1. Từ '不' (bù) khi đứng trước thanh 4 sẽ biến đổi thành thanh điệu nào?
A. Thanh 1
B. Thanh 2
C. Thanh 3
D. Thanh 4
2. Cụm từ '很高兴认识你' (hěn gāoxìng rènshi nǐ) có nghĩa là gì?
A. Tôi rất khỏe
B. Rất vui được gặp bạn
C. Tôi không biết
D. Tôi rất bận
3. Trong tiếng Trung, số '10′ được viết như thế nào?
4. Chọn cách viết đúng chữ Hán cho phiên âm 'míngtiān′ (ngày mai).
5. Trong tiếng Trung, '妈妈' (māma) nghĩa là gì?
6. Đại từ nhân xưng '他' (tā) trong tiếng Trung dùng để chỉ đối tượng nào?
A. Cô ấy
B. Anh ấy
C. Họ
D. Chúng tôi
7. Thứ tự đúng của các thành phần trong câu hỏi 'Bạn là người nước nào?' trong tiếng Trung là:
A. 你 哪国 人 是?
B. 你 是 哪国 人?
C. 哪国 人 是 你?
D. 是 你 哪国 人?
8. Trong câu '我是学生' (Wǒ shì xuésheng), từ '是' (shì) đóng vai trò gì?
A. Động từ
B. Danh từ
C. Tính từ
D. Trạng từ
9. Trong tiếng Trung, '也' (yě) có nghĩa là gì?
A. Không
B. Cũng
C. Rất
D. Đều
10. Trong tiếng Trung, '再见' (zàijiàn) có nghĩa là gì?
A. Xin chào
B. Cảm ơn
C. Tạm biệt
D. Xin lỗi
11. Từ '请' (qǐng) trong tiếng Trung thể hiện thái độ gì?
A. Ra lệnh
B. Lịch sự, mời
C. Bình thường
D. Thô lỗ
12. Để nói 'Tôi không phải là người Trung Quốc′, bạn sẽ dùng câu nào trong tiếng Trung?
A. 我不是美国人 (Wǒ bù shì Měiguó rén)
B. 我不是中国人 (Wǒ bù shì Zhōngguó rén)
C. 我不是日本人 (Wǒ bù shì Rìběn rén)
D. 我不是韩国人 (Wǒ bù shì Hánguó rén)
13. Chọn phiên âm (pinyin) đúng cho từ '老师' (giáo viên).
A. lǎoshi
B. lǎoshī
C. lǎo shi
D. lǎo shī
14. Trong tiếng Trung, để hỏi 'Đây là cái gì?', bạn sẽ dùng câu nào?
A. 这是谁?(Zhè shì shéi?)
B. 那是谁?(Nà shì shéi?)
C. 这是什么?(Zhè shì shénme?)
D. 那是什么?(Nà shì shénme?)
15. Để hỏi 'Bạn khỏe không?' trong tiếng Trung, bạn sẽ dùng câu nào?
A. 你好吗?(Nǐ hǎo ma?)
B. 你叫什么?(Nǐ jiào shénme?)
C. 你是谁?(Nǐ shì shéi?)
D. 你去哪儿?(Nǐ qù nǎr?)
16. Từ nào sau đây có nghĩa là 'tên′ trong tiếng Trung?
A. 姓 (xìng)
B. 名字 (míngzi)
C. 叫 (jiào)
D. 贵姓 (guìxìng)
17. Chọn câu trả lời phù hợp cho câu hỏi: '你是学生吗?' (Nǐ shì xuésheng ma?)
A. 谢谢 (Xièxie)
B. 你好 (Nǐ hǎo)
C. 是,我是学生 (Shì, wǒ shì xuésheng)
D. 再见 (Zàijiàn)
18. Trong tiếng Trung, thanh mẫu nào sau đây khi kết hợp với vận mẫu 'a′ sẽ tạo ra âm tiết có thanh điệu cao bằng?
19. Trong tiếng Trung, '一' (yī) khi đứng trước thanh 4 sẽ đọc thành thanh điệu nào?
A. Thanh 1
B. Thanh 2
C. Thanh 3
D. Thanh 4
20. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Trung là gì?
A. Chủ ngữ - Vị ngữ - Tân ngữ
B. Chủ ngữ - Trạng ngữ - Vị ngữ
C. Vị ngữ - Chủ ngữ - Tân ngữ
D. Trạng ngữ - Chủ ngữ - Vị ngữ
21. Trong tiếng Trung, '岁' (suì) là đơn vị dùng để chỉ:
A. Ngày tháng
B. Tuổi
C. Tiền tệ
D. Thời gian
22. Trong tiếng Trung, '对不起' (duìbuqǐ) được dùng khi nào?
A. Chào hỏi
B. Cảm ơn
C. Xin lỗi
D. Chúc mừng
23. Từ vựng tiếng Trung '你好' (nǐ hǎo) có nghĩa là gì?
A. Chào buổi sáng
B. Xin chào
C. Tạm biệt
D. Cảm ơn
24. Trong tiếng Trung, '今天' (jīntiān) có nghĩa là gì?
A. Hôm qua
B. Hôm nay
C. Ngày mai
D. Ngày kia
25. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我叫…, 很高兴认识你 (Wǒ jiào…, hěn gāoxìng rènshi nǐ)
A. 名字 (míngzi)
B. 什么 (shénme)
C. 李明 (Lǐ Míng)
D. 贵姓 (guìxìng)
26. Từ nào sau đây không phải là danh từ chỉ người?
A. 老师 (lǎoshī)
B. 学生 (xuésheng)
C. 朋友 (péngyou)
D. 高兴 (gāoxìng)
27. Trong tiếng Trung, '几' (jǐ) thường được dùng để hỏi về số lượng trong phạm vi nào?
A. Số lượng lớn (trên 100)
B. Số lượng nhỏ (dưới 10)
C. Số lượng bất kỳ
D. Chỉ dùng cho số chẵn
28. Trong tiếng Trung, '爸爸' (bàba) nghĩa là gì?
A. Mẹ
B. Bố
C. Anh trai
D. Em gái
29. Chọn phiên âm (pinyin) đúng cho từ '谢谢' (cảm ơn).
A. xièxie
B. xièxiè
C. xiè xie
D. xiè xie
30. Chọn từ thích hợp để hỏi 'Bạn bao nhiêu tuổi?' (hỏi người nhỏ tuổi hơn hoặc bằng tuổi)
A. 多大 (duō dà)
B. 几岁 (jǐ suì)
C. 贵庚 (guìgēng)
D. 年龄 (niánlíng)