[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

1. Kỹ thuật ghép mô (tissue grafting) trong nhân giống vật nuôi thường được áp dụng chủ yếu cho loại vật nuôi nào?

A. Gia cầm
B. Cá
C. Tôm, cua
D. Động vật cảnh (ví dụ: chó, mèo)

2. Việc sử dụng kỹ thuật tách phôi (embryo splitting) giúp đạt được lợi ích gì trong chăn nuôi?

A. Tăng kích thước của vật nuôi con
B. Tạo ra nhiều cá thể giống hệt nhau từ một phôi ban đầu
C. Cải thiện tỷ lệ sống sót của phôi
D. Giảm thời gian mang thai

3. Ưu điểm nổi bật của kỹ thuật nuôi cấy phôi trong nhân giống vật nuôi là gì?

A. Chi phí thực hiện rất thấp
B. Không cần đến vật nuôi đực
C. Tăng khả năng sản xuất con giống từ vật nuôi cái quý
D. Loại bỏ hoàn toàn các bệnh di truyền

4. Để nhân giống gà bằng phương pháp thụ tinh nhân tạo, yếu tố nào là quan trọng nhất cần kiểm soát?

A. Nhiệt độ môi trường nuôi
B. Kích thước lồng nhốt
C. Thời điểm lấy tinh và phối giống
D. Độ ẩm không khí

5. Trong các phương pháp nhân giống vô tính, kỹ thuật nào đòi hỏi sự can thiệp trực tiếp vào tế bào của vật nuôi cho?

A. Tách phôi
B. Nuôi cấy mô
C. Nhân bản vô tính (chuyển nhân tế bào soma)
D. Cấy truyền phôi

6. Thành công của kỹ thuật nhân bản vô tính (cloning) phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

A. Chế độ dinh dưỡng của vật nuôi bố mẹ
B. Chất lượng của tế bào trứng và nhân tế bào
C. Số lượng vật nuôi đực tham gia
D. Mật độ nuôi

7. Kỹ thuật nào giúp bảo tồn nguồn gen quý của các loài vật nuôi có nguy cơ tuyệt chủng?

A. Lai kinh tế
B. Thụ tinh nhân tạo
C. Nhân bản vô tính
D. Ngân hàng tinh trùng và ngân hàng phôi

8. Phương pháp nhân giống nào sau đây không sử dụng giao tử đực và cái?

A. Thụ tinh nhân tạo
B. Cấy truyền phôi
C. Lai tạo giống
D. Nhân bản vô tính

9. Mục đích của việc sử dụng hormone trong quy trình thụ tinh nhân tạo là gì?

A. Kích thích vật nuôi đực sản xuất nhiều tinh trùng hơn
B. Điều khiển chu kỳ động dục và rụng trứng của vật nuôi cái
C. Tăng cường khả năng sống sót của tinh trùng trong ống dẫn tinh
D. Giảm stress cho vật nuôi khi lấy tinh

10. Trong quá trình nhân giống, việc cho lai giữa hai giống thuần chủng khác nhau thường tạo ra thế hệ con lai có hiện tượng gì?

A. Suy thoái giống
B. Ưu thế lai
C. Đồng huyết
D. Đa hình di truyền

11. Khi thực hiện thụ tinh nhân tạo cho bò, việc bảo quản tinh dịch ở nhiệt độ thấp (-196 độ C) nhằm mục đích gì?

A. Tăng khả năng hoạt động của tinh trùng
B. Giữ cho tinh trùng sống và hoạt động trong thời gian dài
C. Loại bỏ các tác nhân gây bệnh trong tinh dịch
D. Ngăn chặn sự thụ tinh diễn ra quá sớm

12. Trong quá trình nghiên cứu và phát triển giống vật nuôi, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của một chương trình nhân giống?

A. Số lượng vật nuôi được sản xuất ra
B. Mức độ cải thiện các chỉ tiêu kinh tế - kỹ thuật
C. Thời gian thực hiện chương trình
D. Chi phí đầu tư ban đầu

13. Trong nhân giống vật nuôi, khái niệm đồng huyết (inbreeding) dùng để chỉ hiện tượng gì?

A. Ghép cặp giao phối giữa các cá thể có quan hệ họ hàng xa
B. Giao phối giữa các cá thể có quan hệ họ hàng gần
C. Sử dụng tinh dịch của nhiều con đực khác nhau
D. Tạo ra các cá thể lai

14. Khi nhân giống vịt bằng thụ tinh nhân tạo, việc lựa chọn vịt trống có đặc điểm nào là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả?

A. Trọng lượng cơ thể lớn
B. Khả năng lấy tinh dễ dàng và chất lượng tinh tốt
C. Màu lông đẹp
D. Tuổi đời cao

15. Kỹ thuật nào cho phép chuyển một phôi đã được thụ tinh trong ống nghiệm vào tử cung của vật nuôi cái khác để mang thai và sinh nở?

A. Nhân bản vô tính
B. Tách phôi
C. Cấy truyền phôi (embryo transfer)
D. Ghép mô

16. Phương pháp nhân giống nào giúp tạo ra số lượng lớn cá thể vật nuôi trong thời gian ngắn và giữ nguyên đặc tính di truyền của vật nuôi mẹ?

A. Thụ tinh nhân tạo
B. Nhân giống hữu tính truyền thống
C. Nhân giống vô tính (nhân bản)
D. Lai tạo giống

17. Trong chăn nuôi bò sữa, kỹ thuật cấy truyền phôi thường được ưu tiên áp dụng cho loại bò nào?

A. Bò cái tơ, chưa sinh sản lần nào
B. Bò cái có năng suất sữa thấp
C. Bò cái có giá trị di truyền cao, năng suất sữa vượt trội
D. Bò cái già, sắp hết khả năng sinh sản

18. Kỹ thuật nhân giống nào cho phép tạo ra các cá thể vật nuôi có ngoại hình và đặc tính giống hệt nhau, không có sự biến dị di truyền?

A. Lai kinh tế
B. Thụ tinh nhân tạo
C. Nhân giống vô tính (nhân bản)
D. Tách phôi

19. Tại sao việc lựa chọn vật nuôi đực giống có vai trò quan trọng trong chương trình cải tiến giống?

A. Vật nuôi đực chỉ đóng góp một nửa bộ gen
B. Vật nuôi đực thường có năng suất cao hơn vật nuôi cái
C. Một con đực giống tốt có thể phối giống cho nhiều con cái
D. Vật nuôi đực dễ nuôi và chăm sóc hơn

20. Trong kỹ thuật nhân giống vật nuôi, đâu là phương pháp nhân giống vô tính phổ biến nhất ở động vật có vú?

A. Ghép mô
B. Nuôi cấy phôi
C. Nhân bản vô tính (cloning)
D. Tách phôi

21. Hậu quả tiêu cực phổ biến nhất của việc áp dụng đồng huyết kéo dài trong chăn nuôi là gì?

A. Tăng cường sức sống và khả năng thích nghi
B. Giảm sự đa dạng di truyền và xuất hiện tính trạng xấu (suy thoái giống)
C. Cải thiện năng suất sinh sản
D. Tăng cường khả năng kháng bệnh

22. Việc lai kinh tế (commercial crossbreeding) trong chăn nuôi thường nhằm mục đích gì?

A. Tạo ra giống thuần chủng có năng suất cao
B. Giữ nguyên đặc tính của giống gốc
C. Tận dụng ưu thế lai (hybrid vigor) để tăng năng suất
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

23. Mục đích chính của việc sử dụng kỹ thuật thụ tinh nhân tạo (AI) trong chăn nuôi là gì?

A. Tăng cường sức khỏe sinh sản cho vật nuôi cái
B. Giảm chi phí thức ăn cho vật nuôi đực
C. Kiểm soát và cải thiện chất lượng di truyền đàn vật nuôi
D. Tăng tốc độ sinh trưởng của vật nuôi con

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục đích của việc ứng dụng công nghệ sinh sản trong chăn nuôi hiện đại?

A. Tăng tốc độ cải tiến giống
B. Giảm thiểu sự đa dạng di truyền
C. Nâng cao hiệu quả kinh tế
D. Kiểm soát và phòng chống dịch bệnh

25. Kỹ thuật nuôi cấy mô thực vật có điểm tương đồng với kỹ thuật nào trong nhân giống vật nuôi?

A. Thụ tinh nhân tạo
B. Nhân bản vô tính
C. Nuôi cấy phôi hoặc nuôi cấy mô động vật
D. Lai tạo giống

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

1. Kỹ thuật ghép mô (tissue grafting) trong nhân giống vật nuôi thường được áp dụng chủ yếu cho loại vật nuôi nào?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

2. Việc sử dụng kỹ thuật tách phôi (embryo splitting) giúp đạt được lợi ích gì trong chăn nuôi?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

3. Ưu điểm nổi bật của kỹ thuật nuôi cấy phôi trong nhân giống vật nuôi là gì?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

4. Để nhân giống gà bằng phương pháp thụ tinh nhân tạo, yếu tố nào là quan trọng nhất cần kiểm soát?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

5. Trong các phương pháp nhân giống vô tính, kỹ thuật nào đòi hỏi sự can thiệp trực tiếp vào tế bào của vật nuôi cho?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

6. Thành công của kỹ thuật nhân bản vô tính (cloning) phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

7. Kỹ thuật nào giúp bảo tồn nguồn gen quý của các loài vật nuôi có nguy cơ tuyệt chủng?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

8. Phương pháp nhân giống nào sau đây không sử dụng giao tử đực và cái?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

9. Mục đích của việc sử dụng hormone trong quy trình thụ tinh nhân tạo là gì?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

10. Trong quá trình nhân giống, việc cho lai giữa hai giống thuần chủng khác nhau thường tạo ra thế hệ con lai có hiện tượng gì?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

11. Khi thực hiện thụ tinh nhân tạo cho bò, việc bảo quản tinh dịch ở nhiệt độ thấp (-196 độ C) nhằm mục đích gì?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

12. Trong quá trình nghiên cứu và phát triển giống vật nuôi, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của một chương trình nhân giống?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

13. Trong nhân giống vật nuôi, khái niệm đồng huyết (inbreeding) dùng để chỉ hiện tượng gì?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

14. Khi nhân giống vịt bằng thụ tinh nhân tạo, việc lựa chọn vịt trống có đặc điểm nào là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

15. Kỹ thuật nào cho phép chuyển một phôi đã được thụ tinh trong ống nghiệm vào tử cung của vật nuôi cái khác để mang thai và sinh nở?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

16. Phương pháp nhân giống nào giúp tạo ra số lượng lớn cá thể vật nuôi trong thời gian ngắn và giữ nguyên đặc tính di truyền của vật nuôi mẹ?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

17. Trong chăn nuôi bò sữa, kỹ thuật cấy truyền phôi thường được ưu tiên áp dụng cho loại bò nào?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

18. Kỹ thuật nhân giống nào cho phép tạo ra các cá thể vật nuôi có ngoại hình và đặc tính giống hệt nhau, không có sự biến dị di truyền?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

19. Tại sao việc lựa chọn vật nuôi đực giống có vai trò quan trọng trong chương trình cải tiến giống?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

20. Trong kỹ thuật nhân giống vật nuôi, đâu là phương pháp nhân giống vô tính phổ biến nhất ở động vật có vú?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

21. Hậu quả tiêu cực phổ biến nhất của việc áp dụng đồng huyết kéo dài trong chăn nuôi là gì?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

22. Việc lai kinh tế (commercial crossbreeding) trong chăn nuôi thường nhằm mục đích gì?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

23. Mục đích chính của việc sử dụng kỹ thuật thụ tinh nhân tạo (AI) trong chăn nuôi là gì?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục đích của việc ứng dụng công nghệ sinh sản trong chăn nuôi hiện đại?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 7 Nhân giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

25. Kỹ thuật nuôi cấy mô thực vật có điểm tương đồng với kỹ thuật nào trong nhân giống vật nuôi?