[KNTT] Trắc nghiệm Toán học 10 bài tập cuối chương 7: Phương pháp tọa độ trong mặt phẳng
[KNTT] Trắc nghiệm Toán học 10 bài tập cuối chương 7: Phương pháp tọa độ trong mặt phẳng
1. Cho đường thẳng $d$ có phương trình $3x - 4y + 5 = 0$. Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng $d$?
A. $\vec{u} = (4; 3)$
B. $\vec{u} = (-3; 4)$
C. $\vec{u} = (3; 4)$
D. $\vec{u} = (4; -3)$
2. Cho hai điểm A(2; 1) và B(4; 5). Tọa độ vectơ $\vec{AB}$ là:
A. $(6; 6)$
B. $(2; 4)$
C. $(-2; -4)$
D. $(4; 5)$
3. Trong mặt phẳng tọa độ, hai đường thẳng $d_1: 2x + 3y - 1 = 0$ và $d_2: 4x + 6y + 5 = 0$ có vị trí tương đối là:
A. Song song
B. Trùng nhau
C. Cắt nhau
D. Vuông góc
4. Cho Parabol có phương trình $y^2 = 8x$. Tiêu điểm của Parabol này là:
A. $(2; 0)$
B. $(0; 2)$
C. $(4; 0)$
D. $(0; 4)$
5. Cho Elip có phương trình $\frac{x^2}{9} + \frac{y^2}{4} = 1$. Tiêu cự của Elip là:
A. $2\sqrt{5}$
B. $2\sqrt{13}$
C. $2$
D. $6$
6. Tâm sai của đường tròn có phương trình $(x-1)^2 + (y+2)^2 = 9$ là:
A. $1$
B. $0$
C. $3$
D. $1/3$
7. Đường thẳng $d$ có phương trình tham số $\begin{cases} x = 1 + 2t \ y = 3 - t \ \end{cases}$. Vectơ chỉ phương của $d$ là:
A. $\vec{u} = (1; 3)$
B. $\vec{u} = (2; -1)$
C. $\vec{u} = (-1; -3)$
D. $\vec{u} = (-2; 1)$
8. Khoảng cách giữa hai điểm A($x_1$; $y_1$) và B($x_2$; $y_2$) trong mặt phẳng tọa độ được tính bằng công thức nào sau đây?
A. $AB = \sqrt{(x_2 - x_1)^2 + (y_2 - y_1)^2}$
B. $AB = (x_2 - x_1) + (y_2 - y_1)$
C. $AB = \sqrt{(x_1 - x_2)^2 - (y_1 - y_2)^2}$
D. $AB = |x_2 - x_1| + |y_2 - y_1|$
9. Đường tròn có tâm tại gốc tọa độ O(0; 0) và đi qua điểm M(3; 4) có phương trình là:
A. $x^2 + y^2 = 5$
B. $x^2 + y^2 = 25$
C. $x^2 + y^2 = 7$
D. $x^2 + y^2 = 49$
10. Phương trình nào sau đây là phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua hai điểm A(1; 0) và B(0; 2)?
A. $2x + y - 2 = 0$
B. $x + 2y - 1 = 0$
C. $2x - y - 2 = 0$
D. $x - 2y + 1 = 0$
11. Tọa độ trung điểm M của đoạn thẳng AB với A(1; 3) và B(5; 7) là:
A. $(3; 5)$
B. $(2; 4)$
C. $(6; 10)$
D. $(4; 6)$
12. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A(1; 2) và B(3; 4). Vectơ pháp tuyến của đường thẳng AB là:
A. $\vec{n} = (2; 2)$
B. $\vec{n} = (-2; 2)$
C. $\vec{n} = (1; 1)$
D. $\vec{n} = (-1; -1)$
13. Góc giữa hai đường thẳng $d_1: x - \sqrt{3}y + 1 = 0$ và $d_2: \sqrt{3}x - y + 2 = 0$ là bao nhiêu?
A. $30^\circ$
B. $60^\circ$
C. $90^\circ$
D. $0^\circ$
14. Đâu là phương trình chính tắc của Hyperbol có các đỉnh tại $(-3; 0)$ và $(3; 0)$, tiêu điểm tại $(-5; 0)$ và $(5; 0)$?
A. $\frac{x^2}{9} - \frac{y^2}{16} = 1$
B. $\frac{x^2}{16} - \frac{y^2}{9} = 1$
C. $\frac{x^2}{25} - \frac{y^2}{16} = 1$
D. $\frac{x^2}{9} - \frac{y^2}{25} = 1$
15. Tâm sai của Elip có phương trình $\frac{x^2}{25} + \frac{y^2}{16} = 1$ là:
A. $3/5$
B. $4/5$
C. $5/4$
D. $5/3$