa dược ám chỉ:

A. Việc thay đổi đường dùng của thuốc (ví dụ từ uống sang tiêm).
B. Việc chuyển đổi từ sử dụng hỗn hợp racemic sang chỉ sử dụng một đồng phân quang học có hoạt tính.
C. Việc thay đổi tá dược trong công thức bào chế thuốc.
D. Việc điều chỉnh pH của dung dịch thuốc để tăng độ ổn định.

8. Thuật ngữ 'bioavailability' (sinh khả dụng) dùng để chỉ:

A. Thời gian thuốc tồn tại trong cơ thể.
B. Tỷ lệ phần trăm thuốc không bị chuyển hóa khi qua gan lần đầu.
C. Tốc độ và mức độ hấp thu của thuốc vào tuần hoàn chung và đến nơi tác dụng.
D. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương.

9. Thuật ngữ 'off-target effect' (tác dụng ngoài mục tiêu) trong hóa dược đề cập đến:

A. Tác dụng điều trị chính của thuốc.
B. Tác dụng phụ hoặc tác dụng không mong muốn của thuốc do thuốc tác động lên các mục tiêu sinh học khác ngoài mục tiêu điều trị chính.
C. Tác dụng hiệp đồng khi dùng thuốc kết hợp.
D. Tác dụng của thuốc khi dùng không đúng liều.

10. Phương pháp 'docking phân tử' được sử dụng trong hóa dược để:

A. Đo lường nồng độ thuốc trong máu.
B. Dự đoán cách một phân tử thuốc tương tác và liên kết với protein mục tiêu ở mức độ phân tử.
C. Tổng hợp hóa học các phân tử thuốc mới.
D. Đánh giá độc tính in vitro của thuốc.

11. Khái niệm 'drug repurposing' (tái định vị thuốc) đề cập đến:

A. Việc thay đổi dạng bào chế của một thuốc đã có.
B. Tìm ra chỉ định điều trị mới cho một thuốc đã được phê duyệt cho một bệnh khác.
C. Phát triển các thuốc generic thay thế thuốc biệt dược gốc.
D. Tối ưu hóa quy trình tổng hợp hóa học để giảm giá thành thuốc.

12. Mục đích chính của việc gắn nhóm 'PEG' (polyethylene glycol) vào phân tử protein thuốc (PEGylation) là:

A. Tăng cường hoạt tính dược lực học của protein.
B. Giảm độc tính của protein.
C. Kéo dài thời gian bán thải và giảm tính sinh miễn dịch của protein thuốc.
D. Cải thiện độ tan của protein.

13. Trong hóa dược, 'molecular modeling' (mô hình hóa phân tử) được sử dụng để:

A. Tổng hợp hóa học các phân tử thuốc.
B. Nghiên cứu dược động học của thuốc trên động vật.
C. Mô phỏng và dự đoán cấu trúc, tính chất, và tương tác của phân tử thuốc và protein mục tiêu bằng máy tính.
D. Đo lường nồng độ thuốc trong mẫu sinh học.

14. Trong hóa dược, 'pharmacophore' được định nghĩa là:

A. Dạng bào chế thuốc giải phóng hoạt chất chậm.
B. Tập hợp các đặc điểm cấu trúc không gian cần thiết để một phân tử có hoạt tính sinh học cụ thể.
C. Phần cấu trúc của thuốc quyết định độ tan của thuốc.
D. Tên thương mại của thuốc.

15. Phân tích cấu trúc-tác dụng (SAR) trong hóa dược chủ yếu tập trung vào:

A. Nghiên cứu độc tính của thuốc trên các dòng tế bào.
B. Xác định liều lượng và đường dùng tối ưu của thuốc.
C. Mối quan hệ giữa cấu trúc hóa học của phân tử thuốc và hoạt tính sinh học của nó.
D. Nghiên cứu cơ chế tác dụng của thuốc ở mức độ phân tử.

16. Mục tiêu của việc 'tối ưu hóa độ tan' trong thiết kế thuốc là:

A. Giảm độc tính của thuốc.
B. Tăng cường khả năng hấp thu và sinh khả dụng của thuốc sau khi uống.
C. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc.
D. Cải thiện mùi vị của thuốc.

17. Khái niệm 'first-pass metabolism' (chuyển hóa bước một) đề cập đến:

A. Quá trình chuyển hóa thuốc ở thận.
B. Quá trình chuyển hóa thuốc xảy ra ở gan và ruột ngay sau khi thuốc được hấp thu từ đường tiêu hóa và trước khi vào tuần hoàn chung.
C. Quá trình chuyển hóa thuốc ở phổi.
D. Quá trình chuyển hóa thuốc ở tế bào đích.

18. Quá trình 'metabolism' (chuyển hóa thuốc) chủ yếu diễn ra ở cơ quan nào trong cơ thể?

A. Thận.
B. Gan.
C. Phổi.
D. Tim.

19. Trong hóa dược, 'receptor' được hiểu là:

A. Một enzyme chuyển hóa thuốc trong gan.
B. Một protein trên bề mặt tế bào hoặc trong tế bào chất mà thuốc gắn vào để gây ra tác dụng sinh học.
C. Một chất mang vận chuyển thuốc qua màng tế bào.
D. Một chất chống oxy hóa bảo vệ thuốc khỏi bị phân hủy.

20. Trong hóa dược, 'scaffold hopping' là một chiến lược để:

A. Tăng cường độ tan của thuốc.
B. Thay thế khung cấu trúc (scaffold) của một phân tử thuốc bằng một khung cấu trúc khác, nhưng vẫn duy trì hoạt tính sinh học tương tự.
C. Giảm độc tính của thuốc.
D. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc.

21. Thuật ngữ 'bioisostere' (đồng đẳng sinh học) trong hóa dược đề cập đến:

A. Các đồng phân quang học có hoạt tính sinh học tương tự.
B. Các nhóm chức có tính chất hóa lý tương tự nhưng cấu trúc khác nhau, và có thể tạo ra tác dụng sinh học tương tự.
C. Các thuốc có cùng cơ chế tác dụng.
D. Các thuốc có cùng chỉ định điều trị.

22. Trong hóa dược, 'lead compound' (hợp chất dẫn đầu) là:

A. Thuốc đã được phê duyệt và sử dụng rộng rãi.
B. Một hợp chất có hoạt tính sinh học hứa hẹn, được xác định trong quá trình sàng lọc và được sử dụng làm điểm khởi đầu để tối ưu hóa thành thuốc.
C. Tá dược chính trong công thức bào chế thuốc.
D. Chất chuyển hóa có hoạt tính của thuốc.

23. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính cần tối ưu hóa trong thiết kế thuốc?

A. Độ tan trong nước.
B. Tính ổn định trong môi trường acid của dạ dày.
C. Giá thành sản xuất thấp nhất có thể.
D. Khả năng hấp thu qua màng sinh học.

24. Phương pháp 'high-throughput screening' (HTS) được sử dụng trong hóa dược để:

A. Phân tích cấu trúc hóa học của thuốc.
B. Sàng lọc nhanh chóng một số lượng lớn các hợp chất để tìm ra các chất có hoạt tính sinh học mong muốn.
C. Đánh giá độc tính của thuốc trên động vật.
D. Nghiên cứu dược động học của thuốc.

25. Trong hóa dược, 'isostere' là những nhóm chức có:

A. Cùng công thức phân tử nhưng cấu trúc khác nhau.
B. Cùng cấu trúc hóa học nhưng khác đồng phân quang học.
C. Hình dạng và kích thước tương tự nhau, và có thể thay thế cho nhau trong một phân tử sinh học mà không làm thay đổi đáng kể hoạt tính sinh học.
D. Cùng mục tiêu tác dụng nhưng cơ chế tác dụng khác nhau.

26. Trong quá trình thiết kế thuốc, 'ligand' thường được dùng để chỉ:

A. Một enzyme tham gia vào quá trình chuyển hóa thuốc.
B. Phân tử thuốc hoặc chất nội sinh có khả năng gắn kết đặc hiệu với receptor hoặc enzyme mục tiêu.
C. Một chất phụ gia trong công thức bào chế thuốc.
D. Một chất chuyển hóa có hoạt tính của thuốc.

27. Trong phát triển thuốc sinh học (biologics), 'antibody-drug conjugate' (ADC) là:

A. Một loại vaccine phòng bệnh.
B. Một kháng thể đơn dòng được gắn với một thuốc hóa trị mạnh để nhắm mục tiêu tế bào ung thư.
C. Một protein enzyme được sử dụng để chuyển hóa thuốc.
D. Một dạng liệu pháp gen.

28. Trong các giai đoạn phát triển thuốc, nghiên cứu 'tiền lâm sàng' (preclinical studies) chủ yếu tập trung vào:

A. Thử nghiệm thuốc trên người tình nguyện khỏe mạnh.
B. Thử nghiệm thuốc trên động vật và in vitro để đánh giá tính an toàn và hiệu quả ban đầu.
C. Thử nghiệm thuốc trên bệnh nhân để xác định liều dùng tối ưu.
D. Giám sát tác dụng phụ của thuốc sau khi đã được lưu hành trên thị trường.

29. Trong thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc (structure-based drug design), thông tin về cấu trúc nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?

A. Cấu trúc của phân tử thuốc.
B. Cấu trúc ba chiều của protein mục tiêu (receptor hoặc enzyme).
C. Cấu trúc của DNA.
D. Cấu trúc của màng tế bào.

30. Khái niệm 'selectivity' (tính chọn lọc) của thuốc đề cập đến:

A. Khả năng thuốc tác động trên nhiều loại bệnh khác nhau.
B. Khả năng thuốc chỉ tác động lên mục tiêu mong muốn (ví dụ receptor hoặc enzyme) và ít tác động lên các mục tiêu khác.
C. Tốc độ tác dụng nhanh của thuốc.
D. Thời gian tác dụng kéo dài của thuốc.

1 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

1. Tương tác thuốc-thuốc (drug-drug interaction) có thể xảy ra khi:

2 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

2. Mục tiêu của việc phát triển `thuốc tác dụng kéo dài` (extended-release drug) là:

3 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

3. Phương pháp `combinatorial chemistry` được sử dụng trong hóa dược để:

4 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

4. Trong hóa dược, `ADME` là viết tắt của:

5 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

5. Loại liên kết nào sau đây thường đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong tương tác thuốc-receptor?

6 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

6. Trong hoá dược, thuật ngữ `prodrug` dùng để chỉ:

7 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

7. Thuật ngữ `chiral switch` trong hóa dược ám chỉ:

8 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

8. Thuật ngữ `bioavailability` (sinh khả dụng) dùng để chỉ:

9 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

9. Thuật ngữ `off-target effect` (tác dụng ngoài mục tiêu) trong hóa dược đề cập đến:

10 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

10. Phương pháp `docking phân tử` được sử dụng trong hóa dược để:

11 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

11. Khái niệm `drug repurposing` (tái định vị thuốc) đề cập đến:

12 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

12. Mục đích chính của việc gắn nhóm `PEG` (polyethylene glycol) vào phân tử protein thuốc (PEGylation) là:

13 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

13. Trong hóa dược, `molecular modeling` (mô hình hóa phân tử) được sử dụng để:

14 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

14. Trong hóa dược, `pharmacophore` được định nghĩa là:

15 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

15. Phân tích cấu trúc-tác dụng (SAR) trong hóa dược chủ yếu tập trung vào:

16 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

16. Mục tiêu của việc `tối ưu hóa độ tan` trong thiết kế thuốc là:

17 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

17. Khái niệm `first-pass metabolism` (chuyển hóa bước một) đề cập đến:

18 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

18. Quá trình `metabolism` (chuyển hóa thuốc) chủ yếu diễn ra ở cơ quan nào trong cơ thể?

19 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

19. Trong hóa dược, `receptor` được hiểu là:

20 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

20. Trong hóa dược, `scaffold hopping` là một chiến lược để:

21 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

21. Thuật ngữ `bioisostere` (đồng đẳng sinh học) trong hóa dược đề cập đến:

22 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

22. Trong hóa dược, `lead compound` (hợp chất dẫn đầu) là:

23 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

23. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính cần tối ưu hóa trong thiết kế thuốc?

24 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

24. Phương pháp `high-throughput screening` (HTS) được sử dụng trong hóa dược để:

25 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

25. Trong hóa dược, `isostere` là những nhóm chức có:

26 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

26. Trong quá trình thiết kế thuốc, `ligand` thường được dùng để chỉ:

27 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

27. Trong phát triển thuốc sinh học (biologics), `antibody-drug conjugate` (ADC) là:

28 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

28. Trong các giai đoạn phát triển thuốc, nghiên cứu `tiền lâm sàng` (preclinical studies) chủ yếu tập trung vào:

29 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

29. Trong thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc (structure-based drug design), thông tin về cấu trúc nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?

30 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 11

30. Khái niệm `selectivity` (tính chọn lọc) của thuốc đề cập đến: