Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá dược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hoá dược

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá dược

1. Liên kết 'hydro' đóng vai trò quan trọng trong tương tác thuốc - mục tiêu vì lý do nào sau đây?

A. Là liên kết cộng hóa trị mạnh mẽ nhất.
B. Tạo ra sự liên kết không thuận nghịch giữa thuốc và mục tiêu.
C. Đóng góp vào tính đặc hiệu và ái lực của thuốc với mục tiêu, đồng thời có tính thuận nghịch.
D. Chỉ xuất hiện trong môi trường kỵ nước.

2. Thuốc 'agonist' (chất chủ vận) và 'antagonist' (chất đối kháng) khác nhau như thế nào về tác dụng lên receptor?

A. Agonist làm giảm hoạt động của receptor, antagonist làm tăng.
B. Agonist liên kết với receptor và kích hoạt đáp ứng sinh học, antagonist liên kết nhưng không kích hoạt, và có thể ngăn chặn agonist liên kết.
C. Agonist chỉ tác dụng trên receptor màng tế bào, antagonist chỉ tác dụng trên receptor nội bào.
D. Agonist và antagonist có cùng cơ chế tác dụng, chỉ khác nhau về liều lượng.

3. Cấu trúc 'β-lactam ring' là thành phần quan trọng trong nhóm kháng sinh nào?

A. Macrolide (ví dụ erythromycin).
B. Tetracycline (ví dụ doxycycline).
C. Penicillin và Cephalosporin.
D. Aminoglycoside (ví dụ gentamicin).

4. Thuốc 'chẹn kênh ion' hoạt động bằng cách nào?

A. Tăng cường dòng ion qua kênh.
B. Ngăn chặn dòng ion qua kênh, ức chế chức năng của kênh ion.
C. Thay đổi cấu trúc gene mã hóa kênh ion.
D. Kích hoạt receptor liên kết với kênh ion.

5. Khái niệm 'tương tác thuốc - mục tiêu' (drug-target interaction) trong hoá dược mô tả điều gì?

A. Sự cạnh tranh giữa hai loại thuốc để liên kết với protein huyết tương.
B. Quá trình thuốc được hấp thu từ đường tiêu hóa vào máu.
C. Sự liên kết đặc hiệu giữa phân tử thuốc với một phân tử sinh học (thường là protein) trong cơ thể, dẫn đến tác dụng dược lý.
D. Phản ứng hóa học giữa thuốc và các enzyme chuyển hóa thuốc trong gan.

6. Trong hóa dược, 'chiral center' (tâm bất đối) có ý nghĩa gì đối với hoạt tính sinh học của thuốc?

A. Không có ý nghĩa, vì các đồng phân đối hình có hoạt tính tương đương.
B. Chỉ ảnh hưởng đến độ tan của thuốc.
C. Có thể tạo ra các đồng phân đối hình (enantiomers) với hoạt tính và dược động học khác nhau.
D. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của thuốc.

7. Phản ứng 'Michael addition' là một phản ứng quan trọng trong tổng hợp hóa dược, đặc biệt hữu ích để tạo liên kết nào?

A. Liên kết ester.
B. Liên kết amide.
C. Liên kết carbon-carbon.
D. Liên kết glycoside.

8. Thuật ngữ 'bioavailability' (sinh khả dụng) trong dược động học mô tả điều gì?

A. Tốc độ thuốc được chuyển hóa trong gan.
B. Khả năng thuốc hòa tan trong nước.
C. Tỷ lệ phần trăm thuốc dùng đường uống vào được tuần hoàn chung ở dạng còn hoạt tính.
D. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu.

9. Phản ứng 'ester hóa' thường được sử dụng trong hoá dược để làm gì?

A. Tăng độ tan trong nước của thuốc.
B. Giảm độ tan trong dầu của thuốc.
C. Thay đổi đặc tính dược động học, ví dụ tạo 'prodrug' (tiền thuốc) có thể được hoạt hóa trong cơ thể.
D. Tăng độ ổn định hóa học của thuốc trong môi trường acid.

10. Phản ứng 'Suzuki coupling' được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hóa dược để tạo liên kết nào?

A. Liên kết ether.
B. Liên kết carbon-carbon giữa hai hệ vòng thơm hoặc alkene.
C. Liên kết ester.
D. Liên kết amide.

11. Loại liên kết hóa học nào thường được hình thành giữa thuốc 'alkyl hóa' và DNA, dẫn đến tác dụng chống ung thư?

A. Liên kết ion.
B. Liên kết hydro.
C. Liên kết cộng hóa trị.
D. Tương tác kỵ nước.

12. Thuốc 'ức chế enzyme' hoạt động theo cơ chế nào?

A. Kích hoạt enzyme để tăng tốc độ phản ứng.
B. Cạnh tranh với chất nền tự nhiên hoặc liên kết với enzyme để làm giảm hoặc ngăn chặn hoạt động của enzyme.
C. Thay đổi cấu trúc gene mã hóa enzyme.
D. Tăng cường sản xuất enzyme trong tế bào.

13. Trong hóa dược, 'bioisostere' (nhóm thế tương tự sinh học) là gì?

A. Chất chuyển hóa của thuốc trong cơ thể.
B. Các nhóm chức hoặc nguyên tử có tính chất vật lý và hóa học tương tự, có thể thay thế cho nhau trong phân tử thuốc mà không làm thay đổi đáng kể hoạt tính sinh học.
C. Dạng bào chế của thuốc có sinh khả dụng cao.
D. Hợp chất tự nhiên có hoạt tính dược lý tương tự thuốc tổng hợp.

14. Trong thiết kế thuốc, việc giới thiệu nhóm 'halogen' (ví dụ fluorine, chlorine) vào phân tử thuốc có thể có tác dụng gì?

A. Luôn làm giảm hoạt tính sinh học của thuốc.
B. Chỉ làm tăng độ tan trong nước của thuốc.
C. Có thể thay đổi tính thân dầu, độ bền chuyển hóa, hoặc tương tác thuốc - mục tiêu.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến đặc tính của thuốc.

15. Trong dược động học, 'thời gian bán thải' (half-life) của thuốc phản ánh điều gì?

A. Thời gian cần thiết để thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu.
B. Thời gian thuốc được hấp thu hoàn toàn vào cơ thể.
C. Thời gian để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa.
D. Thời gian thuốc phát huy tác dụng tối đa.

16. Trong đánh giá độc tính thuốc, thử nghiệm 'in vitro' thường được thực hiện trên đối tượng nào?

A. Động vật thí nghiệm (ví dụ chuột, thỏ).
B. Mô hình máy tính.
C. Tế bào hoặc mô nuôi cấy trong phòng thí nghiệm.
D. Người tình nguyện khỏe mạnh.

17. Trong phân tích hóa dược, kỹ thuật 'sắc ký lỏng hiệu năng cao ghép khối phổ' (LC-MS/MS) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định cấu trúc 3D của protein mục tiêu.
B. Đo lường hoạt tính enzyme.
C. Định lượng và định tính các chất trong mẫu sinh học, ví dụ nồng độ thuốc trong máu.
D. Xác định độ tan của thuốc trong nước.

18. Thuốc 'ức chế bơm proton' (proton pump inhibitors - PPIs) như omeprazole tác dụng điều trị bệnh gì?

A. Tăng huyết áp.
B. Viêm loét dạ dày - tá tràng, trào ngược dạ dày - thực quản.
C. Đau đầu.
D. Nhiễm trùng do vi khuẩn.

19. Trong thiết kế thuốc dựa trên phối tử (ligand-based drug design), phương pháp 'tương quan cấu trúc - hoạt tính định lượng' (QSAR) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định cấu trúc 3D của protein mục tiêu.
B. Dự đoán hoạt tính sinh học của các hợp chất mới dựa trên mối quan hệ giữa cấu trúc và hoạt tính của các hợp chất đã biết.
C. Đánh giá độc tính của thuốc trên mô hình tế bào.
D. Tổng hợp hóa học các hợp chất có hoạt tính.

20. Nhóm chức 'amide' thường gặp trong cấu trúc của nhiều loại thuốc. Liên kết amide có đặc điểm quan trọng nào?

A. Dễ bị thủy phân trong môi trường acid và base.
B. Bền vững trong môi trường sinh học và đóng vai trò quan trọng trong liên kết peptide.
C. Chỉ hình thành liên kết hydro với nước.
D. Làm tăng đáng kể tính thân dầu của phân tử.

21. Enzyme 'cytochrome P450 (CYP)' đóng vai trò chính trong quá trình nào của dược động học?

A. Hấp thu thuốc ở ruột non.
B. Phân bố thuốc trong cơ thể.
C. Chuyển hóa thuốc, đặc biệt là pha 1 (phase I metabolism).
D. Thải trừ thuốc qua thận.

22. Hoá dược, hay Dược lý học phân tử, tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào sau đây của thuốc?

A. Nghiên cứu tác dụng sinh lý của thuốc trên cơ thể sống.
B. Nghiên cứu quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc (ADME).
C. Nghiên cứu thiết kế, tổng hợp và phát triển các phân tử có hoạt tính sinh học để làm thuốc.
D. Nghiên cứu các quy định pháp lý và tiêu chuẩn chất lượng của thuốc.

23. Đặc tính 'lipophilicity' (tính thân dầu) của thuốc ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hấp thu thuốc qua màng tế bào?

A. Thuốc thân dầu kém hấp thu qua màng tế bào.
B. Thuốc thân dầu hấp thu tốt hơn qua màng tế bào lipid.
C. Tính thân dầu không ảnh hưởng đến hấp thu thuốc.
D. Thuốc thân dầu chỉ hấp thu tốt qua kênh protein trên màng tế bào.

24. Trong thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc (structure-based drug design), thông tin cấu trúc 3D của 'mục tiêu' (target) thường được lấy từ phương pháp nào?

A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
B. Quang phổ hấp thụ UV-Vis.
C. Nghiên cứu in silico bằng phần mềm mô phỏng.
D. Kỹ thuật tinh thể học tia X hoặc cộng hưởng từ hạt nhân (NMR).

25. Phản ứng 'Wittig reaction' là phương pháp hữu hiệu để tổng hợp loại liên kết nào trong hóa dược?

A. Liên kết ester.
B. Liên kết amide.
C. Liên kết double bond (alkene) với vị trí và cấu hình xác định.
D. Liên kết ether.

26. Thuật ngữ 'prodrug' (tiền thuốc) chỉ loại hợp chất nào?

A. Thuốc có tác dụng phụ mạnh.
B. Thuốc được sản xuất với chi phí thấp.
C. Hợp chất không có hoặc ít hoạt tính dược lý, nhưng được chuyển hóa trong cơ thể thành dạng có hoạt tính.
D. Dạng bào chế thuốc kéo dài tác dụng.

27. Trong quá trình phát triển thuốc, giai đoạn 'tối ưu hóa cấu trúc dẫn đường' (lead optimization) có mục tiêu chính là gì?

A. Xác định mục tiêu sinh học cho thuốc.
B. Tìm kiếm các hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học.
C. Cải thiện các đặc tính dược động học và dược lực học của hợp chất dẫn đường để có thuốc tiềm năng.
D. Đánh giá độc tính và độ an toàn của thuốc trên động vật.

28. Phản ứng 'Click chemistry', đặc biệt là phản ứng cycloaddition Huisgen 1,3-dipolar giữa azide và alkyne, được ưa chuộng trong hóa dược vì lý do nào?

A. Tạo liên kết peptide một cách dễ dàng.
B. Phản ứng có độ chọn lọc cao, hiệu suất cao, dễ thực hiện, và tương thích với nhiều nhóm chức.
C. Phản ứng chỉ xảy ra trong môi trường acid mạnh.
D. Phản ứng tạo ra sản phẩm phụ độc hại.

29. Phương pháp 'sàng lọc ảo' (virtual screening) được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình phát triển thuốc?

A. Thử nghiệm lâm sàng trên người.
B. Phát hiện và xác định hợp chất dẫn đường (lead discovery).
C. Đánh giá độc tính trên động vật.
D. Sản xuất thuốc quy mô lớn.

30. Thuật ngữ 'pharmacophore' trong hoá dược đề cập đến điều gì?

A. Công thức hóa học đầy đủ của một phân tử thuốc.
B. Phần cấu trúc không gian 3D tối thiểu của phân tử thuốc chịu trách nhiệm cho hoạt tính sinh học của nó.
C. Danh pháp quốc tế của một hoạt chất dược phẩm.
D. Quy trình tổng hợp hóa học một phân tử thuốc.

1 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

1. Liên kết `hydro` đóng vai trò quan trọng trong tương tác thuốc - mục tiêu vì lý do nào sau đây?

2 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

2. Thuốc `agonist` (chất chủ vận) và `antagonist` (chất đối kháng) khác nhau như thế nào về tác dụng lên receptor?

3 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

3. Cấu trúc `β-lactam ring` là thành phần quan trọng trong nhóm kháng sinh nào?

4 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

4. Thuốc `chẹn kênh ion` hoạt động bằng cách nào?

5 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

5. Khái niệm `tương tác thuốc - mục tiêu` (drug-target interaction) trong hoá dược mô tả điều gì?

6 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

6. Trong hóa dược, `chiral center` (tâm bất đối) có ý nghĩa gì đối với hoạt tính sinh học của thuốc?

7 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

7. Phản ứng `Michael addition` là một phản ứng quan trọng trong tổng hợp hóa dược, đặc biệt hữu ích để tạo liên kết nào?

8 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

8. Thuật ngữ `bioavailability` (sinh khả dụng) trong dược động học mô tả điều gì?

9 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

9. Phản ứng `ester hóa` thường được sử dụng trong hoá dược để làm gì?

10 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

10. Phản ứng `Suzuki coupling` được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hóa dược để tạo liên kết nào?

11 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

11. Loại liên kết hóa học nào thường được hình thành giữa thuốc `alkyl hóa` và DNA, dẫn đến tác dụng chống ung thư?

12 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

12. Thuốc `ức chế enzyme` hoạt động theo cơ chế nào?

13 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

13. Trong hóa dược, `bioisostere` (nhóm thế tương tự sinh học) là gì?

14 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

14. Trong thiết kế thuốc, việc giới thiệu nhóm `halogen` (ví dụ fluorine, chlorine) vào phân tử thuốc có thể có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

15. Trong dược động học, `thời gian bán thải` (half-life) của thuốc phản ánh điều gì?

16 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

16. Trong đánh giá độc tính thuốc, thử nghiệm `in vitro` thường được thực hiện trên đối tượng nào?

17 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

17. Trong phân tích hóa dược, kỹ thuật `sắc ký lỏng hiệu năng cao ghép khối phổ` (LC-MS/MS) được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

18. Thuốc `ức chế bơm proton` (proton pump inhibitors - PPIs) như omeprazole tác dụng điều trị bệnh gì?

19 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

19. Trong thiết kế thuốc dựa trên phối tử (ligand-based drug design), phương pháp `tương quan cấu trúc - hoạt tính định lượng` (QSAR) được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

20. Nhóm chức `amide` thường gặp trong cấu trúc của nhiều loại thuốc. Liên kết amide có đặc điểm quan trọng nào?

21 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

21. Enzyme `cytochrome P450 (CYP)` đóng vai trò chính trong quá trình nào của dược động học?

22 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

22. Hoá dược, hay Dược lý học phân tử, tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào sau đây của thuốc?

23 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

23. Đặc tính `lipophilicity` (tính thân dầu) của thuốc ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hấp thu thuốc qua màng tế bào?

24 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

24. Trong thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc (structure-based drug design), thông tin cấu trúc 3D của `mục tiêu` (target) thường được lấy từ phương pháp nào?

25 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

25. Phản ứng `Wittig reaction` là phương pháp hữu hiệu để tổng hợp loại liên kết nào trong hóa dược?

26 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

26. Thuật ngữ `prodrug` (tiền thuốc) chỉ loại hợp chất nào?

27 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

27. Trong quá trình phát triển thuốc, giai đoạn `tối ưu hóa cấu trúc dẫn đường` (lead optimization) có mục tiêu chính là gì?

28 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

28. Phản ứng `Click chemistry`, đặc biệt là phản ứng cycloaddition Huisgen 1,3-dipolar giữa azide và alkyne, được ưa chuộng trong hóa dược vì lý do nào?

29 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

29. Phương pháp `sàng lọc ảo` (virtual screening) được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình phát triển thuốc?

30 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 10

30. Thuật ngữ `pharmacophore` trong hoá dược đề cập đến điều gì?