1. Trong câu 'Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.', vai trò ngữ nghĩa của cụm từ 'bài tập về nhà' là gì?
A. Tác nhân (Agent)
B. Bị tác động (Patient)
C. Công cụ (Instrument)
D. Địa điểm (Location)
2. Trong phân tích vai trò ngữ nghĩa, vai trò 'kinh nghiệm′ (Experiencer) thường được gán cho:
A. Vật vô tri tác động lên sự vật khác
B. Người hoặc vật cảm nhận, trải nghiệm một trạng thái hoặc sự kiện
C. Đối tượng chịu tác động của hành động
D. Công cụ thực hiện hành động
3. Trong ngữ nghĩa học, mối quan hệ ngữ nghĩa giữa từ 'mèo′ và 'động vật′ được gọi là gì?
A. Đồng nghĩa
B. Trái nghĩa
C. Hyponymy (quan hệ bao hàm)
D. Meronymy (quan hệ bộ phận - toàn thể)
4. Trong ngữ nghĩa học, 'nghĩa hàm ẩn′ (connotation) đề cập đến:
A. Nghĩa đen của từ
B. Cảm xúc, thái độ, hoặc giá trị văn hóa mà từ gợi ra
C. Nghĩa của từ trong từ điển
D. Cách từ được kết hợp với các từ khác
5. Khái niệm 'trường nghĩa′ (semantic field) trong ngữ nghĩa học dùng để chỉ:
A. Tập hợp các từ có hình thức ngữ âm giống nhau
B. Tập hợp các từ có nghĩa trái ngược nhau
C. Tập hợp các từ có liên quan đến một lĩnh vực nghĩa chung
D. Tập hợp các từ đồng nghĩa
6. Chọn câu thể hiện 'quan hệ bộ phận - toàn thể' (meronymy):
A. Con chó là một loài động vật.
B. Bàn tay là một bộ phận của cơ thể.
C. Mèo và chó là động vật.
D. Nóng và lạnh là trái nghĩa.
7. Lý thuyết 'nguyên mẫu′ (prototype theory) trong ngữ nghĩa học tập trung vào:
A. Phân tích nghĩa vị của từ
B. Xác định nghĩa đen và nghĩa bóng
C. Mô tả nghĩa của từ dựa trên các thành viên tiêu biểu nhất của phạm trù
D. Nghiên cứu lịch sử phát triển nghĩa của từ
8. Câu nào sau đây có tính 'mơ hồ ngữ nghĩa′ (semantic ambiguity)?
A. Hôm nay trời mưa.
B. Tôi thấy con chim sẻ trên cành cây.
C. Cô ấy đang đi đến ngân hàng.
D. Bàn này nặng quá!
9. Chọn cặp từ có quan hệ 'hyponymy′ (bao hàm) ngược lại (từ nghĩa rộng - từ nghĩa hẹp):
A. Hoa - Hồng
B. Động vật - Chó
C. Phương tiện giao thông - Xe đạp
D. Ăn - Uống
10. Câu hỏi nào sau đây tập trung vào 'ngữ nghĩa từ vựng′ (lexical semantics)?
A. Nghĩa của câu phức là gì?
B. Từ 'bàn′ có bao nhiêu nghĩa?
C. Câu này có đúng ngữ pháp không?
D. Người nghe hiểu câu này như thế nào?
11. Nguyên tắc 'hợp tác′ (cooperative principle) trong ngữ dụng học (pragmatics) liên quan mật thiết đến khía cạnh nào của nghĩa?
A. Nghĩa từ vựng
B. Nghĩa câu
C. Nghĩa phát ngôn (nghĩa trong ngữ cảnh sử dụng)
D. Nghĩa biểu vật
12. Trong câu 'Chiếc chìa khóa mở cánh cửa.', vai trò ngữ nghĩa của cụm từ 'chiếc chìa khóa′ là gì?
A. Tác nhân (Agent)
B. Bị tác động (Patient)
C. Công cụ (Instrument)
D. Địa điểm (Location)
13. Phân tích nghĩa vị (componential analysis) trong ngữ nghĩa học nhằm mục đích gì?
A. Xác định nguồn gốc lịch sử của từ
B. Phân tích nghĩa của từ thành các thành phần nghĩa nhỏ hơn
C. Tìm ra các từ đồng nghĩa và trái nghĩa
D. Nghiên cứu cách từ được sử dụng trong ngữ cảnh
14. Trong câu 'Cô ấy cười một cách bí ẩn.', trạng từ 'bí ẩn′ bổ nghĩa cho động từ 'cười′ ở khía cạnh nào?
A. Thời gian
B. Địa điểm
C. Cách thức
D. Mục đích
15. Hiện tượng 'đồng âm′ (homonymy) khác với 'đa nghĩa′ (polysemy) ở điểm nào?
A. Đồng âm có nhiều nghĩa liên quan, đa nghĩa có nghĩa không liên quan
B. Đồng âm có nghĩa không liên quan, đa nghĩa có nhiều nghĩa liên quan
C. Đồng âm chỉ xảy ra với từ đơn, đa nghĩa xảy ra với cụm từ
D. Đồng âm chỉ liên quan đến nghĩa đen, đa nghĩa liên quan đến nghĩa bóng
16. Chọn câu có sử dụng 'hoán dụ' (metonymy):
A. Mặt trời mọc ở đằng Đông.
B. Cả khán phòng vỗ tay hoan hô.
C. Cô ấy đẹp như hoa.
D. Con mèo đen đang rình chuột.
17. Trong câu 'Anh ấy tặng hoa cho mẹ bằng cả tấm lòng.', cụm từ 'bằng cả tấm lòng′ bổ sung thông tin gì về hành động 'tặng hoa′?
A. Địa điểm
B. Thời gian
C. Cách thức∕Phương tiện
D. Mục đích
18. Trong câu 'Cuốn sách này rất thú vị.', tính từ 'thú vị' thể hiện loại nghĩa gì?
A. Nghĩa biểu vật
B. Nghĩa tình thái
C. Nghĩa hàm ẩn (đánh giá)
D. Nghĩa sự việc
19. Chọn câu có hiện tượng 'ẩn dụ' (metaphor):
A. Con mèo đang ngủ trên ghế.
B. Thời gian là vàng bạc.
C. Hôm nay trời nắng đẹp.
D. Tôi thích đọc sách.
20. Khái niệm 'nghĩa sự việc′ (propositional meaning) trong ngữ nghĩa học liên quan đến:
A. Cảm xúc của người nói
B. Nội dung thông tin khách quan, có thể đúng hoặc sai
C. Phong cách nói của người nói
D. Ngữ cảnh giao tiếp
21. Trong ngữ nghĩa học, 'nghĩa tình thái′ (modal meaning) biểu thị điều gì?
A. Sự kiện hoặc hành động
B. Thái độ, quan điểm của người nói về sự kiện hoặc hành động
C. Quan hệ giữa các từ trong câu
D. Nghĩa đen của từ
22. Hiện tượng một từ có nhiều nghĩa khác nhau được gọi là gì?
A. Đồng âm
B. Đa nghĩa (Polysemy)
C. Đồng nghĩa
D. Trái nghĩa
23. Quan hệ 'trái nghĩa′ (antonymy) được chia thành mấy loại chính?
A. Một loại
B. Hai loại
C. Ba loại
D. Bốn loại
24. Chọn cặp từ thể hiện quan hệ 'trái nghĩa đảo ngược′ (relational antonyms):
A. Cao - Thấp
B. Sống - Chết
C. Mua - Bán
D. Nóng - Lạnh
25. Hiện tượng 'chuyển nghĩa′ (semantic shift) trong ngữ nghĩa học là gì?
A. Sự thay đổi về phát âm của từ
B. Sự mở rộng hoặc thu hẹp nghĩa của từ theo thời gian
C. Sự biến mất hoàn toàn của một nghĩa từ
D. Sự xuất hiện của từ mới
26. Trong ngữ cảnh giao tiếp, 'hàm ý hội thoại′ (conversational implicature) được tạo ra dựa trên:
A. Nghĩa đen của từ và câu
B. Nguyên tắc hợp tác và ngữ cảnh giao tiếp
C. Quy tắc ngữ pháp
D. Nghĩa từ điển
27. Trong câu 'Ăn quả táo này đi!', động từ 'ăn′ mang sắc thái ngữ nghĩa gì?
A. Trần thuật
B. Nghi vấn
C. Cầu khiến (mệnh lệnh)
D. Cảm thán
28. Chọn cặp từ KHÔNG có quan hệ 'đồng nghĩa′ (synonymy):
A. Lớn - To
B. Nhanh - Mau
C. Buồn - Vui
D. Đẹp - Xinh
29. Trong ngữ nghĩa học, 'nghĩa biểu vật′ (denotation) đề cập đến:
A. Cảm xúc và thái độ mà từ gợi ra
B. Nghĩa đen, nghĩa chính xác của từ trong từ điển
C. Nghĩa bóng, nghĩa ẩn dụ của từ
D. Cách từ được sử dụng trong các tình huống xã hội khác nhau
30. Khái niệm 'ngữ cảnh′ (context) ảnh hưởng đến việc giải nghĩa như thế nào?
A. Ngữ cảnh không ảnh hưởng đến nghĩa của từ
B. Ngữ cảnh giúp làm rõ nghĩa của từ đa nghĩa và loại bỏ sự mơ hồ
C. Ngữ cảnh chỉ ảnh hưởng đến phát âm của từ
D. Ngữ cảnh làm thay đổi hoàn toàn nghĩa gốc của từ