Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

1. Loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro phá sản của đối tác thương mại trong nước?

A. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance).
B. Bảo hiểm tín dụng thương mại (Trade Credit Insurance).
C. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (Professional Indemnity Insurance).
D. Bảo hiểm tài sản (Property Insurance).

2. Điều khoản 'duty of utmost good faith′ (nghĩa vụ trung thực tuyệt đối) đòi hỏi gì từ cả người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm?

A. Người được bảo hiểm phải luôn trả phí bảo hiểm đúng hạn.
B. Cả hai bên phải tiết lộ tất cả các thông tin quan trọng và trung thực với nhau khi ký kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểm.
C. Công ty bảo hiểm phải luôn chấp nhận mọi yêu cầu bồi thường.
D. Người được bảo hiểm phải có quyền lợi có thể được bảo hiểm.

3. Điều gì có thể làm mất hiệu lực hợp đồng bảo hiểm trong thương mại quốc tế?

A. Giá trị hàng hóa tăng lên sau khi hợp đồng được ký kết.
B. Người được bảo hiểm cố ý khai báo thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin quan trọng khi mua bảo hiểm.
C. Sự thay đổi về điều kiện thời tiết trong quá trình vận chuyển.
D. Người được bảo hiểm yêu cầu bồi thường quá mức giá trị tổn thất thực tế.

4. Trong trường hợp tổn thất hàng hóa do 'ẩm ướt và ngưng tụ' (wet and condensation damage), loại bảo hiểm nào có khả năng chi trả bồi thường?

A. Bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks Insurance) theo điều khoản loại A của ICC.
B. Bảo hiểm rủi ro có giới hạn (Limited Risks Insurance) theo điều khoản loại C của ICC.
C. Bảo hiểm chiến tranh và đình công (War and Strikes Insurance).
D. Bảo hiểm trách nhiệm người vận chuyển (Carrier′s Liability Insurance).

5. Rủi ro 'chính trị' (political risks) trong thương mại quốc tế thường bao gồm những sự kiện nào?

A. Biến động tỷ giá hối đoái.
B. Thay đổi chính sách thuế quan.
C. Chiến tranh, bạo loạn, quốc hữu hóa tài sản.
D. Sự chậm trễ trong thanh toán do ngân hàng.

6. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG thường được bảo hiểm bởi bảo hiểm hàng hóa?

A. Rủi ro cháy nổ trong quá trình vận chuyển.
B. Rủi ro chiến tranh và đình công (war and strikes risks).
C. Rủi ro do sự chậm trễ giao hàng gây ra tổn thất gián tiếp.
D. Rủi ro thiên tai như bão, lũ lụt.

7. Loại bảo hiểm nào trong thương mại quốc tế bảo vệ người bán khỏi rủi ro không thanh toán từ người mua do các sự kiện chính trị hoặc thương mại?

A. Bảo hiểm hàng hóa (Cargo Insurance)
B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance)
C. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance)
D. Bảo hiểm hàng hải (Marine Insurance)

8. Điều khoản 'phân bổ tổn thất′ (average clause) trong bảo hiểm hàng hải có ý nghĩa gì?

A. Công ty bảo hiểm sẽ chia sẻ tổn thất với các công ty bảo hiểm khác.
B. Nếu giá trị bảo hiểm thấp hơn giá trị thực tế của hàng hóa, người được bảo hiểm chỉ được bồi thường theo tỷ lệ tương ứng.
C. Tổn thất sẽ được phân bổ đều cho cả người mua và người bán.
D. Công ty bảo hiểm có quyền giảm mức bồi thường nếu tổn thất xảy ra do lỗi của người được bảo hiểm.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến phí bảo hiểm hàng hóa?

A. Loại hàng hóa (commodity).
B. Tuyến đường vận chuyển (voyage route).
C. Phương thức thanh toán quốc tế (payment method).
D. Điều kiện đóng gói (packing condition).

10. Vai trò của 'giám định viên tổn thất′ (surveyor) trong quá trình yêu cầu bồi thường bảo hiểm là gì?

A. Xác định giá trị thị trường của hàng hóa bị tổn thất.
B. Đàm phán phí bảo hiểm với công ty bảo hiểm.
C. Kiểm tra, đánh giá nguyên nhân, mức độ tổn thất và lập báo cáo giám định để làm cơ sở cho việc bồi thường.
D. Thay mặt người được bảo hiểm để đòi bồi thường từ bên thứ ba.

11. Điều khoản 'Institute Cargo Clauses (ICC)′ loại nào cung cấp phạm vi bảo hiểm rộng nhất?

A. ICC (C)
B. ICC (B)
C. ICC (A)
D. ICC (War)

12. Trong bảo hiểm hàng hải, 'tổn thất chung′ (general average) là gì?

A. Tổn thất riêng của một chủ hàng do lỗi của người vận chuyển.
B. Tổn thất do thiên tai gây ra cho một lô hàng cụ thể.
C. Tổn thất phát sinh từ hành động hy sinh có chủ ý và hợp lý được thực hiện để cứu tàu và hàng hóa khỏi nguy hiểm chung.
D. Tổng giá trị hàng hóa bị mất trong quá trình vận chuyển.

13. Loại bảo hiểm nào phù hợp nhất để bảo vệ một công ty đa quốc gia khỏi rủi ro bị tịch thu tài sản ở nước ngoài?

A. Bảo hiểm trách nhiệm chung (General Liability Insurance).
B. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh (Business Interruption Insurance).
C. Bảo hiểm rủi ro chính trị (Political Risk Insurance).
D. Bảo hiểm bồi thường trách nhiệm nghề nghiệp (Professional Indemnity Insurance).

14. Điều khoản 'loại trừ' (exclusions) trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa quy định điều gì?

A. Các loại tổn thất chắc chắn sẽ được bảo hiểm.
B. Các rủi ro cụ thể mà công ty bảo hiểm sẽ không chịu trách nhiệm bồi thường.
C. Mức phí bảo hiểm mà người mua phải trả để được bảo hiểm.
D. Thời hạn tối đa mà hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực.

15. Trong điều khoản Incoterms, điều khoản nào yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển chính?

A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. EXW (Ex Works)
D. DAP (Delivered at Place)

16. Hành động 'cố ý từ bỏ' (abandonment) hàng hóa trong bảo hiểm hàng hải liên quan đến khái niệm tổn thất nào?

A. Tổn thất bộ phận (Partial Loss).
B. Tổn thất chung (General Average Loss).
C. Tổn thất toàn bộ ước tính (Constructive Total Loss).
D. Tổn thất toàn bộ thực tế (Actual Total Loss).

17. Nguyên tắc 'thế quyền′ (subrogation) trong bảo hiểm nghĩa là gì?

A. Người được bảo hiểm có quyền lựa chọn công ty bảo hiểm.
B. Sau khi bồi thường tổn thất, công ty bảo hiểm có quyền thay thế người được bảo hiểm để đòi bồi thường từ bên thứ ba gây ra tổn thất.
C. Công ty bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường nếu người được bảo hiểm vi phạm hợp đồng.
D. Người được bảo hiểm có quyền chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm cho người khác.

18. Trong bảo hiểm hàng hải, thuật ngữ 'free from particular average′ (FPA) nghĩa là gì?

A. Bảo hiểm bao gồm tất cả các loại tổn thất riêng.
B. Bảo hiểm không bao gồm tổn thất chung.
C. Bảo hiểm không bao gồm tổn thất riêng trừ khi tàu bị mắc cạn, cháy, đắm hoặc va chạm.
D. Bảo hiểm chỉ bao gồm tổn thất do thiên tai.

19. Nguyên tắc 'bồi thường′ (indemnity) trong bảo hiểm nhằm mục đích gì?

A. Giúp người được bảo hiểm thu lợi nhuận từ sự kiện bảo hiểm.
B. Đưa người được bảo hiểm trở lại vị trí tài chính ban đầu trước khi tổn thất xảy ra.
C. Trừng phạt người gây ra tổn thất trong thương mại quốc tế.
D. Ngăn chặn hoàn toàn mọi rủi ro có thể xảy ra trong thương mại quốc tế.

20. Trong bảo hiểm hàng hải, 'laytime′ và 'demurrage′ liên quan đến loại rủi ro nào?

A. Rủi ro tổn thất vật chất hàng hóa.
B. Rủi ro chậm trễ vận chuyển (delay in transit).
C. Rủi ro không thanh toán cước phí vận chuyển.
D. Rủi ro mất mát thị trường do biến động giá.

21. Trong bảo hiểm hàng hóa, 'warehouse to warehouse clause′ (điều khoản từ kho đến kho) có nghĩa là gì?

A. Bảo hiểm chỉ có hiệu lực khi hàng hóa được lưu trữ trong kho.
B. Bảo hiểm bao gồm toàn bộ quá trình vận chuyển hàng hóa từ kho của người gửi đến kho của người nhận.
C. Bảo hiểm không bao gồm giai đoạn hàng hóa được lưu kho tại cảng trung chuyển.
D. Bảo hiểm chỉ áp dụng cho hàng hóa được vận chuyển bằng đường bộ từ kho đến kho.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp 'giảm thiểu tổn thất′ (loss mitigation) trong bảo hiểm hàng hóa?

A. Đóng gói hàng hóa cẩn thận.
B. Chọn tuyến đường vận chuyển an toàn.
C. Mua bảo hiểm với mức phí cao nhất.
D. Giám sát quá trình vận chuyển hàng hóa.

23. Tại sao bảo hiểm tín dụng xuất khẩu lại quan trọng đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) tham gia vào thương mại quốc tế?

A. Vì nó giúp SMEs tiếp cận thị trường quốc tế dễ dàng hơn mà không cần lo lắng về rủi ro thanh toán.
B. Vì nó làm giảm chi phí vận chuyển hàng hóa ra nước ngoài.
C. Vì nó đảm bảo SMEs luôn nhận được giá tốt nhất cho hàng hóa xuất khẩu.
D. Vì nó giúp SMEs tránh được các quy định pháp lý phức tạp của quốc tế.

24. Mục đích chính của 'bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm′ (product liability insurance) trong thương mại quốc tế là gì?

A. Bảo vệ nhà sản xuất khỏi rủi ro hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
B. Bảo vệ nhà sản xuất khỏi trách nhiệm pháp lý phát sinh từ thương tích hoặc thiệt hại do sản phẩm gây ra cho người tiêu dùng.
C. Đảm bảo sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
D. Bảo vệ nhà sản xuất khỏi rủi ro không thanh toán từ nhà phân phối.

25. Sự khác biệt chính giữa 'bảo hiểm theo chuyến′ (voyage policy) và 'bảo hiểm bao′ (open policy) là gì?

A. Bảo hiểm theo chuyến có phí bảo hiểm cao hơn bảo hiểm bao.
B. Bảo hiểm theo chuyến chỉ bảo hiểm cho một chuyến vận chuyển cụ thể, trong khi bảo hiểm bao bảo hiểm cho nhiều chuyến trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Bảo hiểm theo chuyến do người bán mua, bảo hiểm bao do người mua mua.
D. Bảo hiểm theo chuyến có điều khoản bồi thường cao hơn bảo hiểm bao.

26. Trong trường hợp hàng hóa bị tổn thất một phần, nhưng vẫn có giá trị sử dụng, loại tổn thất này được gọi là gì?

A. Tổn thất toàn bộ thực tế (Actual Total Loss).
B. Tổn thất toàn bộ ước tính (Constructive Total Loss).
C. Tổn thất bộ phận (Partial Loss).
D. Tổn thất chung (General Average Loss).

27. Phí bảo hiểm (premium) trong bảo hiểm thương mại quốc tế được xác định dựa trên yếu tố nào là CHÍNH?

A. Giá trị hợp đồng thương mại.
B. Mức độ rủi ro được bảo hiểm và giá trị hàng hóa.
C. Thời gian vận chuyển hàng hóa.
D. Mối quan hệ giữa người mua và người bán.

28. Loại chứng từ nào sau đây thường được yêu cầu khi yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa?

A. Bản sao hợp đồng mua bán quốc tế.
B. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
C. Vận đơn (Bill of Lading) và biên bản giám định tổn thất (Survey Report).
D. Báo cáo tài chính của công ty xuất khẩu.

29. Khái niệm 'quyền lợi có thể được bảo hiểm′ (insurable interest) trong bảo hiểm thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Giá trị thị trường hiện tại của hàng hóa được bảo hiểm.
B. Mối quan hệ tài chính hoặc kinh tế hợp pháp của người được bảo hiểm với đối tượng được bảo hiểm.
C. Khả năng hàng hóa được vận chuyển thành công đến đích.
D. Tổng chi phí bảo hiểm mà người mua phải trả.

30. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của bảo hiểm trong thương mại quốc tế?

A. Giảm thiểu rủi ro tài chính cho các bên tham gia thương mại.
B. Thúc đẩy tăng trưởng lợi nhuận cho các công ty bảo hiểm.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại quốc tế diễn ra suôn sẻ.
D. Bảo vệ chống lại các rủi ro không lường trước được trong quá trình vận chuyển và giao dịch.

1 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

1. Loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro phá sản của đối tác thương mại trong nước?

2 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

2. Điều khoản `duty of utmost good faith′ (nghĩa vụ trung thực tuyệt đối) đòi hỏi gì từ cả người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm?

3 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

3. Điều gì có thể làm mất hiệu lực hợp đồng bảo hiểm trong thương mại quốc tế?

4 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

4. Trong trường hợp tổn thất hàng hóa do `ẩm ướt và ngưng tụ` (wet and condensation damage), loại bảo hiểm nào có khả năng chi trả bồi thường?

5 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

5. Rủi ro `chính trị` (political risks) trong thương mại quốc tế thường bao gồm những sự kiện nào?

6 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

6. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG thường được bảo hiểm bởi bảo hiểm hàng hóa?

7 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

7. Loại bảo hiểm nào trong thương mại quốc tế bảo vệ người bán khỏi rủi ro không thanh toán từ người mua do các sự kiện chính trị hoặc thương mại?

8 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

8. Điều khoản `phân bổ tổn thất′ (average clause) trong bảo hiểm hàng hải có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến phí bảo hiểm hàng hóa?

10 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

10. Vai trò của `giám định viên tổn thất′ (surveyor) trong quá trình yêu cầu bồi thường bảo hiểm là gì?

11 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

11. Điều khoản `Institute Cargo Clauses (ICC)′ loại nào cung cấp phạm vi bảo hiểm rộng nhất?

12 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

12. Trong bảo hiểm hàng hải, `tổn thất chung′ (general average) là gì?

13 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

13. Loại bảo hiểm nào phù hợp nhất để bảo vệ một công ty đa quốc gia khỏi rủi ro bị tịch thu tài sản ở nước ngoài?

14 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

14. Điều khoản `loại trừ` (exclusions) trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa quy định điều gì?

15 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

15. Trong điều khoản Incoterms, điều khoản nào yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển chính?

16 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

16. Hành động `cố ý từ bỏ` (abandonment) hàng hóa trong bảo hiểm hàng hải liên quan đến khái niệm tổn thất nào?

17 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

17. Nguyên tắc `thế quyền′ (subrogation) trong bảo hiểm nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

18. Trong bảo hiểm hàng hải, thuật ngữ `free from particular average′ (FPA) nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

19. Nguyên tắc `bồi thường′ (indemnity) trong bảo hiểm nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

20. Trong bảo hiểm hàng hải, `laytime′ và `demurrage′ liên quan đến loại rủi ro nào?

21 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

21. Trong bảo hiểm hàng hóa, `warehouse to warehouse clause′ (điều khoản từ kho đến kho) có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp `giảm thiểu tổn thất′ (loss mitigation) trong bảo hiểm hàng hóa?

23 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

23. Tại sao bảo hiểm tín dụng xuất khẩu lại quan trọng đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) tham gia vào thương mại quốc tế?

24 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

24. Mục đích chính của `bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm′ (product liability insurance) trong thương mại quốc tế là gì?

25 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

25. Sự khác biệt chính giữa `bảo hiểm theo chuyến′ (voyage policy) và `bảo hiểm bao′ (open policy) là gì?

26 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

26. Trong trường hợp hàng hóa bị tổn thất một phần, nhưng vẫn có giá trị sử dụng, loại tổn thất này được gọi là gì?

27 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

27. Phí bảo hiểm (premium) trong bảo hiểm thương mại quốc tế được xác định dựa trên yếu tố nào là CHÍNH?

28 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

28. Loại chứng từ nào sau đây thường được yêu cầu khi yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa?

29 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

29. Khái niệm `quyền lợi có thể được bảo hiểm′ (insurable interest) trong bảo hiểm thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

30. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của bảo hiểm trong thương mại quốc tế?