Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị học

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị học

1. Mục tiêu SMART là tiêu chí để thiết lập mục tiêu hiệu quả, chữ 'S' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

A. Specific (Cụ thể)
B. Strategic (Chiến lược)
C. Sustainable (Bền vững)
D. Simple (Đơn giản)

2. Điều gì là nhược điểm chính của cơ cấu tổ chức theo chức năng (functional structure)?

A. Tăng cường sự chuyên môn hóa và hiệu quả trong từng bộ phận chức năng.
B. Dễ dàng phối hợp hoạt động giữa các bộ phận chức năng khác nhau.
C. Có thể dẫn đến sự thiếu phối hợp và xung đột giữa các bộ phận chức năng.
D. Tạo điều kiện phát triển các nhà quản lý đa năng.

3. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

A. Môi trường vĩ mô của doanh nghiệp.
B. Môi trường nội bộ của doanh nghiệp.
C. Mức độ hấp dẫn và lợi nhuận của một ngành.
D. Năng lực cạnh tranh của từng doanh nghiệp trong ngành.

4. Phong cách lãnh đạo 'giao dịch' (transactional leadership) chủ yếu dựa trên yếu tố nào để thúc đẩy nhân viên?

A. Truyền cảm hứng và tầm nhìn dài hạn.
B. Sử dụng phần thưởng và kỷ luật để đổi lấy hiệu suất công việc.
C. Xây dựng mối quan hệ cá nhân sâu sắc với nhân viên.
D. Trao quyền tự chủ và khuyến khích sáng tạo.

5. Điều gì là mục tiêu chính của việc 'đánh giá hiệu suất' (performance appraisal) nhân viên?

A. Cắt giảm chi phí lương thưởng.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu của nhân viên và lập kế hoạch phát triển.
C. Tăng cường cạnh tranh giữa các nhân viên.
D. Tìm kiếm lý do để sa thải nhân viên không đạt yêu cầu.

6. Phong cách lãnh đạo 'chuyển đổi' (transformational leadership) tập trung vào việc gì?

A. Duy trì sự ổn định và tuân thủ các quy trình hiện có.
B. Khuyến khích nhân viên thông qua phần thưởng và trừng phạt.
C. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên vượt qua giới hạn bản thân để đạt mục tiêu chung.
D. Tập trung vào việc kiểm soát và giám sát chặt chẽ hiệu suất công việc.

7. Phong cách lãnh đạo 'dân chủ' (democratic leadership) thường được mô tả như thế nào?

A. Nhà lãnh đạo đưa ra quyết định độc đoán mà không cần tham khảo ý kiến nhân viên.
B. Nhà lãnh đạo khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
C. Nhà lãnh đạo trao quyền hoàn toàn cho nhân viên tự quản lý và quyết định.
D. Nhà lãnh đạo chỉ tập trung vào việc kiểm soát và giám sát chặt chẽ nhân viên.

8. Ma trận SWOT là công cụ phân tích chiến lược được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

A. Chỉ đánh giá điểm mạnh và điểm yếu nội bộ của tổ chức.
B. Chỉ đánh giá cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài.
C. Đánh giá cả điểm mạnh, điểm yếu (nội bộ) và cơ hội, thách thức (bên ngoài).
D. Chỉ đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của tổ chức.

9. Trong quản trị sự thay đổi (change management), 'sự kháng cự thay đổi' (resistance to change) thường xuất phát từ nguyên nhân nào?

A. Mong muốn thử nghiệm những điều mới mẻ.
B. Sự hiểu biết đầy đủ về lý do và lợi ích của sự thay đổi.
C. Sự lo sợ mất đi những điều quen thuộc và không chắc chắn về tương lai.
D. Sự tin tưởng tuyệt đối vào khả năng thành công của sự thay đổi.

10. Trong quản trị marketing, phân khúc thị trường (market segmentation) là quá trình gì?

A. Lựa chọn thị trường mục tiêu để tập trung nguồn lực.
B. Định vị sản phẩm hoặc dịch vụ trên thị trường.
C. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn có đặc điểm tương đồng.
D. Nghiên cứu nhu cầu và mong muốn của khách hàng.

11. Khái niệm 'trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (Corporate Social Responsibility - CSR) đề cập đến điều gì?

A. Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp đối với nhà nước.
C. Cam kết của doanh nghiệp đối với các vấn đề xã hội và môi trường bên cạnh lợi nhuận.
D. Hoạt động từ thiện và tài trợ của doanh nghiệp.

12. Phương pháp 'quản trị theo mục tiêu' (Management by Objectives - MBO) tập trung vào yếu tố nào?

A. Kiểm soát chặt chẽ quy trình làm việc của nhân viên.
B. Thiết lập mục tiêu rõ ràng và đo lường hiệu quả dựa trên việc đạt được mục tiêu.
C. Tạo ra môi trường làm việc linh hoạt và tự do cho nhân viên.
D. Xây dựng hệ thống khen thưởng và kỷ luật nghiêm ngặt.

13. Trong quản trị đạo đức (business ethics), 'xung đột lợi ích' (conflict of interest) xảy ra khi nào?

A. Khi doanh nghiệp cạnh tranh với các đối thủ khác.
B. Khi lợi ích cá nhân của một cá nhân hoặc nhóm mâu thuẫn với lợi ích của tổ chức.
C. Khi doanh nghiệp phải đối mặt với khó khăn tài chính.
D. Khi có sự khác biệt về quan điểm giữa các thành viên trong nhóm.

14. Trong quản trị chuỗi cung ứng (supply chain management), 'hậu cần' (logistics) bao gồm hoạt động nào?

A. Thiết kế sản phẩm và phát triển sản phẩm mới.
B. Lập kế hoạch sản xuất và dự báo nhu cầu.
C. Vận chuyển, lưu trữ và phân phối hàng hóa từ nhà cung cấp đến khách hàng.
D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.

15. Đâu là một ví dụ về 'kỹ năng mềm' (soft skills) quan trọng trong quản trị?

A. Kỹ năng lập trình máy tính
B. Kỹ năng phân tích dữ liệu
C. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả
D. Kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán

16. Mô hình 'kim tự tháp nhu cầu' của Maslow (Maslow's hierarchy of needs) được sử dụng để giải thích điều gì trong quản trị nhân sự?

A. Cách thức quản lý thời gian hiệu quả.
B. Các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên.
C. Quy trình tuyển dụng và lựa chọn nhân viên.
D. Phương pháp đánh giá hiệu suất nhân viên.

17. Điều gì là hạn chế của việc ra quyết định theo nhóm (group decision-making)?

A. Thiếu sự đa dạng về quan điểm và ý tưởng.
B. Quyết định thường có chất lượng cao hơn so với quyết định cá nhân.
C. Tốn nhiều thời gian và nguồn lực hơn so với quyết định cá nhân.
D. Khó đạt được sự đồng thuận giữa các thành viên.

18. Quá trình 'tuyển dụng' (recruitment) trong quản trị nguồn nhân lực chủ yếu tập trung vào điều gì?

A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên hiện tại.
B. Thu hút và lựa chọn ứng viên phù hợp cho các vị trí trống.
C. Đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên mới.
D. Giải quyết các vấn đề kỷ luật của nhân viên.

19. Trong quản trị rủi ro, 'ma trận rủi ro' (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường lợi nhuận tiềm năng từ các dự án khác nhau.
B. Xác định và đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro.
C. Phân bổ nguồn lực tài chính cho các hoạt động khác nhau.
D. Theo dõi tiến độ thực hiện dự án.

20. Trong quản trị tri thức (knowledge management), 'tri thức ngầm' (tacit knowledge) khác với 'tri thức hiện' (explicit knowledge) như thế nào?

A. Tri thức ngầm dễ dàng được ghi chép và truyền đạt, tri thức hiện thì khó hơn.
B. Tri thức ngầm là tri thức cá nhân, khó diễn đạt thành lời và chia sẻ, tri thức hiện có thể được mã hóa và truyền đạt dễ dàng.
C. Tri thức ngầm quan trọng hơn tri thức hiện trong việc tạo lợi thế cạnh tranh.
D. Tri thức ngầm chỉ tồn tại trong sách vở, tri thức hiện có trong thực tế.

21. Trong quản trị xung đột (conflict management), phương pháp 'hợp tác' (collaboration) được sử dụng khi nào?

A. Khi một bên phải nhượng bộ để duy trì mối quan hệ.
B. Khi các bên cùng tìm kiếm giải pháp 'cùng thắng' (win-win) đáp ứng nhu cầu của cả hai.
C. Khi một bên áp đặt quan điểm của mình lên bên còn lại.
D. Khi các bên tránh né xung đột và không giải quyết vấn đề.

22. Trong quản trị hoạt động (operations management), 'quản lý tồn kho' (inventory management) nhằm mục đích gì?

A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
B. Giảm thiểu chi phí tồn kho đồng thời đảm bảo đủ hàng hóa để hoạt động liên tục.
C. Loại bỏ hoàn toàn hàng tồn kho để tiết kiệm chi phí.
D. Tăng giá bán sản phẩm để bù đắp chi phí tồn kho.

23. Mục tiêu của 'định vị thương hiệu' (brand positioning) trong marketing là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Xây dựng nhận thức rõ ràng và khác biệt về thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
D. Sao chép chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh.

24. Nguyên tắc 'thống nhất chỉ huy' (unity of command) trong quản trị học có nghĩa là gì?

A. Mỗi nhân viên nên báo cáo cho nhiều hơn một người quản lý để tăng hiệu quả.
B. Mỗi nhân viên chỉ nên báo cáo cho duy nhất một người quản lý.
C. Tất cả nhân viên nên báo cáo trực tiếp cho người quản lý cấp cao nhất.
D. Người quản lý nên thống nhất các mệnh lệnh để tránh gây nhầm lẫn.

25. Trong quản trị tài chính, 'ngân sách' (budget) đóng vai trò gì?

A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
B. Kế hoạch chi tiêu và nguồn thu dự kiến trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Công cụ để đo lường hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp.
D. Quy định về mức lương và thưởng cho nhân viên.

26. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với các nhà quản lý trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa?

A. Sự đồng nhất về văn hóa và luật pháp giữa các quốc gia.
B. Quản lý sự đa dạng văn hóa và các rào cản ngôn ngữ.
C. Dễ dàng tiếp cận nguồn lực và thị trường trên toàn thế giới.
D. Giảm thiểu rủi ro kinh doanh do sự ổn định chính trị toàn cầu.

27. Khái niệm 'văn hóa tổ chức' (organizational culture) đề cập đến điều gì?

A. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ bộ máy quản lý.
B. Hệ thống quy tắc, quy định và thủ tục của tổ chức.
C. Các giá trị, niềm tin, chuẩn mực và hành vi được chia sẻ trong tổ chức.
D. Trình độ học vấn và kỹ năng của nhân viên trong tổ chức.

28. Chức năng cơ bản nhất của quản trị là gì?

A. Kiểm soát
B. Lập kế hoạch
C. Tổ chức
D. Lãnh đạo

29. Trong quản trị dự án (project management), 'biểu đồ Gantt' (Gantt chart) được sử dụng để làm gì?

A. Tính toán chi phí dự án.
B. Phân tích rủi ro dự án.
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc trong dự án.
D. Quản lý nguồn nhân lực dự án.

30. Trong quản trị chất lượng toàn diện (Total Quality Management - TQM), nguyên tắc 'cải tiến liên tục' (continuous improvement) có ý nghĩa gì?

A. Chỉ tập trung vào việc kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Nỗ lực không ngừng để nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ và quy trình.
C. Chỉ cải tiến khi có sự cố hoặc sai sót xảy ra.
D. Duy trì chất lượng ở mức tiêu chuẩn hiện tại mà không cần thay đổi.

1 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

1. Mục tiêu SMART là tiêu chí để thiết lập mục tiêu hiệu quả, chữ `S` trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

2 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

2. Điều gì là nhược điểm chính của cơ cấu tổ chức theo chức năng (functional structure)?

3 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

3. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

4 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

4. Phong cách lãnh đạo `giao dịch` (transactional leadership) chủ yếu dựa trên yếu tố nào để thúc đẩy nhân viên?

5 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

5. Điều gì là mục tiêu chính của việc `đánh giá hiệu suất` (performance appraisal) nhân viên?

6 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

6. Phong cách lãnh đạo `chuyển đổi` (transformational leadership) tập trung vào việc gì?

7 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

7. Phong cách lãnh đạo `dân chủ` (democratic leadership) thường được mô tả như thế nào?

8 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

8. Ma trận SWOT là công cụ phân tích chiến lược được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

9 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

9. Trong quản trị sự thay đổi (change management), `sự kháng cự thay đổi` (resistance to change) thường xuất phát từ nguyên nhân nào?

10 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

10. Trong quản trị marketing, phân khúc thị trường (market segmentation) là quá trình gì?

11 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

11. Khái niệm `trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp` (Corporate Social Responsibility - CSR) đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

12. Phương pháp `quản trị theo mục tiêu` (Management by Objectives - MBO) tập trung vào yếu tố nào?

13 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

13. Trong quản trị đạo đức (business ethics), `xung đột lợi ích` (conflict of interest) xảy ra khi nào?

14 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

14. Trong quản trị chuỗi cung ứng (supply chain management), `hậu cần` (logistics) bao gồm hoạt động nào?

15 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

15. Đâu là một ví dụ về `kỹ năng mềm` (soft skills) quan trọng trong quản trị?

16 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

16. Mô hình `kim tự tháp nhu cầu` của Maslow (Maslow`s hierarchy of needs) được sử dụng để giải thích điều gì trong quản trị nhân sự?

17 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

17. Điều gì là hạn chế của việc ra quyết định theo nhóm (group decision-making)?

18 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

18. Quá trình `tuyển dụng` (recruitment) trong quản trị nguồn nhân lực chủ yếu tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

19. Trong quản trị rủi ro, `ma trận rủi ro` (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

20. Trong quản trị tri thức (knowledge management), `tri thức ngầm` (tacit knowledge) khác với `tri thức hiện` (explicit knowledge) như thế nào?

21 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

21. Trong quản trị xung đột (conflict management), phương pháp `hợp tác` (collaboration) được sử dụng khi nào?

22 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

22. Trong quản trị hoạt động (operations management), `quản lý tồn kho` (inventory management) nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

23. Mục tiêu của `định vị thương hiệu` (brand positioning) trong marketing là gì?

24 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

24. Nguyên tắc `thống nhất chỉ huy` (unity of command) trong quản trị học có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

25. Trong quản trị tài chính, `ngân sách` (budget) đóng vai trò gì?

26 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

26. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với các nhà quản lý trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa?

27 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

27. Khái niệm `văn hóa tổ chức` (organizational culture) đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

28. Chức năng cơ bản nhất của quản trị là gì?

29 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

29. Trong quản trị dự án (project management), `biểu đồ Gantt` (Gantt chart) được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 2

30. Trong quản trị chất lượng toàn diện (Total Quality Management - TQM), nguyên tắc `cải tiến liên tục` (continuous improvement) có ý nghĩa gì?