Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị tài chính quốc tế

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

1. Phương pháp định giá chuyển giao (transfer pricing) nào sau đây thường được ưa chuộng vì tính đơn giản và dễ áp dụng?

A. Giá thị trường (Market price)
B. Giá chi phí cộng lãi (Cost-plus pricing)
C. Giá thỏa thuận (Negotiated pricing)
D. Giá hai phần (Two-part pricing)

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn theo mô hình ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity - IRP)?

A. Lãi suất danh nghĩa
B. Lạm phát
C. Kỳ vọng về tỷ giá hối đoái tương lai
D. Tâm lý thị trường ngắn hạn

3. Loại hình ngân hàng quốc tế nào tập trung vào việc cung cấp dịch vụ ngân hàng bán lẻ và thương mại cho cá nhân và doanh nghiệp tại nhiều quốc gia khác nhau?

A. Ngân hàng đại lý (Correspondent bank)
B. Ngân hàng chi nhánh (Branch bank)
C. Ngân hàng con (Subsidiary bank)
D. Ngân hàng đa quốc gia (Multinational bank)

4. Nguyên tắc 'arm′s length principle′ (nguyên tắc giá thị trường) trong định giá chuyển giao yêu cầu điều gì?

A. Giá chuyển giao phải dựa trên chi phí sản xuất
B. Giá chuyển giao phải dựa trên giá thị trường của giao dịch tương tự giữa các bên độc lập
C. Giá chuyển giao phải được thỏa thuận giữa các bên liên quan
D. Giá chuyển giao phải đảm bảo lợi nhuận tối đa cho công ty mẹ

5. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro giao dịch tỷ giá hối đoái?

A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư trong nước
B. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn
C. Tăng cường dự trữ ngoại hối
D. Giảm lãi suất trong nước

6. Lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) dự đoán điều gì về tỷ giá hối đoái?

A. Tỷ giá hối đoái sẽ biến động ngẫu nhiên
B. Tỷ giá hối đoái sẽ phản ánh sự khác biệt về lãi suất
C. Tỷ giá hối đoái sẽ điều chỉnh để giá cả hàng hóa và dịch vụ tương đương giữa các quốc gia
D. Tỷ giá hối đoái sẽ ổn định trong dài hạn

7. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo chiều ngang (horizontal FDI) thường xảy ra giữa các quốc gia có đặc điểm gì?

A. Mức độ phát triển kinh tế khác nhau
B. Mức độ phát triển kinh tế tương đồng
C. Chi phí lao động rất thấp ở nước nhận đầu tư
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú ở nước nhận đầu tư

8. Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị tài chính quốc tế?

A. Tối đa hóa giá trị doanh nghiệp toàn cầu
B. Giảm thiểu rủi ro tài chính quốc tế
C. Tuân thủ luật pháp và quy định quốc tế
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho một quốc gia duy nhất

9. Ưu điểm chính của việc phát hành trái phiếu Eurobond so với trái phiếu trong nước là gì?

A. Lãi suất thường cao hơn
B. Ít chịu sự kiểm soát pháp lý và thuế hơn
C. Dễ dàng tiếp cận thị trường vốn trong nước hơn
D. Ít rủi ro tỷ giá hơn

10. Công cụ tài chính nào sau đây được sử dụng để hoán đổi dòng tiền lãi suất giữa hai bên, ví dụ từ lãi suất cố định sang lãi suất thả nổi?

A. Hợp đồng kỳ hạn tiền tệ (Currency forward)
B. Hợp đồng hoán đổi lãi suất (Interest rate swap)
C. Quyền chọn tiền tệ (Currency option)
D. Hợp đồng tương lai tiền tệ (Currency future)

11. Trong mô hình định giá tài sản vốn quốc tế (International CAPM - ICAPM), yếu tố rủi ro hệ thống (systematic risk) được đo lường bằng gì?

A. Độ lệch chuẩn của lợi nhuận
B. Hệ số Beta quốc tế
C. Tỷ số Sharpe
D. Phương sai của lợi nhuận

12. Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, kỹ thuật 'netting′ (bù trừ) nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường dự trữ ngoại hối
B. Giảm thiểu số lượng giao dịch ngoại tệ bằng cách bù trừ các khoản phải thu và phải trả bằng các ngoại tệ khác nhau
C. Chuyển rủi ro tỷ giá sang bên thứ ba
D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư ngoại tệ

13. Điều gì xảy ra với tỷ giá hối đoái trực tiếp (direct quote) của đồng đô la Mỹ so với đồng Yên Nhật khi đồng đô la Mỹ mạnh lên?

A. Tỷ giá giảm
B. Tỷ giá tăng
C. Tỷ giá không đổi
D. Không thể xác định

14. Trong thị trường ngoại hối, giao dịch giao ngay (spot transaction) là gì?

A. Giao dịch mua bán ngoại tệ để thanh toán trong tương lai
B. Giao dịch mua bán ngoại tệ để thanh toán ngay lập tức hoặc trong vòng hai ngày làm việc
C. Giao dịch mua bán ngoại tệ với số lượng lớn
D. Giao dịch mua bán ngoại tệ giữa các ngân hàng trung ương

15. Loại hình tài trợ dự án (project financing) nào mà rủi ro dự án chủ yếu do các bên liên quan đến dự án chịu, không truy đòi đến công ty mẹ?

A. Tài trợ dự án có truy đòi (Recourse project financing)
B. Tài trợ dự án không truy đòi (Non-recourse project financing)
C. Tài trợ dự án hạn chế truy đòi (Limited-recourse project financing)
D. Tài trợ dự án hỗn hợp (Hybrid project financing)

16. Chức năng chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là gì?

A. Cung cấp vốn dài hạn cho phát triển cơ sở hạ tầng
B. Ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế và cung cấp hỗ trợ tài chính ngắn hạn cho các quốc gia thành viên gặp khó khăn
C. Thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu
D. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia

17. Trong quản trị dòng tiền quốc tế, kỹ thuật 'leading and lagging′ (điều chỉnh thời gian thanh toán) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ thu tiền và trì hoãn thanh toán khi dự đoán đồng nội tệ tăng giá
B. Trì hoãn thu tiền và tăng tốc thanh toán khi dự đoán đồng nội tệ tăng giá
C. Ổn định dòng tiền giữa các công ty con
D. Tối đa hóa lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất

18. Trong lý thuyết ngang giá lãi suất có bù rủi ro (Covered Interest Rate Parity - CIRP), sự khác biệt về lãi suất giữa hai quốc gia được bù đắp bằng yếu tố nào?

A. Chênh lệch lạm phát
B. Chênh lệch tỷ giá giao ngay và tỷ giá kỳ hạn
C. Chênh lệch tăng trưởng kinh tế
D. Chênh lệch rủi ro quốc gia

19. Rủi ro quốc gia (country risk) KHÔNG bao gồm loại rủi ro nào sau đây?

A. Rủi ro chính trị
B. Rủi ro kinh tế
C. Rủi ro tín dụng
D. Rủi ro hoạt động

20. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh chủ yếu từ yếu tố nào?

A. Sự khác biệt về lãi suất giữa các quốc gia
B. Biến động của tỷ giá hối đoái
C. Lạm phát khác nhau giữa các quốc gia
D. Thay đổi trong chính sách thương mại

21. Loại rủi ro nào phát sinh khi giá trị tài sản của một công ty đa quốc gia (MNC) thay đổi do biến động tỷ giá hối đoái, ảnh hưởng đến báo cáo tài chính hợp nhất?

A. Rủi ro giao dịch (Transaction exposure)
B. Rủi ro kinh tế (Economic exposure)
C. Rủi ro chuyển đổi (Translation exposure)
D. Rủi ro chính trị (Political exposure)

22. Rủi ro chính trị (political risk) nào sau đây liên quan đến khả năng chính phủ nước sở tại ngăn chặn việc chuyển lợi nhuận hoặc vốn về nước?

A. Rủi ro quốc hữu hóa (Nationalization risk)
B. Rủi ro trưng thu (Expropriation risk)
C. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ (Transfer risk)
D. Rủi ro bạo loạn và chiến tranh (War and insurrection risk)

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động cơ chính của các công ty đa quốc gia khi thực hiện đầu tư trực tiếp nước ngoài?

A. Tìm kiếm thị trường mới
B. Tìm kiếm nguồn lực (lao động, nguyên liệu)
C. Nâng cao uy tín thương hiệu trong nước
D. Tối ưu hóa chi phí và hiệu quả hoạt động

24. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật quản lý rủi ro kinh tế (economic exposure)?

A. Đa dạng hóa thị trường
B. Linh hoạt hóa nguồn cung ứng
C. Sử dụng hợp đồng tương lai tiền tệ
D. Định giá linh hoạt

25. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Bộ ba bất khả thi′ (Impossible Trinity) trong kinh tế vĩ mô quốc tế?

A. Tỷ giá hối đoái cố định
B. Tự do di chuyển vốn
C. Chính sách tiền tệ độc lập
D. Thâm hụt ngân sách chính phủ

26. Công cụ phái sinh tài chính (financial derivative) nào sau đây cho phép người nắm giữ quyền nhưng không bắt buộc phải mua hoặc bán một tài sản cơ sở vào một ngày xác định trong tương lai?

A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
B. Hợp đồng tương lai (Futures contract)
C. Quyền chọn (Option)
D. Hợp đồng hoán đổi (Swap)

27. Chiến lược kinh doanh quốc tế nào tập trung vào việc tùy chỉnh sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng thị trường địa phương?

A. Chiến lược toàn cầu hóa (Globalization strategy)
B. Chiến lược đa quốc gia (Multidomestic strategy)
C. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational strategy)
D. Chiến lược xuất khẩu (Export strategy)

28. Loại hình đầu tư gián tiếp nước ngoài (foreign portfolio investment - FPI) nào sau đây mang tính ngắn hạn và dễ biến động nhất?

A. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ nước ngoài
B. Đầu tư vào cổ phiếu niêm yết trên thị trường chứng khoán nước ngoài
C. Đầu tư vào chứng chỉ quỹ đầu tư nước ngoài
D. Đầu tư vào tiền gửi ngân hàng ở nước ngoài

29. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn của một công ty đa quốc gia?

A. Chi phí vốn ở các quốc gia khác nhau
B. Rủi ro tỷ giá và rủi ro chính trị
C. Quy định pháp lý và thuế ở các quốc gia
D. Sở thích của người tiêu dùng địa phương

30. Cơ chế tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý (managed float) là gì?

A. Tỷ giá hối đoái được cố định hoàn toàn bởi chính phủ
B. Tỷ giá hối đoái được thả nổi hoàn toàn theo cung cầu thị trường
C. Tỷ giá hối đoái chủ yếu do thị trường quyết định, nhưng ngân hàng trung ương can thiệp khi cần thiết để ổn định
D. Tỷ giá hối đoái được neo vào một đồng tiền hoặc một giỏ tiền tệ khác

1 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

1. Phương pháp định giá chuyển giao (transfer pricing) nào sau đây thường được ưa chuộng vì tính đơn giản và dễ áp dụng?

2 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn theo mô hình ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity - IRP)?

3 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

3. Loại hình ngân hàng quốc tế nào tập trung vào việc cung cấp dịch vụ ngân hàng bán lẻ và thương mại cho cá nhân và doanh nghiệp tại nhiều quốc gia khác nhau?

4 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

4. Nguyên tắc `arm′s length principle′ (nguyên tắc giá thị trường) trong định giá chuyển giao yêu cầu điều gì?

5 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

5. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro giao dịch tỷ giá hối đoái?

6 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

6. Lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) dự đoán điều gì về tỷ giá hối đoái?

7 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

7. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo chiều ngang (horizontal FDI) thường xảy ra giữa các quốc gia có đặc điểm gì?

8 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

8. Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị tài chính quốc tế?

9 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

9. Ưu điểm chính của việc phát hành trái phiếu Eurobond so với trái phiếu trong nước là gì?

10 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

10. Công cụ tài chính nào sau đây được sử dụng để hoán đổi dòng tiền lãi suất giữa hai bên, ví dụ từ lãi suất cố định sang lãi suất thả nổi?

11 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

11. Trong mô hình định giá tài sản vốn quốc tế (International CAPM - ICAPM), yếu tố rủi ro hệ thống (systematic risk) được đo lường bằng gì?

12 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

12. Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, kỹ thuật `netting′ (bù trừ) nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

13. Điều gì xảy ra với tỷ giá hối đoái trực tiếp (direct quote) của đồng đô la Mỹ so với đồng Yên Nhật khi đồng đô la Mỹ mạnh lên?

14 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

14. Trong thị trường ngoại hối, giao dịch giao ngay (spot transaction) là gì?

15 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

15. Loại hình tài trợ dự án (project financing) nào mà rủi ro dự án chủ yếu do các bên liên quan đến dự án chịu, không truy đòi đến công ty mẹ?

16 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

16. Chức năng chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là gì?

17 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

17. Trong quản trị dòng tiền quốc tế, kỹ thuật `leading and lagging′ (điều chỉnh thời gian thanh toán) được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

18. Trong lý thuyết ngang giá lãi suất có bù rủi ro (Covered Interest Rate Parity - CIRP), sự khác biệt về lãi suất giữa hai quốc gia được bù đắp bằng yếu tố nào?

19 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

19. Rủi ro quốc gia (country risk) KHÔNG bao gồm loại rủi ro nào sau đây?

20 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

20. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh chủ yếu từ yếu tố nào?

21 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

21. Loại rủi ro nào phát sinh khi giá trị tài sản của một công ty đa quốc gia (MNC) thay đổi do biến động tỷ giá hối đoái, ảnh hưởng đến báo cáo tài chính hợp nhất?

22 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

22. Rủi ro chính trị (political risk) nào sau đây liên quan đến khả năng chính phủ nước sở tại ngăn chặn việc chuyển lợi nhuận hoặc vốn về nước?

23 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động cơ chính của các công ty đa quốc gia khi thực hiện đầu tư trực tiếp nước ngoài?

24 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

24. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật quản lý rủi ro kinh tế (economic exposure)?

25 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

25. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG thuộc về `Bộ ba bất khả thi′ (Impossible Trinity) trong kinh tế vĩ mô quốc tế?

26 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

26. Công cụ phái sinh tài chính (financial derivative) nào sau đây cho phép người nắm giữ quyền nhưng không bắt buộc phải mua hoặc bán một tài sản cơ sở vào một ngày xác định trong tương lai?

27 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

27. Chiến lược kinh doanh quốc tế nào tập trung vào việc tùy chỉnh sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng thị trường địa phương?

28 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

28. Loại hình đầu tư gián tiếp nước ngoài (foreign portfolio investment - FPI) nào sau đây mang tính ngắn hạn và dễ biến động nhất?

29 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

29. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn của một công ty đa quốc gia?

30 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 12

30. Cơ chế tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý (managed float) là gì?