Trắc nghiệm Kết nối Toán học 11 Bài 3 Hàm số lượng giác
Trắc nghiệm Kết nối Toán học 11 Bài 3 Hàm số lượng giác
1. Tập giá trị của hàm số $y = \cos(x)$ là:
A. $[0, 1]$
B. $[-1, 1]$
C. $(\mathbb{R})$
D. $[0, \infty)$
2. Tập xác định của hàm số $y = \frac{1}{\cos(x)}$ là:
A. $\mathbb{R} \setminus \\{ k\pi \\mid k \in \mathbb{Z} \\}$
B. $\mathbb{R} \setminus \\{ \frac{\pi}{2} + k\pi \\mid k \in \mathbb{Z} \\}$
C. $\mathbb{R}$
D. $\mathbb{R} \setminus \\{ \frac{\pi}{4} + k\pi \\mid k \in \mathbb{Z} \\}$
3. Giá trị của $\cos(\frac{\pi}{3})$ bằng bao nhiêu?
A. $1$
B. $\frac{1}{2}$
C. $\frac{\sqrt{3}}{2}$
D. $\frac{\sqrt{2}}{2}$
4. Giá trị của $\cos(\pi)$ bằng bao nhiêu?
A. $0$
B. $1$
C. $-1$
D. $\frac{1}{2}$
5. Tập xác định của hàm số $y = \frac{1}{\sin(x)}$ là:
A. $\mathbb{R} \setminus \\{ k\pi \\mid k \in \mathbb{Z} \\}$
B. $\mathbb{R} \setminus \\{ \frac{\pi}{2} + k\pi \\mid k \in \mathbb{Z} \\}$
C. $\mathbb{R}$
D. $\mathbb{R} \setminus \\{ \frac{\pi}{4} + k\pi \\mid k \in \mathbb{Z} \\}$
6. Tìm giá trị của $\sin(\frac{3\pi}{2})$:
A. $1$
B. $-1$
C. $0$
D. $\frac{1}{2}$
7. Giá trị của $\sin(\frac{\pi}{6})$ bằng bao nhiêu?
A. $\frac{1}{2}$
B. $\frac{\sqrt{3}}{2}$
C. $\frac{\sqrt{2}}{2}$
D. $1$
8. Hàm số $y = \tan(x + \frac{\pi}{3})$ có chu kỳ là:
A. $\pi$
B. $2\pi$
C. $\frac{\pi}{3}$
D. $\frac{2\pi}{3}$
9. Tập xác định của hàm số $y = \tan(x)$ là:
A. $\mathbb{R} \setminus \\{ \frac{\pi}{2} + k\pi \\mid k \in \mathbb{Z} \\}$
B. $\mathbb{R} \setminus \\{ k\pi \\mid k \in \mathbb{Z} \\}$
C. $\mathbb{R} \setminus \\{ \frac{\pi}{4} + k\pi \\mid k \in \mathbb{Z} \\}$
D. $\mathbb{R}$
10. Giá trị nhỏ nhất của hàm số $y = \sin(x)$ là:
A. $-1$
B. $0$
C. $1$
D. $-2$
11. Giá trị của $\tan(\frac{2\pi}{3})$ bằng bao nhiêu?
A. $-\sqrt{3}$
B. $\sqrt{3}$
C. $-\frac{1}{\sqrt{3}}$
D. $\frac{1}{\sqrt{3}}$
12. Tập xác định của hàm số $y = \frac{\sin(x)}{\cos(x) - 1}$ là:
A. $\mathbb{R} \setminus \\{ k\pi \\mid k \in \mathbb{Z} \\}$
B. $\mathbb{R} \setminus \\{ \frac{\pi}{2} + k\pi \\mid k \in \mathbb{Z} \\}$
C. $\mathbb{R} \setminus \\{ 2k\pi \\mid k \in \mathbb{Z} \\}$
D. $\mathbb{R} \setminus \\{ \pi + 2k\pi \\mid k \in \mathbb{Z} \\}$
13. Tập xác định của hàm số $y = \cot(x - \frac{\pi}{4})$ là:
A. $\mathbb{R} \setminus \\{ \frac{\pi}{2} + k\pi \\mid k \in \mathbb{Z} \\}$
B. $\mathbb{R} \setminus \\{ k\pi \\mid k \in \mathbb{Z} \\}$
C. $\mathbb{R} \setminus \\{ \frac{\pi}{4} + k\pi \\mid k \in \mathbb{Z} \\}$
D. $\mathbb{R}$
14. Hàm số $y = \sin(x)$ có tính chất nào sau đây?
A. Hàm số chẵn, chu kỳ $2\pi$
B. Hàm số lẻ, chu kỳ $2\pi$
C. Hàm số chẵn, chu kỳ $\pi$
D. Hàm số lẻ, chu kỳ $\pi$
15. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. $y = \sin(x)$
B. $y = \tan(x)$
C. $y = \cot(x)$
D. $y = \cos(x)$