Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ngữ nghĩa học

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

1. Trong ngữ nghĩa học, 'ngữ cảnh′ đóng vai trò như thế nào?

A. Không quan trọng
B. Chỉ quan trọng với nghĩa bóng
C. Quan trọng trong việc xác định nghĩa chính xác của từ, câu
D. Chỉ quan trọng trong văn viết

2. Phương pháp 'ngữ nghĩa học tri nhận′ (cognitive semantics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành và hiểu nghĩa?

A. Cấu trúc ngữ pháp
B. Ngữ cảnh văn hóa
C. Tri thức và kinh nghiệm của người sử dụng ngôn ngữ
D. Âm thanh của ngôn ngữ

3. Nghiên cứu về nghĩa của ngôn ngữ trong sử dụng thực tế, trong giao tiếp thuộc về lĩnh vực nào của ngữ nghĩa học?

A. Ngữ nghĩa học từ vựng
B. Ngữ nghĩa học câu
C. Ngữ dụng học
D. Ngữ pháp học

4. Hiện tượng 'nghĩa vị trí' (sense) của từ khác với 'nghĩa sở chỉ' (reference) ở điểm nào?

A. Nghĩa vị trí thay đổi theo ngữ cảnh, nghĩa sở chỉ thì không.
B. Nghĩa vị trí là nghĩa khái quát, nghĩa sở chỉ là nghĩa cụ thể.
C. Nghĩa vị trí chỉ có ở danh từ, nghĩa sở chỉ có ở động từ.
D. Nghĩa vị trí chỉ tồn tại trong lý thuyết, nghĩa sở chỉ tồn tại trong thực tế.

5. Đâu là đơn vị cơ bản nhất của ngữ nghĩa học?

A. Âm vị
B. Hình vị
C. Từ vị
D. Câu

6. Hiện tượng một từ có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng các nghĩa này có liên quan đến nhau được gọi là gì?

A. Đồng âm
B. Đa nghĩa
C. Đồng nghĩa
D. Trái nghĩa

7. Khái niệm 'trường nghĩa′ trong ngữ nghĩa học đề cập đến điều gì?

A. Trường phát âm của từ
B. Tập hợp các từ có nét nghĩa chung
C. Trường văn hóa liên quan đến từ
D. Trường hợp sử dụng từ

8. Trong lý thuyết hành động ngôn ngữ (speech act theory), hành động 'hứa hẹn′ thuộc loại hành động ngôn ngữ nào?

A. Hành động trình bày
B. Hành động điều khiển
C. Hành động cam kết
D. Hành động biểu cảm

9. Quan hệ ngữ nghĩa nào sau đây thể hiện sự trái ngược hoàn toàn về nghĩa giữa hai từ?

A. Đồng nghĩa
B. Trái nghĩa
C. Đồng âm
D. Nhiều nghĩa

10. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất hiện tượng 'nghĩa tình thái′?

A. Hôm nay trời mưa.
B. Có lẽ ngày mai trời sẽ nắng.
C. Con mèo đang ngủ.
D. Ngôi nhà rất đẹp.

11. Loại nghĩa nào của từ chịu ảnh hưởng lớn bởi ngữ cảnh sử dụng?

A. Nghĩa biểu vật
B. Nghĩa biểu niệm
C. Nghĩa hàm ẩn
D. Nghĩa từ vựng

12. Câu nào sau đây có chứa hiện tượng 'hoán dụ'?

A. Mặt trời mọc đằng đông.
B. Một ngày như mọi ngày.
C. Áo chàm thắng áo xanh.
D. Thời gian là vàng bạc.

13. Quan hệ 'bao hàm nghĩa′ (hyponymy) thể hiện điều gì?

A. Hai từ có nghĩa giống nhau.
B. Một từ có nghĩa rộng hơn, bao gồm nghĩa của từ kia.
C. Hai từ có nghĩa trái ngược nhau.
D. Hai từ có âm giống nhau.

14. Câu hỏi 'Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?' thường được sử dụng để làm gì?

A. Yêu cầu thông tin
B. Đưa ra lời đề nghị
C. Thực hiện hành động gián tiếp (yêu cầu mở cửa sổ)
D. Thể hiện sự nghi ngờ

15. Hiện tượng chuyển nghĩa theo phương thức ẩn dụ dựa trên cơ sở nào?

A. Âm thanh tương tự
B. Hình thức tương tự
C. Nét nghĩa tương đồng
D. Quan hệ gần gũi về không gian, thời gian

16. Hiện tượng 'mơ hồ ngữ nghĩa′ (semantic ambiguity) xảy ra khi nào?

A. Từ có nhiều nghĩa khác nhau.
B. Câu có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau.
C. Người nói và người nghe không hiểu nhau.
D. Ngữ cảnh giao tiếp không rõ ràng.

17. Trong các quan hệ sau, quan hệ nào KHÔNG phải là quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ?

A. Đồng nghĩa
B. Trái nghĩa
C. Đồng âm
D. Toàn nghĩa

18. Câu nào sau đây thể hiện tính chất 'tính ý niệm′ của nghĩa?

A. Từ 'chó' dùng để chỉ loài động vật có vú, bốn chân, sủa.
B. Từ 'chó' có thể gợi liên tưởng đến sự trung thành.
C. Từ 'chó' có âm đọc khác nhau ở các ngôn ngữ khác nhau.
D. Từ 'chó' có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

19. Phương pháp phân tích ngữ nghĩa nào tập trung vào việc chia nhỏ nghĩa của từ thành các thành phần nghĩa nhỏ hơn?

A. Phân tích ngữ cảnh
B. Phân tích thành tố nghĩa
C. Phân tích trường nghĩa
D. Phân tích cấu trúc câu

20. Phép chiếu nghĩa (semantic projection) trong ngữ nghĩa học câu liên quan đến việc gì?

A. Dịch nghĩa từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
B. Kết hợp nghĩa của các từ để tạo nghĩa câu.
C. Phân tích nghĩa của từ thành các thành tố.
D. Xác định trường nghĩa của từ.

21. Ngữ nghĩa học nghiên cứu về điều gì?

A. Âm thanh của ngôn ngữ
B. Cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ
C. Nghĩa của từ, câu và văn bản
D. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ

22. Loại nghĩa nào của từ thể hiện sắc thái biểu cảm, thái độ, đánh giá của người nói?

A. Nghĩa biểu niệm
B. Nghĩa biểu thái
C. Nghĩa sở chỉ
D. Nghĩa cấu trúc

23. Trong phân tích nghĩa của câu, ngữ nghĩa học quan tâm đến yếu tố nào là chính?

A. Cấu trúc ngữ pháp
B. Quan hệ giữa các từ trong câu
C. Ý nghĩa tổng thể của câu
D. Âm điệu của câu

24. Trong ngữ nghĩa học, 'ngữ vực′ (register) liên quan đến yếu tố nào?

A. Âm điệu của lời nói
B. Phong cách ngôn ngữ phù hợp với tình huống giao tiếp
C. Nguồn gốc lịch sử của từ
D. Cấu trúc ngữ pháp của câu

25. Trong câu 'Cái bàn này nặng quá!', từ 'nặng′ thể hiện nghĩa gì?

A. Nghĩa biểu vật
B. Nghĩa biểu niệm
C. Nghĩa tình thái
D. Nghĩa xã hội

26. Sự khác biệt chính giữa 'nghĩa đen′ và 'nghĩa bóng′ là gì?

A. Nghĩa đen luôn chính xác hơn nghĩa bóng.
B. Nghĩa bóng chỉ xuất hiện trong thơ ca.
C. Nghĩa đen là nghĩa gốc, nghĩa bóng là nghĩa phái sinh.
D. Nghĩa đen phổ biến hơn nghĩa bóng.

27. Sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian là đối tượng nghiên cứu của lĩnh vực nào?

A. Ngữ nghĩa học đồng đại
B. Ngữ nghĩa học lịch sử
C. Ngữ nghĩa học cấu trúc
D. Ngữ nghĩa học tri nhận

28. Trong câu 'Anh ta là một con cáo già', từ 'cáo già' được sử dụng theo phương thức chuyển nghĩa nào?

A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa

29. Nguyên tắc cộng tác (cooperative principle) trong giao tiếp, theo Grice, bao gồm mấy phương châm hội thoại chính?

A. 2
B. 3
C. 4
D. 5

30. Trong ngữ nghĩa học, 'ngữ cảnh hẹp′ (co-text) được hiểu là gì?

A. Toàn bộ tình huống giao tiếp.
B. Môi trường văn hóa xã hội.
C. Các từ ngữ xung quanh từ đang xét.
D. Mục đích giao tiếp của người nói.

1 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

1. Trong ngữ nghĩa học, `ngữ cảnh′ đóng vai trò như thế nào?

2 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

2. Phương pháp `ngữ nghĩa học tri nhận′ (cognitive semantics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành và hiểu nghĩa?

3 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

3. Nghiên cứu về nghĩa của ngôn ngữ trong sử dụng thực tế, trong giao tiếp thuộc về lĩnh vực nào của ngữ nghĩa học?

4 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

4. Hiện tượng `nghĩa vị trí` (sense) của từ khác với `nghĩa sở chỉ` (reference) ở điểm nào?

5 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

5. Đâu là đơn vị cơ bản nhất của ngữ nghĩa học?

6 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

6. Hiện tượng một từ có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng các nghĩa này có liên quan đến nhau được gọi là gì?

7 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

7. Khái niệm `trường nghĩa′ trong ngữ nghĩa học đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

8. Trong lý thuyết hành động ngôn ngữ (speech act theory), hành động `hứa hẹn′ thuộc loại hành động ngôn ngữ nào?

9 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

9. Quan hệ ngữ nghĩa nào sau đây thể hiện sự trái ngược hoàn toàn về nghĩa giữa hai từ?

10 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

10. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất hiện tượng `nghĩa tình thái′?

11 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

11. Loại nghĩa nào của từ chịu ảnh hưởng lớn bởi ngữ cảnh sử dụng?

12 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

12. Câu nào sau đây có chứa hiện tượng `hoán dụ`?

13 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

13. Quan hệ `bao hàm nghĩa′ (hyponymy) thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

14. Câu hỏi `Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?` thường được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

15. Hiện tượng chuyển nghĩa theo phương thức ẩn dụ dựa trên cơ sở nào?

16 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

16. Hiện tượng `mơ hồ ngữ nghĩa′ (semantic ambiguity) xảy ra khi nào?

17 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

17. Trong các quan hệ sau, quan hệ nào KHÔNG phải là quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ?

18 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

18. Câu nào sau đây thể hiện tính chất `tính ý niệm′ của nghĩa?

19 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

19. Phương pháp phân tích ngữ nghĩa nào tập trung vào việc chia nhỏ nghĩa của từ thành các thành phần nghĩa nhỏ hơn?

20 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

20. Phép chiếu nghĩa (semantic projection) trong ngữ nghĩa học câu liên quan đến việc gì?

21 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

21. Ngữ nghĩa học nghiên cứu về điều gì?

22 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

22. Loại nghĩa nào của từ thể hiện sắc thái biểu cảm, thái độ, đánh giá của người nói?

23 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

23. Trong phân tích nghĩa của câu, ngữ nghĩa học quan tâm đến yếu tố nào là chính?

24 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

24. Trong ngữ nghĩa học, `ngữ vực′ (register) liên quan đến yếu tố nào?

25 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

25. Trong câu `Cái bàn này nặng quá!`, từ `nặng′ thể hiện nghĩa gì?

26 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

26. Sự khác biệt chính giữa `nghĩa đen′ và `nghĩa bóng′ là gì?

27 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

27. Sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian là đối tượng nghiên cứu của lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

28. Trong câu `Anh ta là một con cáo già`, từ `cáo già` được sử dụng theo phương thức chuyển nghĩa nào?

29 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

29. Nguyên tắc cộng tác (cooperative principle) trong giao tiếp, theo Grice, bao gồm mấy phương châm hội thoại chính?

30 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 2

30. Trong ngữ nghĩa học, `ngữ cảnh hẹp′ (co-text) được hiểu là gì?