1. Ý nghĩa của cụm từ '早上好' (zǎoshang hǎo) là gì?
A. Chào buổi chiều
B. Chào buổi tối
C. Chào buổi sáng
D. Chúc ngủ ngon
2. Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi: '你是哪国人?' (Nǐ shì nǎ guó rén?) - Bạn là người nước nào?)
A. 我是老师。(Wǒ shì lǎoshī.) - Tôi là giáo viên.
B. 我是学生。(Wǒ shì xuésheng.) - Tôi là học sinh.
C. 我是中国人。(Wǒ shì Zhōngguó rén.) - Tôi là người Trung Quốc.
D. 我是美国人。(Wǒ shì Měiguó rén.) - Tôi là người Mỹ.
3. Trong tiếng Trung, từ nào sau đây có nghĩa là 'xin chào′?
A. 你好 (Nǐ hǎo)
B. 谢谢 (Xièxiè)
C. 再见 (Zàijiàn)
D. 对不起 (Duìbùqǐ)
4. Từ nào sau đây có thể dùng để hỏi về số lượng?
A. 谁 (Shéi)
B. 哪 (Nǎ)
C. 什么 (Shénme)
D. 几 (Jǐ)
5. Trong tiếng Trung, thứ tự đúng của họ và tên là gì?
A. Tên - Họ
B. Họ - Tên
C. Tên đệm - Tên chính - Họ
D. Họ - Tên đệm - Tên chính
6. Chọn cách nói 'Tạm biệt′ trang trọng hơn trong tiếng Trung.
A. 再见 (Zàijiàn)
B. 拜拜 (Bàibài)
C. 回头见 (Huítóu jiàn)
D. 慢走 (Màn zǒu)
7. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我____学生。(Wǒ ____ xuésheng.) - Tôi ____ học sinh.
A. 是 (shì)
B. 有 (yǒu)
C. 在 (zài)
D. 叫 (jiào)
8. Chọn câu hỏi đúng để hỏi về tên: 'Bạn tên là gì?'
A. 你是谁? (Nǐ shì shéi?)
B. 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzi?)
C. 你是哪儿人? (Nǐ shì nǎr rén?)
D. 你在哪儿? (Nǐ zài nǎr?)
9. Pinyin của từ '妈妈' (mẹ) là gì?
A. baba
B. mama
C. yeye
D. nainai
10. Trong tiếng Trung, '岁' (suì) là đơn vị dùng để chỉ điều gì?
A. Tiền tệ
B. Thời gian
C. Tuổi
D. Chiều cao
11. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Trung là gì?
A. Chủ ngữ - Vị ngữ - Tân ngữ
B. Vị ngữ - Chủ ngữ - Tân ngữ
C. Tân ngữ - Chủ ngữ - Vị ngữ
D. Vị ngữ - Tân ngữ - Chủ ngữ
12. Để hỏi 'Bạn khỏe không?' trong tiếng Trung, bạn sẽ nói như thế nào?
A. 你好吗? (Nǐ hǎo ma?)
B. 谢谢你。 (Xièxiè nǐ.)
C. 再见! (Zàijiàn!)
D. 对不起。 (Duìbùqǐ.)
13. Khi '不' (bù) đi trước thanh 4, thanh điệu của '不' sẽ biến đổi như thế nào?
A. Không đổi
B. Đổi thành thanh 1
C. Đổi thành thanh 2
D. Đổi thành thanh 3
14. Trong câu '我学习汉语。(Wǒ xuéxí Hànyǔ.) - Tôi học tiếng Hán.', từ '汉语' (Hànyǔ) đóng vai trò gì?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Tân ngữ
D. Trạng ngữ
15. Từ '老师' (lǎoshī) có nghĩa là gì?
A. Học sinh
B. Giáo viên
C. Bác sĩ
D. Kỹ sư
16. Trong tiếng Trung, '我' (wǒ) có nghĩa là gì?
A. Bạn
B. Anh ấy∕Cô ấy
C. Tôi
D. Chúng tôi
17. Trong tiếng Trung, '几' (jǐ) và '多少' (duōshao) đều dùng để hỏi số lượng, sự khác biệt chính giữa chúng là gì?
A. '几' hỏi số lượng lớn hơn, '多少' hỏi số lượng nhỏ hơn.
B. '几' hỏi số lượng nhỏ hơn hoặc bằng 10, '多少' hỏi số lượng lớn hơn 10.
C. '几' dùng trong câu trần thuật, '多少' dùng trong câu hỏi.
D. '几' dùng cho người, '多少' dùng cho vật.
18. Từ nào sau đây không phải là số đếm trong tiếng Trung?
A. 一 (yī)
B. 二 (èr)
C. 三 (sān)
D. 去 (qù)
19. Từ '这' (zhè) có nghĩa là gì?
A. Kia
B. Đây
C. Đó
D. Đâu
20. Từ '都' (dōu) thường được dùng để biểu thị ý nghĩa gì?
A. Chỉ một
B. Tất cả
C. Một phần
D. Không có
21. Từ '也' (yě) có nghĩa là gì?
A. Nhưng
B. Và
C. Cũng
D. Hoặc
22. Trong tiếng Trung, '不' (bù) được dùng để làm gì?
A. Hỏi
B. Khẳng định
C. Phủ định
D. Cảm thán
23. Cụm từ '对不起' (duìbùqǐ) có nghĩa là gì?
A. Xin chào
B. Cảm ơn
C. Xin lỗi
D. Tạm biệt
24. Thanh điệu của chữ '吗' (ma - từ để hỏi) là thanh điệu thứ mấy?
A. Thanh 1
B. Thanh 2
C. Thanh 3
D. Thanh nhẹ
25. Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu: 我_____看书。(Wǒ _____ kànshū.) - Tôi _____ đọc sách.
A. 是 (shì)
B. 很 (hěn)
C. 吃 (chī)
D. 去 (qù)
26. Để nói 'Cảm ơn′ trong tiếng Trung, bạn sẽ dùng từ nào?
A. 你好 (Nǐ hǎo)
B. 谢谢 (Xièxiè)
C. 再见 (Zàijiàn)
D. 不客气 (Bù kèqì)
27. Từ '高兴' (gāoxìng) có nghĩa là gì?
A. Buồn
B. Vui vẻ, vui mừng
C. Tức giận
D. Lo lắng
28. Trong tiếng Trung, khi muốn nói 'Tôi không phải là người Trung Quốc′, bạn sẽ nói như thế nào?
A. 我不是中国人。(Wǒ bù shì Zhōngguó rén.)
B. 我没有中国人。(Wǒ méiyǒu Zhōngguó rén.)
C. 我不是美国人。(Wǒ bù shì Měiguó rén.)
D. 我不是学生。(Wǒ bù shì xuésheng.)
29. Từ '谁' (shéi∕shuí) dùng để hỏi về điều gì?
A. Thời gian
B. Địa điểm
C. Người
D. Sự vật
30. Thứ tự các thanh điệu trong tiếng Trung được sắp xếp như thế nào?
A. Thanh 1, Thanh 2, Thanh 3, Thanh 4
B. Thanh 1, Thanh 3, Thanh 2, Thanh 4
C. Thanh 4, Thanh 3, Thanh 2, Thanh 1
D. Thanh 4, Thanh 2, Thanh 3, Thanh 1