1. Chọn phát biểu **sai** về quan hệ đồng âm (homonymy).
A. Các từ đồng âm có cách phát âm giống nhau.
B. Các từ đồng âm có nghĩa khác nhau.
C. Các từ đồng âm có nguồn gốc chung.
D. Từ đồng âm có thể gây mơ hồ ngữ nghĩa.
2. Câu nào sau đây có tính 'bất thường ngữ nghĩa′ (semantic anomaly)?
A. Con mèo đang ngủ trên ghế.
B. Ý tưởng xanh đang bay trên bầu trời.
C. Hôm nay trời rất đẹp.
D. Tôi thích nghe nhạc cổ điển.
3. Quan hệ 'trái nghĩa phân độ' (gradable antonymy) khác với 'trái nghĩa lưỡng phân′ (binary antonymy) ở điểm nào?
A. Trái nghĩa phân độ có thể có mức độ trung gian, trái nghĩa lưỡng phân thì không.
B. Trái nghĩa lưỡng phân có thể có mức độ trung gian, trái nghĩa phân độ thì không.
C. Trái nghĩa phân độ chỉ áp dụng cho tính từ, trái nghĩa lưỡng phân cho danh từ.
D. Trái nghĩa lưỡng phân chỉ áp dụng cho tính từ, trái nghĩa phân độ cho danh từ.
4. Hiện tượng 'thu hẹp nghĩa′ (narrowing) trong quá trình biến đổi nghĩa là gì?
A. Nghĩa của từ trở nên rộng hơn.
B. Nghĩa của từ trở nên chuyên biệt hơn, phạm vi sử dụng hẹp hơn.
C. Nghĩa của từ biến mất hoàn toàn.
D. Nghĩa của từ không thay đổi.
5. Trong câu 'Anh ta đã leo lên đỉnh cao của sự nghiệp′, cụm từ 'đỉnh cao của sự nghiệp′ là ví dụ cho kiểu chuyển nghĩa nào?
A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. Nói giảm nói tránh
D. Nói quá
6. Câu nào sau đây thể hiện quan hệ 'mâu thuẫn′ (contradiction) về nghĩa?
A. Hôm nay trời mưa và đường ướt.
B. Hôm nay trời mưa nhưng đường không ướt.
C. Nếu trời mưa thì đường ướt.
D. Trời mưa kéo theo đường ướt.
7. Trong câu 'Chiếc chìa khóa mở cánh cửa trái tim anh′, cụm từ 'cánh cửa trái tim′ là ví dụ của hiện tượng gì?
A. Hoán dụ (metonymy)
B. Ẩn dụ (metaphor)
C. Nói giảm nói tránh (euphemism)
D. Nói quá (hyperbole)
8. Chọn cặp từ thể hiện quan hệ 'đồng nghĩa tuyệt đối′.
A. Chết - Hy sinh
B. Xe hơi - Ô tô
C. Đẹp - Xinh
D. Lớn - To
9. Quan hệ 'toàn bộ - bộ phận′ (meronymy) thể hiện mối quan hệ giữa:
A. Các từ có nghĩa tương tự.
B. Một từ và nghĩa rộng hơn của nó.
C. Một từ và các thành phần cấu tạo của nó.
D. Các từ có nghĩa đối lập.
10. Trong câu 'Cái bút này viết rất trơn′, vai trò ngữ nghĩa của 'cái bút′ là gì?
A. Tác nhân
B. Công cụ
C. Chủ đề
D. Đích đến
11. Nghĩa 'hàm ẩn′ (connotation) của từ khác với 'nghĩa biểu vật′ (denotation) ở điểm nào?
A. Hàm ẩn mang tính khách quan, biểu vật mang tính chủ quan.
B. Hàm ẩn là nghĩa đen, biểu vật là nghĩa bóng.
C. Hàm ẩn liên quan đến cảm xúc, thái độ; biểu vật là nghĩa cốt lõi, khách quan.
D. Hàm ẩn được ghi trong từ điển, biểu vật thì không.
12. Chọn câu có sử dụng phép 'hoán dụ' (metonymy).
A. Thời gian là vàng bạc.
B. Cả khán phòng vỗ tay.
C. Cô ấy đẹp như hoa.
D. Anh ấy chạy nhanh như gió.
13. Hiện tượng một từ có nhiều nghĩa khác nhau nhưng có liên quan đến nhau được gọi là gì?
A. Đồng âm (homonymy)
B. Đa nghĩa (polysemy)
C. Đồng nghĩa (synonymy)
D. Trái nghĩa (antonymy)
14. Trong câu 'Lan cho Nam quyển sách′, vai trò ngữ nghĩa của 'Lan′ là gì?
A. Đối tượng (Patient)
B. Tác nhân (Agent)
C. Đích đến (Goal)
D. Công cụ (Instrument)
15. Trong ngữ nghĩa học, 'ngữ vị' (lexeme) là đơn vị gì?
A. Âm vị nhỏ nhất tạo nên từ.
B. Đơn vị từ vựng trừu tượng, đại diện cho tất cả các dạng thức biến thể của một từ.
C. Đơn vị ngữ pháp nhỏ nhất.
D. Đơn vị nghĩa nhỏ nhất.
16. Quan hệ 'đối lập bổ sung′ (complementary antonymy) là loại quan hệ giữa các từ như:
A. Cao - Thấp
B. Nóng - Lạnh
C. Sống - Chết
D. Giàu - Nghèo
17. Trong câu 'Uống trà sữa có đường không tốt cho sức khỏe′, từ 'đường′ được hiểu theo nghĩa gì?
A. Nghĩa đen (denotation)
B. Nghĩa bóng (connotation)
C. Nghĩa hàm ẩn (implicature)
D. Nghĩa tình thái (modal meaning)
18. Trong phân tích vai trò ngữ nghĩa, vai trò 'Công cụ' (Instrument) thường được gán cho thành phần nào trong câu?
A. Người thực hiện hành động.
B. Vật thể chịu tác động của hành động.
C. Vật được sử dụng để thực hiện hành động.
D. Địa điểm xảy ra hành động.
19. Nguyên tắc 'tính hợp thành′ (compositionality) trong ngữ nghĩa học phát biểu rằng:
A. Nghĩa của câu chỉ đơn giản là tổng nghĩa của các từ.
B. Nghĩa của câu được suy ra từ nghĩa của các từ và cách chúng kết hợp với nhau.
C. Nghĩa của câu hoàn toàn phụ thuộc vào ngữ cảnh.
D. Nghĩa của câu không liên quan đến nghĩa của các từ.
20. Trong câu 'Nhà văn sử dụng ngôn ngữ như một vũ khí', từ 'vũ khí' được dùng theo phép tu từ nào?
A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. So sánh
21. Trong ngữ nghĩa học, 'ngữ cảnh′ ảnh hưởng đến việc giải nghĩa như thế nào?
A. Ngữ cảnh làm giảm sự quan trọng của nghĩa đen.
B. Ngữ cảnh giúp xác định nghĩa phù hợp của từ đa nghĩa.
C. Ngữ cảnh chỉ quan trọng trong giao tiếp phi ngôn ngữ.
D. Ngữ cảnh không ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
22. Khái niệm 'nghĩa biểu vật′ (denotation) đề cập đến điều gì?
A. Cảm xúc và thái độ liên quan đến từ.
B. Ý nghĩa chủ quan của người nói.
C. Nghĩa đen, nghĩa tường minh, khách quan của từ.
D. Sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian.
23. Hiện tượng 'chuyển nghĩa ẩn dụ' (metaphor) dựa trên cơ sở nào?
A. Âm thanh tương tự.
B. Quan hệ đối lập.
C. Sự tương đồng về đặc điểm, tính chất.
D. Nghĩa đen hoàn toàn khác biệt.
24. Trong ngữ nghĩa học, mối quan hệ giữa 'mèo′ và 'động vật′ được gọi là gì?
A. Đồng nghĩa
B. Trái nghĩa
C. Hạ vị (hyponymy)
D. Toàn bộ - bộ phận (meronymy)
25. Hiện tượng 'mở rộng nghĩa′ (broadening) trong biến đổi nghĩa là gì?
A. Nghĩa của từ trở nên hẹp hơn.
B. Nghĩa của từ trở nên khái quát hơn, phạm vi sử dụng rộng hơn.
C. Nghĩa của từ thay đổi hoàn toàn.
D. Nghĩa của từ không thay đổi theo thời gian.
26. Câu nào sau đây thể hiện tính mơ hồ ngữ nghĩa?
A. Hôm nay trời nắng.
B. Cô ấy đi đến ngân hàng.
C. Tôi thích đọc sách.
D. Anh ta rất cao.
27. Câu nào sau đây thể hiện quan hệ 'kéo theo′ (entailment)?
A. Nếu 'Trời mưa′ thì 'Đường ướt′.
B. Nếu 'Hôm nay là thứ Hai′ thì 'Hôm qua là Chủ nhật′.
C. Nếu 'Lan cao hơn Mai′ thì 'Mai thấp hơn Lan′.
D. Nếu 'Tôi thích ăn kem′ thì 'Tôi thích ăn ngọt′.
28. Khái niệm 'vai trò chủ đề' (Theme∕Patient) trong ngữ nghĩa học thường chỉ đối tượng nào?
A. Người gây ra hành động.
B. Người hoặc vật chịu tác động trực tiếp của hành động.
C. Địa điểm xảy ra hành động.
D. Mục đích của hành động.
29. Chọn cặp từ **không** thể hiện quan hệ trái nghĩa.
A. Ngày - Đêm
B. Cao - Thấp
C. Sống - Chết
D. Mèo - Chó
30. Trong ngữ nghĩa học, 'trường nghĩa′ (semantic field) là gì?
A. Tập hợp các từ đồng âm.
B. Tập hợp các từ có liên quan đến một phạm vi khái niệm chung.
C. Tập hợp các từ trái nghĩa.
D. Tập hợp các từ có nghĩa giống hệt nhau.