Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ngữ nghĩa học

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

1. Câu nào sau đây thể hiện 'nghịch lý ngữ nghĩa′ (semantic anomaly) do sự vi phạm quy tắc kết hợp nghĩa?

A. “Tôi đang đọc sách.”
B. “Ý tưởng xanh lá cây đang ngủ say sưa.”
C. “Hôm nay trời rất đẹp.”
D. “Cô ấy hát rất hay.”

2. Hiện tượng một từ có nhiều nghĩa khác nhau được gọi là gì trong ngữ nghĩa học?

A. Đồng âm
B. Đa nghĩa
C. Đồng nghĩa
D. Trái nghĩa

3. Trong ngữ nghĩa học, 'sự kiện ngôn ngữ' (speech act) là gì?

A. Âm thanh phát ra khi nói
B. Hành động được thực hiện thông qua lời nói
C. Cấu trúc ngữ pháp của câu
D. Ý nghĩa của từ trong câu

4. Trong ngữ nghĩa học, 'hàm ý hội thoại′ (conversational implicature) là gì?

A. Ý nghĩa tường minh, trực tiếp được thể hiện trong câu
B. Ý nghĩa ẩn, gián tiếp được suy ra từ câu nói trong ngữ cảnh cụ thể
C. Nghĩa đen của từ
D. Nghĩa biểu thái của từ

5. Phép chuyển nghĩa 'hoán dụ' (metonymy) dựa trên cơ sở quan hệ nào?

A. Quan hệ tương đồng về hình thức
B. Quan hệ tương cận, gần gũi về ý nghĩa
C. Quan hệ đối lập về nghĩa
D. Quan hệ bao hàm về nghĩa

6. Câu nào sau đây thể hiện hiện tượng 'ẩn dụ' (metaphor) trong ngôn ngữ?

A. “Mặt trời đang chiếu sáng.”
B. “Thời gian là vàng bạc.”
C. “Cây bút này rất tốt.”
D. “Tôi cảm thấy hơi mệt.”

7. Loại nghĩa nào liên quan đến cảm xúc, thái độ hoặc đánh giá của người nói đối với sự vật, hiện tượng được nhắc đến?

A. Nghĩa biểu vật
B. Nghĩa biểu thái
C. Nghĩa sở chỉ
D. Nghĩa cấu trúc

8. Trong câu “Chính phủ đã tăng giá xăng dầu”, cụm từ “giá xăng dầu” đóng vai trò ngữ nghĩa gì?

A. Tác nhân
B. Hành động
C. Đối tượng chịu tác động (Bệnh nhân)
D. Địa điểm

9. Phương pháp 'kiểm chứng bằng ngữ cảnh′ (contextual verification) trong ngữ nghĩa học giúp:

A. Xác định âm đọc chuẩn của từ
B. Xác định nghĩa phù hợp nhất của từ hoặc câu trong một tình huống giao tiếp cụ thể
C. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu
D. Tìm nguồn gốc lịch sử của từ

10. Khái niệm 'nguyên mẫu′ (prototype) trong ngữ nghĩa học đề cập đến:

A. Từ gốc của một từ phái sinh
B. Ví dụ điển hình nhất, tiêu biểu nhất của một phạm trù khái niệm
C. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của một câu
D. Nghĩa đen của một từ đa nghĩa

11. Trong câu “Cô ấy là một con cáo già”, từ “cáo già” được sử dụng theo nghĩa:

A. Nghĩa đen
B. Nghĩa bóng (ẩn dụ)
C. Nghĩa gốc
D. Nghĩa phái sinh

12. Trong phân tích ngữ nghĩa thành phần (componential analysis), ý nghĩa của từ được phân tích dựa trên:

A. Âm tiết và âm vị cấu thành từ
B. Các nét nghĩa tối thiểu, phân biệt nghĩa của từ với các từ khác
C. Mối quan hệ của từ với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa
D. Nguồn gốc lịch sử của từ

13. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'tính quy chiếu′ của ngôn ngữ trong ngữ nghĩa học?

A. “Hôm nay trời mưa.”
B. “Con mèo đang ngủ trên ghế.”
C. “Tình yêu là một điều kỳ diệu.”
D. “Hãy cẩn thận!”

14. Quan hệ ngữ nghĩa 'bao hàm′ (hyponymy) thể hiện mối quan hệ giữa:

A. Hai từ có nghĩa giống nhau
B. Hai từ có nghĩa trái ngược nhau
C. Một từ có nghĩa rộng hơn bao gồm nghĩa của từ khác
D. Một từ có nhiều nghĩa khác nhau

15. Hiện tượng 'đồng âm khác nghĩa′ (homonymy) được thể hiện rõ nhất trong cặp từ nào sau đây?

A. Mèo - Miêu
B. Bàn - Ghế
C. Cơm - Ăn
D. Bờ - Bơ

16. Khái niệm 'tiền giả định′ (presupposition) trong ngữ nghĩa học dụng học liên quan đến:

A. Ý nghĩa tường minh của câu
B. Thông tin ngầm ẩn, được coi là đúng và được người nói mặc định khi phát ngôn
C. Hàm ý hội thoại
D. Nghĩa biểu thái của câu

17. Câu nào sau đây có thể gây ra 'tính mơ hồ ngữ nghĩa′ (semantic ambiguity) do hiện tượng đa nghĩa của từ?

A. “Hôm qua tôi đã đi xem phim.”
B. “Con ngựa đá con ngựa đá đá, con ngựa đá không đá con ngựa không đá.”
C. “Tôi thích ăn táo và lê.”
D. “Bạn có khỏe không?”

18. Phương pháp 'diễn giải′ (paraphrase) trong nghiên cứu ngữ nghĩa được sử dụng để:

A. Thay đổi âm đọc của từ
B. Giải thích ý nghĩa của một đơn vị ngôn ngữ bằng các đơn vị ngôn ngữ khác, dễ hiểu hơn
C. Tìm từ đồng nghĩa của một từ
D. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu

19. Trong ngữ nghĩa học, 'ngữ cảnh′ (context) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

A. Xác định âm tiết của từ
B. Xác định nghĩa chính xác của từ đa nghĩa hoặc câu
C. Xác định cấu trúc ngữ pháp của câu
D. Xác định nguồn gốc của từ

20. Ngữ nghĩa học, xét về bản chất, tập trung nghiên cứu về:

A. Âm thanh của ngôn ngữ
B. Cấu trúc ngữ pháp của câu
C. Ý nghĩa của từ ngữ và câu
D. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ

21. Câu hỏi nào sau đây tập trung vào khía cạnh 'ngữ nghĩa từ vựng′ (lexical semantics) của ngôn ngữ?

A. Câu này có cấu trúc ngữ pháp như thế nào?
B. Từ 'nhà' có những nghĩa nào khác nhau?
C. Câu này được sử dụng trong ngữ cảnh nào?
D. Người nói muốn đạt được mục đích gì khi nói câu này?

22. Trong ngữ nghĩa học, 'nghĩa cấu trúc′ (structural meaning) của câu được xác định bởi:

A. Nghĩa của từng từ riêng lẻ trong câu
B. Cách thức các từ được sắp xếp và quan hệ ngữ pháp giữa chúng
C. Ngữ cảnh sử dụng câu
D. Ý định của người nói khi phát ngôn câu

23. Nguyên tắc 'hợp tác hội thoại′ (cooperative principle) của Grice trong ngữ nghĩa học dụng học nhấn mạnh điều gì?

A. Người nói và người nghe luôn cố gắng nói dối nhau
B. Người tham gia giao tiếp cần tuân thủ các phương châm để hội thoại hiệu quả
C. Hội thoại luôn mang tính cạnh tranh và đối đầu
D. Ngôn ngữ chỉ dùng để truyền đạt thông tin khách quan

24. Khái niệm 'vai nghĩa′ (semantic roles) trong ngữ nghĩa học giúp chúng ta hiểu điều gì về ý nghĩa của câu?

A. Âm điệu và ngữ điệu của câu
B. Trật tự từ trong câu
C. Quan hệ giữa các thành phần trong câu về mặt ý nghĩa và hành động
D. Cấu trúc ngữ pháp bề mặt của câu

25. Trong ngữ nghĩa học, 'nghĩa tình thái′ (modal meaning) biểu thị:

A. Sự vật, hiện tượng được mô tả trong câu
B. Thái độ, quan điểm của người nói về sự kiện được mô tả (ví dụ: khả năng, tất yếu, mong muốn)
C. Cảm xúc của người nói
D. Mục đích giao tiếp của người nói

26. Trong ngữ nghĩa học, 'quan hệ ngữ nghĩa′ giữa các từ KHÔNG bao gồm loại quan hệ nào sau đây?

A. Đồng nghĩa
B. Trái nghĩa
C. Đồng âm
D. Bao hàm

27. Hiện tượng 'biến đổi ngữ nghĩa′ (semantic change) trong lịch sử ngôn ngữ KHÔNG bao gồm loại thay đổi nào sau đây?

A. Mở rộng nghĩa
B. Thu hẹp nghĩa
C. Chuyển đổi nghĩa
D. Thay đổi về âm đọc

28. Trong ngữ nghĩa học, 'trường nghĩa′ (semantic field) là gì?

A. Tập hợp các từ có âm tương tự nhau
B. Tập hợp các từ có chung một nét nghĩa khái quát
C. Tập hợp các từ có nguồn gốc lịch sử chung
D. Tập hợp các từ được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh

29. Câu nào sau đây thể hiện quan hệ 'trái nghĩa′ (antonymy) giữa các từ?

A. “Cây bút và quyển vở.”
B. “Ngày và đêm.”
C. “Mèo và chó.”
D. “Ăn và uống.”

30. Trong câu “Uống thuốc này vào sẽ khỏi bệnh”, từ “thuốc” đóng vai trò ngữ nghĩa gì?

A. Tác nhân
B. Bệnh nhân
C. Công cụ
D. Đích

1 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

1. Câu nào sau đây thể hiện `nghịch lý ngữ nghĩa′ (semantic anomaly) do sự vi phạm quy tắc kết hợp nghĩa?

2 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

2. Hiện tượng một từ có nhiều nghĩa khác nhau được gọi là gì trong ngữ nghĩa học?

3 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

3. Trong ngữ nghĩa học, `sự kiện ngôn ngữ` (speech act) là gì?

4 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

4. Trong ngữ nghĩa học, `hàm ý hội thoại′ (conversational implicature) là gì?

5 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

5. Phép chuyển nghĩa `hoán dụ` (metonymy) dựa trên cơ sở quan hệ nào?

6 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

6. Câu nào sau đây thể hiện hiện tượng `ẩn dụ` (metaphor) trong ngôn ngữ?

7 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

7. Loại nghĩa nào liên quan đến cảm xúc, thái độ hoặc đánh giá của người nói đối với sự vật, hiện tượng được nhắc đến?

8 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

8. Trong câu “Chính phủ đã tăng giá xăng dầu”, cụm từ “giá xăng dầu” đóng vai trò ngữ nghĩa gì?

9 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

9. Phương pháp `kiểm chứng bằng ngữ cảnh′ (contextual verification) trong ngữ nghĩa học giúp:

10 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

10. Khái niệm `nguyên mẫu′ (prototype) trong ngữ nghĩa học đề cập đến:

11 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

11. Trong câu “Cô ấy là một con cáo già”, từ “cáo già” được sử dụng theo nghĩa:

12 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

12. Trong phân tích ngữ nghĩa thành phần (componential analysis), ý nghĩa của từ được phân tích dựa trên:

13 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

13. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất `tính quy chiếu′ của ngôn ngữ trong ngữ nghĩa học?

14 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

14. Quan hệ ngữ nghĩa `bao hàm′ (hyponymy) thể hiện mối quan hệ giữa:

15 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

15. Hiện tượng `đồng âm khác nghĩa′ (homonymy) được thể hiện rõ nhất trong cặp từ nào sau đây?

16 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

16. Khái niệm `tiền giả định′ (presupposition) trong ngữ nghĩa học dụng học liên quan đến:

17 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

17. Câu nào sau đây có thể gây ra `tính mơ hồ ngữ nghĩa′ (semantic ambiguity) do hiện tượng đa nghĩa của từ?

18 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

18. Phương pháp `diễn giải′ (paraphrase) trong nghiên cứu ngữ nghĩa được sử dụng để:

19 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

19. Trong ngữ nghĩa học, `ngữ cảnh′ (context) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

20 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

20. Ngữ nghĩa học, xét về bản chất, tập trung nghiên cứu về:

21 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

21. Câu hỏi nào sau đây tập trung vào khía cạnh `ngữ nghĩa từ vựng′ (lexical semantics) của ngôn ngữ?

22 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

22. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa cấu trúc′ (structural meaning) của câu được xác định bởi:

23 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

23. Nguyên tắc `hợp tác hội thoại′ (cooperative principle) của Grice trong ngữ nghĩa học dụng học nhấn mạnh điều gì?

24 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

24. Khái niệm `vai nghĩa′ (semantic roles) trong ngữ nghĩa học giúp chúng ta hiểu điều gì về ý nghĩa của câu?

25 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

25. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa tình thái′ (modal meaning) biểu thị:

26 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

26. Trong ngữ nghĩa học, `quan hệ ngữ nghĩa′ giữa các từ KHÔNG bao gồm loại quan hệ nào sau đây?

27 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

27. Hiện tượng `biến đổi ngữ nghĩa′ (semantic change) trong lịch sử ngôn ngữ KHÔNG bao gồm loại thay đổi nào sau đây?

28 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

28. Trong ngữ nghĩa học, `trường nghĩa′ (semantic field) là gì?

29 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

29. Câu nào sau đây thể hiện quan hệ `trái nghĩa′ (antonymy) giữa các từ?

30 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 10

30. Trong câu “Uống thuốc này vào sẽ khỏi bệnh”, từ “thuốc” đóng vai trò ngữ nghĩa gì?